Bản dịch của từ Burying trong tiếng Việt

Burying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burying(Verb)

bˈɛɹiɪŋ
bˈɛɹiɪŋ
01

Đặt xác chết xuống đất.

To put a dead body into the ground.

Ví dụ

Dạng động từ của Burying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bury

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buried

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buried

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buries

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burying

Burying(Noun)

bˈɛɹiɪŋ
bˈɛɹiɪŋ
01

Hành động đặt xác chết xuống đất.

The act of putting a dead body into the ground.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ