Bản dịch của từ Enclosing trong tiếng Việt
Enclosing

Enclosing(Verb)
Dạng động từ của Enclosing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enclose |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enclosed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enclosed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Encloses |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enclosing |
Enclosing(Adjective)
Xung quanh hoặc bao quanh.
Surrounding or enclosing.
Enclosing(Noun)
Cái gì đó bao quanh.
Something that encloses.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "enclosing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enclose", có nghĩa là bao bọc hoặc đóng gói một vật gì đó bên trong một không gian hoặc giới hạn nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enclosing" thường được dùng trong các văn bản chính thức để chỉ việc gửi tài liệu kèm theo thư.
Từ "enclosing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enclore", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "đóng" hay "khép lại". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình mở rộng nghĩa từ việc mô tả hành động vật lý khép kín không gian đến việc tạo ra cảm giác an toàn và bảo vệ. Hiện tại, "enclosing" thường được sử dụng để chỉ việc bao quanh hoặc bảo vệ một khối lượng nào đó, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "enclosing" thường xuất hiện trong bối cảnh formal writing và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả việc gửi tài liệu hoặc thông tin bổ sung. Trong Speaking và Reading, từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thư từ, báo cáo hoặc các tài liệu chính thức. Bên cạnh đó, "enclosing" còn được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi yêu cầu gửi kèm theo các tài liệu cần thiết.
Họ từ
Từ "enclosing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "enclose", có nghĩa là bao bọc hoặc đóng gói một vật gì đó bên trong một không gian hoặc giới hạn nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "enclosing" thường được dùng trong các văn bản chính thức để chỉ việc gửi tài liệu kèm theo thư.
Từ "enclosing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "enclore", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "claudere", nghĩa là "đóng" hay "khép lại". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình mở rộng nghĩa từ việc mô tả hành động vật lý khép kín không gian đến việc tạo ra cảm giác an toàn và bảo vệ. Hiện tại, "enclosing" thường được sử dụng để chỉ việc bao quanh hoặc bảo vệ một khối lượng nào đó, cho thấy sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "enclosing" thường xuất hiện trong bối cảnh formal writing và các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bài thi Listening và Writing, khi thí sinh cần mô tả việc gửi tài liệu hoặc thông tin bổ sung. Trong Speaking và Reading, từ này cũng thường xuyên được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thư từ, báo cáo hoặc các tài liệu chính thức. Bên cạnh đó, "enclosing" còn được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, khi yêu cầu gửi kèm theo các tài liệu cần thiết.
