Bản dịch của từ Cable trong tiếng Việt

Cable

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cable(Verb)

kˈeibl̩
kˈeibl̩
01

Trang trí (một cấu trúc) bằng các đường gờ hình dây thừng.

Decorate a structure with ropeshaped mouldings.

Ví dụ
02

Cung cấp (một khu vực) đường dây điện hoặc thiết bị cần thiết cho truyền hình cáp.

Provide an area with power lines or with the equipment necessary for cable television.

Ví dụ
03

Gửi tin nhắn cho (ai đó) bằng cablegram.

Send a message to someone by cablegram.

Ví dụ

Dạng động từ của Cable (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cable

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cabled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cabled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cables

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cabling

Cable(Noun)

kˈeibl̩
kˈeibl̩
01

Một sợi dây dày hoặc sợi gai dầu dùng để xây dựng, neo đậu tàu và kéo phương tiện.

A thick rope of wire or hemp used for construction mooring ships and towing vehicles.

Ví dụ
02

Dây cách điện hoặc các dây có vỏ bảo vệ dùng để truyền tín hiệu điện hoặc viễn thông.

An insulated wire or wires having a protective casing and used for transmitting electricity or telecommunication signals.

Ví dụ

Dạng danh từ của Cable (Noun)

SingularPlural

Cable

Cables

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ