Bản dịch của từ Ankle trong tiếng Việt
Ankle

Ankle(Noun)
Khớp nối bàn chân với cẳng chân.
The joint connecting the foot with the leg.
Dạng danh từ của Ankle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Ankle | Ankles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chân cổ (ankle) là khớp nối giữa chân và bàn chân, bao gồm xương mác, xương chày và xương sên. Khớp này cho phép di chuyển linh hoạt, hỗ trợ việc đi lại, chạy và nhảy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và âm vực phong phú hơn trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực y học và thể thao.
Từ "ankle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ankle", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "anckel", có nghĩa là "mắt cá chân". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc La tinh "angulus", có nghĩa là "góc", đề cập đến điểm nối giữa bàn chân và cẳng chân, nơi tạo thành một góc. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh hình dáng và chức năng của mắt cá chân trong chuyển động và nâng đỡ cơ thể.
Từ "ankle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, thể thao hoặc chấn thương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong y học, thể thao và các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc cơ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả chấn thương, thể lực và các hoạt động vận động liên quan đến chân.
Họ từ
Chân cổ (ankle) là khớp nối giữa chân và bàn chân, bao gồm xương mác, xương chày và xương sên. Khớp này cho phép di chuyển linh hoạt, hỗ trợ việc đi lại, chạy và nhảy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và âm vực phong phú hơn trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực y học và thể thao.
Từ "ankle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ankle", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "anckel", có nghĩa là "mắt cá chân". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc La tinh "angulus", có nghĩa là "góc", đề cập đến điểm nối giữa bàn chân và cẳng chân, nơi tạo thành một góc. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh hình dáng và chức năng của mắt cá chân trong chuyển động và nâng đỡ cơ thể.
Từ "ankle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, thể thao hoặc chấn thương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong y học, thể thao và các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc cơ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả chấn thương, thể lực và các hoạt động vận động liên quan đến chân.
