Bản dịch của từ Enclosing trong tiếng Việt

Enclosing

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enclosing(Verb)

ˈɛnˌkloʊ.zɪŋ
ˈɛnˌkloʊ.zɪŋ
01

Bao quanh hoặc đóng cửa ở mọi phía.

To surround or close off on all sides.

Ví dụ

Dạng động từ của Enclosing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enclosing

Enclosing(Adjective)

ˈɛnˌkloʊ.zɪŋ
ˈɛnˌkloʊ.zɪŋ
01

Xung quanh hoặc bao quanh.

Surrounding or enclosing.

Ví dụ

Enclosing(Noun)

ˈɛnˌkloʊ.zɪŋ
ˈɛnˌkloʊ.zɪŋ
01

Cái gì đó bao quanh.

Something that encloses.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ