Bản dịch của từ Burying trong tiếng Việt
Burying
Burying (Verb)
They are burying Mr. Smith in the local cemetery today.
Họ đang chôn cất ông Smith ở nghĩa trang địa phương hôm nay.
They are not burying the body until the investigation ends.
Họ không chôn cất thi thể cho đến khi cuộc điều tra kết thúc.
Are they burying the victims of the recent accident today?
Họ có đang chôn cất các nạn nhân của vụ tai nạn gần đây hôm nay không?
Dạng động từ của Burying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bury |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buried |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buried |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buries |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burying |
Burying (Noun)
The community held a ceremony for burying Mr. Johnson last Saturday.
Cộng đồng đã tổ chức một buổi lễ chôn cất ông Johnson thứ Bảy vừa qua.
They are not burying the deceased in the local cemetery this week.
Họ không chôn cất người đã khuất ở nghĩa trang địa phương tuần này.
Is burying a loved one always a difficult process for families?
Chôn cất một người thân có luôn là một quá trình khó khăn cho gia đình không?
Họ từ
" burying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "bury", có nghĩa là chôn hoặc đặt một vật gì đó vào trong đất hoặc một không gian kín. Trong tiếng Anh, "burying" được sử dụng để chỉ hành động chôn cất một người đã khuất hoặc giấu kín một vật thể nào đó. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa địa phương, "burying" có thể mang ý nghĩa ẩn dụ, như giấu diếm thông tin hoặc tình cảm.
Từ "burying" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byrgan", có nghĩa là chôn giấu. Nó xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "burgan", có liên quan đến hành động chôn cất. Trong ngữ cảnh lịch sử, việc chôn cất không chỉ là phương thức bảo quản thi thể mà còn biểu thị sự tôn kính và kết nối tâm linh với người đã khuất. Hiện nay, "burying" mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động giấu đi hoặc che lấp một vật thể, hiểu theo nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Từ "burying" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Writing và Speaking, nơi thí sinh thường đề cập đến các khái niệm liên quan đến việc chôn cất, di sản hay môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "burying" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phong tục tập quán, nghi lễ tang ma, và cũng có thể ám chỉ đến việc che giấu thông tin hoặc cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất