Bản dịch của từ Enclosing trong tiếng Việt

Enclosing

Verb Adjective Noun [U/C]

Enclosing (Verb)

01

Bao quanh hoặc đóng cửa ở mọi phía.

To surround or close off on all sides.

Ví dụ

The community center is enclosing a new playground for children.

Trung tâm cộng đồng đang bao quanh một công viên mới cho trẻ em.

The neighborhood is enclosing the area for a summer block party.

Khu phố đang bao quanh khu vực cho một buổi tiệc phố hè.

The volunteers are enclosing the space with colorful decorations.

Những tình nguyện viên đang bao quanh không gian bằng những trang trí đầy màu sắc.

Dạng động từ của Enclosing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enclose

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enclosed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enclosed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Encloses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enclosing

Enclosing (Adjective)

01

Xung quanh hoặc bao quanh.

Surrounding or enclosing.

Ví dụ

The enclosing walls of the community center provided safety.

Những bức tường bao quanh của trung tâm cộng đồng cung cấp an toàn.

The enclosing fences around the playground kept children secure.

Những hàng rào bao quanh sân chơi giữ cho trẻ em an toàn.

The enclosing atmosphere of the event created a sense of unity.

Bầu không khí bao quanh của sự kiện tạo ra cảm giác đoàn kết.

Enclosing (Noun)

01

Cái gì đó bao quanh.

Something that encloses.

Ví dụ

The enclosing walls of the park create a peaceful atmosphere for everyone.

Những bức tường bao quanh công viên tạo ra không khí yên bình cho mọi người.

The enclosing fences do not allow stray animals into the neighborhood.

Những hàng rào bao quanh không cho phép động vật hoang dã vào khu phố.

Are the enclosing structures in the community effective for safety?

Các cấu trúc bao quanh trong cộng đồng có hiệu quả cho an toàn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enclosing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Enclosing

Không có idiom phù hợp