Bản dịch của từ Casing trong tiếng Việt
Casing
Casing (Noun)
Một cấu trúc bảo vệ hoặc bao bọc cho một vật gì đó.
A protective or enclosing structure for something
Họ từ
Từ "casing" có nghĩa chung là bọc bên ngoài hoặc giáp ngoại. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "casing" thường chỉ lớp vỏ bảo vệ xung quanh một thiết bị, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp dầu khí hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, "casing" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả các vật liệu như ống dẫn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "cover" để chỉ bọc bên ngoài một cách tổng quát hơn. Một số cách phát âm cũng có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "casing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "casa", nghĩa là "nhà" hay "khoang chứa". Trong tiếng Anh, "casing" được sử dụng để chỉ lớp vỏ bao bọc bên ngoài, nhằm bảo vệ hoặc chứa đựng cái gì đó bên trong. Quan niệm này phản ánh sự bảo vệ và che chở trong cả ngữ nghĩa vật lý và bóng bẩy, thể hiện sự phát triển từ khái niệm nhà ở thành hình thức bảo vệ các đối tượng khác nhau trong cuộc sống hiện đại.
Từ "casing" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, như trong ngành xây dựng hoặc sản xuất. Trong phần Writing và Speaking, nó ít được nhắc đến hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về thiết kế hoặc bảo vệ sản phẩm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, như bao bì hoặc vận chuyển, biểu thị về việc bảo vệ hoặc chứa đựng vật phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp