Bản dịch của từ Layer trong tiếng Việt

Layer

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Layer(Noun Countable)

ˈleɪ.ər
ˈleɪ.ɚ
01

Lớp, tầng, mặt cắt.

Layers, levels, sections.

Ví dụ

Layer(Verb)

lˈeiɚ
lˈeiəɹ
01

Sắp xếp thành một hoặc nhiều lớp.

Arrange in a layer or layers.

Ví dụ
02

Nhân giống (một loại cây) thành một lớp.

Propagate (a plant) as a layer.

Ví dụ

Dạng động từ của Layer (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Layer

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Layered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Layered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Layers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Layering

Layer(Noun)

lˈeiɚ
lˈeiəɹ
01

Một chồi được buộc chặt để bén rễ khi gắn vào cây mẹ.

A shoot fastened down to take root while attached to the parent plant.

Ví dụ
02

Một người hoặc vật đặt cái gì đó.

A person or thing that lays something.

Ví dụ
03

Một tấm, số lượng hoặc độ dày của vật liệu, thường là một trong nhiều tấm, bao phủ một bề mặt hoặc thân.

A sheet, quantity, or thickness of material, typically one of several, covering a surface or body.

Ví dụ

Dạng danh từ của Layer (Noun)

SingularPlural

Layer

Layers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ