Bản dịch của từ Casing trong tiếng Việt
Casing
Casing (Noun)
The casing of the phone protects it from damage during social events.
Vỏ của điện thoại bảo vệ nó khỏi hư hại trong các sự kiện xã hội.
The casing does not fit well for the new laptop model.
Vỏ không vừa cho mẫu laptop mới.
Is the casing of the new tablet durable enough for social use?
Vỏ của máy tính bảng mới có đủ bền cho việc sử dụng xã hội không?
The casing of the new community center is made of recycled materials.
Vỏ bọc của trung tâm cộng đồng mới được làm từ vật liệu tái chế.
The casing of the old library is not in good condition.
Vỏ bọc của thư viện cũ không ở trong tình trạng tốt.
Is the casing of the park's benches durable and weather-resistant?
Vỏ bọc của các băng ghế trong công viên có bền và chống thời tiết không?
Một cấu trúc bảo vệ hoặc bao bọc cho một vật gì đó.
A protective or enclosing structure for something
The casing around the new community center protects it from weather damage.
Vỏ bọc quanh trung tâm cộng đồng mới bảo vệ nó khỏi hư hại thời tiết.
The casing of the old library is not strong enough anymore.
Vỏ bọc của thư viện cũ không còn đủ mạnh nữa.
Is the casing of the local park durable and safe for children?
Vỏ bọc của công viên địa phương có bền và an toàn cho trẻ em không?
Casing (Verb)
Cung cấp lớp phủ bảo vệ cho vật gì đó.
To provide a protective covering for something
The city is casing its parks to improve public safety.
Thành phố đang bao bọc các công viên để cải thiện an toàn công cộng.
The community is not casing the new playground for children.
Cộng đồng không đang bao bọc sân chơi mới cho trẻ em.
Is the school casing its facilities for better student engagement?
Trường có đang bao bọc cơ sở vật chất để thu hút học sinh hơn không?
The artist is casing the new sculpture for the gallery opening.
Nghệ sĩ đang bao bọc tác phẩm điêu khắc mới cho buổi khai mạc.
They are not casing the community center for the upcoming event.
Họ không đang bao bọc trung tâm cộng đồng cho sự kiện sắp tới.
Is the city casing the park for the summer festival preparations?
Thành phố có đang bao bọc công viên cho sự chuẩn bị lễ hội mùa hè không?
Họ từ
Từ "casing" có nghĩa chung là bọc bên ngoài hoặc giáp ngoại. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "casing" thường chỉ lớp vỏ bảo vệ xung quanh một thiết bị, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp dầu khí hoặc xây dựng. Trong tiếng Anh Mỹ, "casing" được sử dụng phổ biến hơn để mô tả các vật liệu như ống dẫn, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "cover" để chỉ bọc bên ngoài một cách tổng quát hơn. Một số cách phát âm cũng có thể khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "casing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "casa", nghĩa là "nhà" hay "khoang chứa". Trong tiếng Anh, "casing" được sử dụng để chỉ lớp vỏ bao bọc bên ngoài, nhằm bảo vệ hoặc chứa đựng cái gì đó bên trong. Quan niệm này phản ánh sự bảo vệ và che chở trong cả ngữ nghĩa vật lý và bóng bẩy, thể hiện sự phát triển từ khái niệm nhà ở thành hình thức bảo vệ các đối tượng khác nhau trong cuộc sống hiện đại.
Từ "casing" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ, như trong ngành xây dựng hoặc sản xuất. Trong phần Writing và Speaking, nó ít được nhắc đến hơn, thường chỉ xuất hiện khi thảo luận về thiết kế hoặc bảo vệ sản phẩm. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp, như bao bì hoặc vận chuyển, biểu thị về việc bảo vệ hoặc chứa đựng vật phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp