Bản dịch của từ Cable trong tiếng Việt
Cable
Cable (Noun)
The cable connecting the world through internet is essential.
Dây cáp kết nối thế giới qua internet là cần thiết.
The damaged cable disrupted communication in the city for days.
Dây cáp bị hỏng làm gián đoạn giao tiếp trong thành phố hàng ngày.
The submarine cable project improved connectivity in remote areas.
Dự án cáp dưới biển cải thiện kết nối ở các khu vực hẻo lánh.
Dây cách điện hoặc các dây có vỏ bảo vệ dùng để truyền tín hiệu điện hoặc viễn thông.
An insulated wire or wires having a protective casing and used for transmitting electricity or telecommunication signals.
The cable company installed fiber optics for faster internet connection.
Công ty cáp đã lắp đặt quang cho kết nối internet nhanh hơn.
She accidentally cut the cable, causing a disruption in communication.
Cô ấy tình cờ cắt đứt cáp, gây gián đoạn trong việc truyền thông.
The new building required extensive cable installation for networking purposes.
Tòa nhà mới yêu cầu lắp đặt cáp mạng rộng lớn.
Dạng danh từ của Cable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cable | Cables |
Kết hợp từ của Cable (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cable television Truyền hình cáp | Cable television offers a variety of channels for entertainment. Truyền hình cáp cung cấp nhiều kênh giải trí. |
Cable connection Kết nối cáp | The cable connection allowed them to video call their relatives. Kết nối cáp cho phép họ gọi video người thân của họ. |
Cable tv Truyền hình cáp | Many people enjoy watching cable tv shows after work. Nhiều người thích xem chương trình truyền hình cáp sau giờ làm việc. |
Cable provider Nhà cung cấp cáp | My cable provider offers various social channels for entertainment. Nhà cung cấp cáp của tôi cung cấp nhiều kênh xã hội để giải trí. |
Cable subscriber Người đăng ký cáp | The cable subscriber enjoys watching various tv shows at home. Người đăng ký cáp thích xem nhiều chương trình tv tại nhà. |
Cable (Verb)
She decided to cable the fence with colorful ribbons.
Cô ấy quyết định trang trí hàng rào bằng dải ruy băng màu sắc.
The community center plans to cable the park's entrance for a festival.
Trung tâm cộng đồng dự định trang trí lối vào công viên bằng dây ruy băng cho một lễ hội.
They will cable the stage with lights and flowers for the event.
Họ sẽ trang trí sân khấu bằng đèn và hoa cho sự kiện.
The company cabled the new housing development for internet access.
Công ty cung cấp dây cáp cho khu phức hợp nhà ở mới.
They are cabling the neighborhood for faster broadband connections.
Họ đang lắp đặt dây cáp cho khu phố để kết nối mạng rộng.
The city council plans to cable the entire town for cable TV services.
Hội đồng thành phố dự định cung cấp dây cáp cho toàn bộ thị trấn để cung cấp dịch vụ truyền hình cáp.
They cabled their friend overseas to wish him a happy birthday.
Họ đã gửi tin nhắn dây cáp cho người bạn ở nước ngoài để chúc mừng sinh nhật.
She cabled her family the exciting news about her promotion.
Cô ấy đã gửi tin nhắn dây cáp cho gia đình về tin tức hấp dẫn về việc thăng chức của mình.
The company cabled the urgent update to its headquarters immediately.
Công ty đã gửi bản cập nhật khẩn cấp đến trụ sở ngay lập tức.
Dạng động từ của Cable (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cable |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cabled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cabled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cables |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cabling |
Họ từ
Từ "cable" trong tiếng Anh chỉ một dây dẫn, thường được bọc cách điện, có chức năng truyền tải điện năng hoặc tín hiệu thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, "cable" được sử dụng phổ biến để chỉ các loại cáp viễn thông hoặc cáp truyền hình, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào cáp điện. Hai phiên bản này không chỉ khác nhau về ngữ nghĩa mà còn về cách sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "cable" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cable", xuất phát từ từ tiếng Latinh "capulum", có nghĩa là "dây thừng" hoặc "cái buộc". Ban đầu, từ này chỉ các dây thừng lớn được sử dụng trong hàng hải và vận tải. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm các loại dây cáp điện và truyền thông hiện đại. Sự phát triển này phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu kết nối, liên lạc trong xã hội ngày nay.
Từ "cable" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề công nghệ và truyền thông. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ các loại dây dẫn điện hoặc mạng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về kết nối Internet, truyền hình cáp, và các thiết bị điện tử. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của công nghệ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp