Bản dịch của từ Flex trong tiếng Việt
Flex
Flex (Noun)
The social worker brought a flex to repair the community center.
Người làm công việc xã hội mang một sợi dây điện để sửa chữa trung tâm cộng đồng.
The charity event needed a long flex to connect all the lights.
Sự kiện từ thiện cần một sợi dây dài để kết nối tất cả các đèn.
The school organized a donation drive to buy new flex for classrooms.
Trường tổ chức một chiến dịch quyên góp để mua sợi dây mới cho các lớp học.
Dạng danh từ của Flex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flex | Flexes |
Kết hợp từ của Flex (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cut flex Cắt lượng | He decided to cut the flex of his toxic friendship. Anh quyết định cắt đứt mối quan hệ độc hại của mình. |
Length of flex Độ dẻo của bắp chân | The length of flex in the social experiment was crucial. Độ dài của sự linh hoạt trong thí nghiệm xã hội rất quan trọng. |
Flex (Verb)
In some cultures, people flex the deceased's legs before burial.
Ở một số văn hóa, mọi người uốn chân người đã chết trước khi chôn cất.
The community flexes the bodies of the deceased as a sign of respect.
Cộng đồng uốn cơ thể của người đã chết như một dấu hiệu tôn trọng.
During the funeral ceremony, they flex the legs of the deceased gently.
Trong lễ tang, họ uốn chân người đã chết một cách nhẹ nhàng.
She could flex her arm muscles after the workout.
Cô ấy có thể uốn cơ bắp cánh tay sau buổi tập.
He flexed his fingers nervously before the important presentation.
Anh ấy uốn ngón tay một cách lo lắng trước buổi thuyết trình quan trọng.
Athletes often flex before a competition to warm up properly.
Các vận động viên thường uốn cơ trước một trận đấu để làm nóng cơ thể đúng cách.
Dạng động từ của Flex (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flexing |
Họ từ
Từ "flex" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là uốn hoặc gập một vật gì đó, thường chỉ việc gập cơ bắp để thể hiện sức mạnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "flex" còn được dùng để chỉ hành động khoe khoang hay thể hiện điều gì đó một cách tự hào. Trong tiếng Anh Anh, "flex" sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ở một số khu vực, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ trong âm điệu và ngữ điệu.
Từ "flex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "flectere", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "bẻ cong". Trong tiếng Anh, "flex" ban đầu được sử dụng để chỉ hành động uốn cong cơ thể hoặc các vật thể khác, đặc biệt là trong ngữ cảnh thể thao. Ngày nay, từ này đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực, mang nghĩa "thể hiện" hoặc "trang bị" sự tự tin, như trong cụm từ "flex one's muscles", thể hiện sức mạnh hoặc khả năng.
Từ "flex" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề biểu đạt cảm xúc và nhấn mạnh. Trong ngữ cảnh khác, "flex" thường được sử dụng trong thể thao để diễn tả sự co cơ, hoặc trong đời sống hàng ngày khi nói về khả năng linh hoạt và điều chỉnh bản thân trước các tình huống. Sự đa dạng trong ý nghĩa của từ này cho thấy tính linh hoạt và khả năng thích ứng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp