Bản dịch của từ Surrounding trong tiếng Việt

Surrounding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surrounding(Verb)

sɚˈaʊndɪŋ
səɹˈaʊndɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của bao quanh.

Present participle and gerund of surround.

Ví dụ

Dạng động từ của Surrounding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Surround

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Surrounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Surrounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Surrounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Surrounding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ