Bản dịch của từ Layer trong tiếng Việt
Layer
Layer (Noun Countable)
Lớp, tầng, mặt cắt.
Layers, levels, sections.
She climbed the social layer to reach the elite level.
Cô đã leo lên tầng lớp xã hội để đạt đến cấp độ ưu tú.
The organization has different layers of management for efficient communication.
Tổ chức có các tầng quản lý khác nhau để giao tiếp hiệu quả.
The social media platform allows users to interact across different layers.
Nền tảng truyền thông xã hội cho phép người dùng tương tác trên các tầng khác nhau.
Kết hợp từ của Layer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Additional layer Lớp bổ sung | Adding an additional layer of community support can enhance social cohesion. Thêm một lớp hỗ trợ cộng đồng có thể tăng cường sự đoàn kết xã hội. |
Dense layer Lớp dày | The social media platform added a dense layer of security. Nền tảng truyền thông xã hội đã thêm một tầng dày đặc bảo mật. |
Surface layer Lớp bề mặt | The surface layer of social media often hides true feelings. Lớp bề mặt của truyền thông xã hội thường che giấu cảm xúc thật. |
Deep layer Tầng sâu | The deep layer of society's issues requires thorough understanding. Tầng sâu của vấn đề xã hội đòi hỏi sự hiểu biết kỹ lưỡng. |
Generous layer Lớp dày | The charity organization provided a generous layer of blankets to the homeless. Tổ chức từ thiện cung cấp một lớp chăn hào phóng cho người vô gia cư. |
Layer (Noun)
The layer of new members in the club brought fresh ideas.
Lớp thành viên mới trong câu lạc bộ đã mang đến những ý tưởng mới.
The social group welcomed a new layer of young enthusiasts.
Nhóm xã hội chào đón một lớp thanh niên đam mê mới.
Each layer of the organization had specific responsibilities.
Mỗi lớp trong tổ chức có trách nhiệm cụ thể.
The layer of paint on the canvas was thick and vibrant.
Lớp sơn trên canvas dày và rực rỡ.
She was the layer of support that held the community together.
Cô ấy là lớp hỗ trợ gắn kết cộng đồng lại với nhau.
The layer of icing on the cake made it look beautiful.
Lớp kem phủ trên chiếc bánh khiến nó trông rất đẹp.
The social media layer of communication is crucial in modern society.
Lớp giao tiếp trên mạng xã hội rất quan trọng trong xã hội hiện đại.
She added another layer of complexity to the social issue.
Cô ấy đã thêm một lớp phức tạp khác vào vấn đề xã hội.
The cultural layer of society influences people's behavior.
Lớp văn hóa của xã hội ảnh hưởng đến hành vi của con người.
Dạng danh từ của Layer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Layer | Layers |
Kết hợp từ của Layer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dense layer Lớp dày | The social media platform utilized a dense layer for user data analysis. Nền tảng truyền thông xã hội sử dụng một lớp dày để phân tích dữ liệu người dùng. |
Inner layer Tầng lớp bên trong | The inner layer of society often reflects its core values. Lớp lõi của xã hội thường phản ánh những giá trị cốt lõi của nó. |
Upper layer Tầng trên | The upper layer of society enjoys luxury and privilege. Tầng lớp trên của xã hội thích thú và ưu tiên. |
Cloud layer Tầng mây | The cloud layer obscured the view of the city skyline. Lớp mây che khu vực nhìn ra đường bờ thành phố. |
Extra layer Lớp phủ thêm | She added an extra layer of kindness to her social interactions. Cô ấy đã thêm một lớp bổ sung của lòng tốt vào giao tiếp xã hội của mình. |
Layer (Verb)
Sắp xếp thành một hoặc nhiều lớp.
Arrange in a layer or layers.
She layered the clothes to stay warm in the social event.
Cô xếp nhiều lớp quần áo để giữ ấm trong sự kiện giao lưu.
The cake was layered with different flavors for the social gathering.
Bánh được xếp nhiều lớp với các hương vị khác nhau cho buổi tụ tập giao lưu.
The organizers decided to layer the seating arrangements for the social.
Ban tổ chức quyết định xếp lớp sắp xếp chỗ ngồi cho buổi giao lưu.
She layers her roses to create new plants.
Cô xếp lớp những bông hồng của mình để tạo ra những cây mới.
In social gardening events, people often layer various flowers.
Trong các sự kiện làm vườn xã hội, mọi người thường xếp nhiều loại hoa khác nhau.
To expand the garden, they layer different types of plants.
Để mở rộng khu vườn, họ xếp lớp các loại cây khác nhau.
Dạng động từ của Layer (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Layer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Layered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Layered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Layers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Layering |
Họ từ
Từ "layer" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tầng" hoặc "mảnh", thường chỉ đến một lớp vật chất nằm chồng lên hoặc bao bọc một lớp khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "layer" có thể chỉ đến các lớp trong các mô hình dữ liệu hoặc phần mềm. Ở British English và American English, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong cả hai ngôn ngữ, "layer" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và kỹ thuật.
Từ "layer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lagare", có nghĩa là "xếp chồng" hoặc "phủ lên". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lớp vật liệu được xếp chồng lên nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "layer" không chỉ ám chỉ các lớp vật chất vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi nó mô tả các tầng trong kiến trúc phần mềm. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng ý nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "layer" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc, quy trình hoặc tổ chức thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, địa lý hoặc công nghệ. Ngoài ra, "layer" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày liên quan đến thời trang, ẩm thực, và kiến trúc, thường liên quan đến việc phân chia hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp