Bản dịch của từ Flex trong tiếng Việt

Flex

Noun [U/C] Verb

Flex (Noun)

flˈɛks
flˈɛks
01

Cáp cách điện linh hoạt được sử dụng để mang dòng điện đến thiết bị.

A flexible insulated cable used for carrying electric current to an appliance.

Ví dụ

The social worker brought a flex to repair the community center.

Người làm công việc xã hội mang một sợi dây điện để sửa chữa trung tâm cộng đồng.

The charity event needed a long flex to connect all the lights.

Sự kiện từ thiện cần một sợi dây dài để kết nối tất cả các đèn.

The school organized a donation drive to buy new flex for classrooms.

Trường tổ chức một chiến dịch quyên góp để mua sợi dây mới cho các lớp học.

Dạng danh từ của Flex (Noun)

SingularPlural

Flex

Flexes

Kết hợp từ của Flex (Noun)

CollocationVí dụ

Cut flex

Cắt lượng

He decided to cut the flex of his toxic friendship.

Anh quyết định cắt đứt mối quan hệ độc hại của mình.

Length of flex

Độ dẻo của bắp chân

The length of flex in the social experiment was crucial.

Độ dài của sự linh hoạt trong thí nghiệm xã hội rất quan trọng.

Flex (Verb)

flˈɛks
flˈɛks
01

Liên quan đến hoặc biểu thị tục chôn xác chết với hai chân co lên dưới cằm.

Relating to or denoting a practice of burying a corpse with the legs drawn up under the chin.

Ví dụ

In some cultures, people flex the deceased's legs before burial.

Ở một số văn hóa, mọi người uốn chân người đã chết trước khi chôn cất.

The community flexes the bodies of the deceased as a sign of respect.

Cộng đồng uốn cơ thể của người đã chết như một dấu hiệu tôn trọng.

During the funeral ceremony, they flex the legs of the deceased gently.

Trong lễ tang, họ uốn chân người đã chết một cách nhẹ nhàng.

02

(có liên quan đến một chi hoặc khớp) uốn cong hoặc bị uốn cong.

With reference to a limb or joint bend or become bent.

Ví dụ

She could flex her arm muscles after the workout.

Cô ấy có thể uốn cơ bắp cánh tay sau buổi tập.

He flexed his fingers nervously before the important presentation.

Anh ấy uốn ngón tay một cách lo lắng trước buổi thuyết trình quan trọng.

Athletes often flex before a competition to warm up properly.

Các vận động viên thường uốn cơ trước một trận đấu để làm nóng cơ thể đúng cách.

Dạng động từ của Flex (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flex

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Flexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flexing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flex

Không có idiom phù hợp