Bản dịch của từ Burying trong tiếng Việt
Burying
Burying (Verb)
They are burying Mr. Smith in the local cemetery today.
Họ đang chôn cất ông Smith ở nghĩa trang địa phương hôm nay.
They are not burying the body until the investigation ends.
Họ không chôn cất thi thể cho đến khi cuộc điều tra kết thúc.
Are they burying the victims of the recent accident today?
Họ có đang chôn cất các nạn nhân của vụ tai nạn gần đây hôm nay không?
Dạng động từ của Burying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bury |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burying |
Burying (Noun)
The community held a ceremony for burying Mr. Johnson last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ chôn cất ông Johnson thứ Bảy vừa qua.
They are not burying the deceased in the local cemetery this week.
Họ không chôn cất người đã khuất ở nghĩa trang địa phương tuần này.
Is burying a loved one always a difficult process for families?
Chôn cất một người thân có luôn là một quá trình khó khăn cho gia đình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất