Bản dịch của từ Enclosing trong tiếng Việt
Enclosing
Enclosing (Verb)
The community center is enclosing a new playground for children.
Trung tâm cộng đồng đang bao quanh một công viên mới cho trẻ em.
The neighborhood is enclosing the area for a summer block party.
Khu phố đang bao quanh khu vực cho một buổi tiệc phố hè.
The volunteers are enclosing the space with colorful decorations.
Những tình nguyện viên đang bao quanh không gian bằng những trang trí đầy màu sắc.
Dạng động từ của Enclosing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enclose |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enclosed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enclosed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encloses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enclosing |
Enclosing (Adjective)
Xung quanh hoặc bao quanh.
Surrounding or enclosing.
The enclosing walls of the community center provided safety.
Những bức tường bao quanh của trung tâm cộng đồng cung cấp an toàn.
The enclosing fences around the playground kept children secure.
Những hàng rào bao quanh sân chơi giữ cho trẻ em an toàn.
The enclosing atmosphere of the event created a sense of unity.
Bầu không khí bao quanh của sự kiện tạo ra cảm giác đoàn kết.
Enclosing (Noun)
Cái gì đó bao quanh.
Something that encloses.
The enclosing walls of the park create a peaceful atmosphere for everyone.
Những bức tường bao quanh công viên tạo ra không khí yên bình cho mọi người.
The enclosing fences do not allow stray animals into the neighborhood.
Những hàng rào bao quanh không cho phép động vật hoang dã vào khu phố.
Are the enclosing structures in the community effective for safety?
Các cấu trúc bao quanh trong cộng đồng có hiệu quả cho an toàn không?
Họ từ
Từ "enclosing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enclose", có nghĩa là bao bọc hoặc đóng gói một vật gì đó bên trong một không gian hoặc giới hạn nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enclosing" thường được dùng trong các văn bản chính thức để chỉ việc gửi tài liệu kèm theo thư.
Từ "enclosing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enclore", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "đóng" hay "khép lại". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình mở rộng nghĩa từ việc mô tả hành động vật lý khép kín không gian đến việc tạo ra cảm giác an toàn và bảo vệ. Hiện tại, "enclosing" thường được sử dụng để chỉ việc bao quanh hoặc bảo vệ một khối lượng nào đó, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "enclosing" thường xuất hiện trong bối cảnh formal writing và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả việc gửi tài liệu hoặc thông tin bổ sung. Trong Speaking và Reading, từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thư từ, báo cáo hoặc các tài liệu chính thức. Bên cạnh đó, "enclosing" còn được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi yêu cầu gửi kèm theo các tài liệu cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp