Bản dịch của từ Ankle trong tiếng Việt
Ankle
Ankle (Noun)
Khớp nối bàn chân với cẳng chân.
The joint connecting the foot with the leg.
She twisted her ankle during the soccer match.
Cô ấy bị vặt cổ chân trong trận đấu bóng đá.
His ankle injury prevented him from attending the social event.
Chấn thương ở cổ chân đã ngăn anh ta tham gia sự kiện xã hội.
The doctor recommended rest to heal the swollen ankle.
Bác sĩ khuyên nghỉ ngơi để chữa lành cổ chân sưng phình.
Dạng danh từ của Ankle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ankle | Ankles |
Kết hợp từ của Ankle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Well-turned ankle Khiếm khuyết cổ chân | She flaunted her well-turned ankle in a stylish skirt. Cô ấy khoe chân mảnh mai trong một chiếc váy thời trang. |
Slim ankle Vòng cổ chân thon | She wore slim ankle jeans to the party. Cô ấy mặc quần jean bó sát mắt cá chân đến bữa tiệc. |
Swollen ankle Đầu gối sưng | Her swollen ankle prevented her from attending the speaking test. Chân bị phình do không thể tham gia bài kiểm tra nói. |
Bad ankle Chấn thương cổ chân | She couldn't run due to a bad ankle injury. Cô ấy không thể chạy vì bị thương mắt cá chân. |
Injured ankle Bị thương cổ chân | She sprained her ankle and couldn't walk to the ielts test. Cô ấy bị trật cổ chân và không thể đi bộ đến kỳ thi ielts. |
Ankle (Verb)
She always strengthens her ankle muscles by cycling regularly.
Cô ấy luôn tăng cường cơ mắt cá chân bằng cách đạp xe thường xuyên.
Cycling together helps us all to flex our ankles effectively.
Đạp xe cùng nhau giúp chúng tôi tất cả uốn mình cá chân hiệu quả.
He needs to flex his ankles more to avoid cycling injuries.
Anh ấy cần uốn mình cá chân nhiều hơn để tránh chấn thương khi đạp xe.
Đi bộ.
Walk.
She limped due to a sprained ankle.
Cô ấy đi khập khiễng vì bị trật cổ chân.
He hobbled after twisting his ankle playing soccer.
Anh ấy đi nghênh ngang sau khi xoay cổ chân khi chơi bóng đá.
The athlete jogged despite a sore ankle.
Vận động viên chạy bộ mặc dù bị đau cổ chân.
Họ từ
Chân cổ (ankle) là khớp nối giữa chân và bàn chân, bao gồm xương mác, xương chày và xương sên. Khớp này cho phép di chuyển linh hoạt, hỗ trợ việc đi lại, chạy và nhảy. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh và âm vực phong phú hơn trong tiếng Anh Anh. Sử dụng từ này phổ biến trong lĩnh vực y học và thể thao.
Từ "ankle" xuất phát từ tiếng Anh cổ "ankle", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "anckel", có nghĩa là "mắt cá chân". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc La tinh "angulus", có nghĩa là "góc", đề cập đến điểm nối giữa bàn chân và cẳng chân, nơi tạo thành một góc. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh hình dáng và chức năng của mắt cá chân trong chuyển động và nâng đỡ cơ thể.
Từ "ankle" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, thể thao hoặc chấn thương. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong y học, thể thao và các cuộc trò chuyện liên quan đến việc chăm sóc cơ thể. Các tình huống phổ biến bao gồm việc mô tả chấn thương, thể lực và các hoạt động vận động liên quan đến chân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp