Bản dịch của từ Surrounding trong tiếng Việt
Surrounding
Surrounding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của bao quanh.
Present participle and gerund of surround.
The community is surrounding the new family with support.
Cộng đồng đang bao quanh gia đình mới với sự hỗ trợ.
Neighbors are surrounding the playground during the event.
Hàng xóm đang bao quanh sân chơi trong sự kiện.
Friends are surrounding the birthday girl with laughter and gifts.
Bạn bè đang bao quanh cô bé sinh nhật bằng tiếng cười và quà.
Dạng động từ của Surrounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surround |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrounding |
Họ từ
"Surrounding" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả một không gian hoặc khu vực nằm xung quanh một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng trong câu có thể khác nhau một chút. "Surrounding" cũng có thể được dùng như danh từ chỉ các khu vực xung quanh. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như địa lý, sinh thái và kiến trúc để chỉ môi trường xung quanh một khu vực cụ thể.
Từ "surrounding" có nguồn gốc từ động từ Latin "surrundare", có nghĩa là "bao quanh". Từ này được hình thành từ tiền tố "sur-" (trên, xung quanh) và động từ "undare" (trôi chảy, tràn ngập). Sự phát triển ngữ nghĩa từ "bao quanh" trong tiếng Latin dẫn đến cách dùng hiện đại, chỉ trạng thái hoặc không gian ở xung quanh một đối tượng nào đó. Trong bối cảnh hiện tại, "surrounding" không chỉ mô tả vị trí vật lý mà còn bao hàm cảm xúc và bối cảnh xã hội.
Từ "surrounding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt là trong các bài thảo luận về môi trường, địa lý, và xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các yếu tố xung quanh một đối tượng hoặc tình huống, chẳng hạn như trong mô tả không gian hoặc trong lĩnh vực tâm lý học khi đề cập đến ảnh hưởng của môi trường lên hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp