Bản dịch của từ Burying trong tiếng Việt
Burying

Burying(Verb)
Dạng động từ của Burying (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bury |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buried |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buried |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buries |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
" burying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "bury", có nghĩa là chôn hoặc đặt một vật gì đó vào trong đất hoặc một không gian kín. Trong tiếng Anh, "burying" được sử dụng để chỉ hành động chôn cất một người đã khuất hoặc giấu kín một vật thể nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa địa phương, "burying" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, như giấu diếm thông tin hoặc tình cảm.
Từ "burying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrgan", có nghĩa là chôn giấu. Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "burgan", có liên quan đến hành động chôn cất. Trong ngữ cảnh lịch sử, việc chôn cất không chỉ là phương thức bảo quản thi thể mà còn biểu thị sự tôn kính và kết nối tâm linh với người đã khuất. Hiện nay, "burying" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động giấu đi hoặc che lấp một vật thể, hiểu theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "burying" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh thường đề cập đến các khái niệm liên quan đến việc chôn cất, di sản hay môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "burying" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán, nghi lễ tang ma, và cũng có thể ám chỉ đến việc che giấu thông tin hoặc cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
" burying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "bury", có nghĩa là chôn hoặc đặt một vật gì đó vào trong đất hoặc một không gian kín. Trong tiếng Anh, "burying" được sử dụng để chỉ hành động chôn cất một người đã khuất hoặc giấu kín một vật thể nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa địa phương, "burying" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, như giấu diếm thông tin hoặc tình cảm.
Từ "burying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrgan", có nghĩa là chôn giấu. Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "burgan", có liên quan đến hành động chôn cất. Trong ngữ cảnh lịch sử, việc chôn cất không chỉ là phương thức bảo quản thi thể mà còn biểu thị sự tôn kính và kết nối tâm linh với người đã khuất. Hiện nay, "burying" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động giấu đi hoặc che lấp một vật thể, hiểu theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "burying" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh thường đề cập đến các khái niệm liên quan đến việc chôn cất, di sản hay môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "burying" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán, nghi lễ tang ma, và cũng có thể ám chỉ đến việc che giấu thông tin hoặc cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
