Bản dịch của từ Layer trong tiếng Việt
Layer

Layer(Noun Countable)
Lớp, tầng, mặt cắt.
Layers, levels, sections.
Layer(Verb)
Sắp xếp thành một hoặc nhiều lớp.
Arrange in a layer or layers.
Dạng động từ của Layer (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Layer |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Layered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Layered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Layers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Layering |
Layer(Noun)
Dạng danh từ của Layer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Layer | Layers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "layer" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tầng" hoặc "mảnh", thường chỉ đến một lớp vật chất nằm chồng lên hoặc bao bọc một lớp khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "layer" có thể chỉ đến các lớp trong các mô hình dữ liệu hoặc phần mềm. Ở British English và American English, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong cả hai ngôn ngữ, "layer" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và kỹ thuật.
Từ "layer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lagare", có nghĩa là "xếp chồng" hoặc "phủ lên". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lớp vật liệu được xếp chồng lên nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "layer" không chỉ ám chỉ các lớp vật chất vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi nó mô tả các tầng trong kiến trúc phần mềm. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng ý nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "layer" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc, quy trình hoặc tổ chức thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, địa lý hoặc công nghệ. Ngoài ra, "layer" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày liên quan đến thời trang, ẩm thực, và kiến trúc, thường liên quan đến việc phân chia hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau.
Họ từ
Từ "layer" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "tầng" hoặc "mảnh", thường chỉ đến một lớp vật chất nằm chồng lên hoặc bao bọc một lớp khác. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "layer" có thể chỉ đến các lớp trong các mô hình dữ liệu hoặc phần mềm. Ở British English và American English, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Trong cả hai ngôn ngữ, "layer" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như khoa học, nghệ thuật, và kỹ thuật.
Từ "layer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lagare", có nghĩa là "xếp chồng" hoặc "phủ lên". Xuất hiện đầu tiên trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các lớp vật liệu được xếp chồng lên nhau. Trong ngữ cảnh hiện đại, "layer" không chỉ ám chỉ các lớp vật chất vật lý mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, nơi nó mô tả các tầng trong kiến trúc phần mềm. Sự phát triển của từ này phản ánh sự mở rộng ý nghĩa sang nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "layer" có tần suất sử dụng cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cấu trúc, quy trình hoặc tổ chức thông tin. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, địa lý hoặc công nghệ. Ngoài ra, "layer" cũng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hằng ngày liên quan đến thời trang, ẩm thực, và kiến trúc, thường liên quan đến việc phân chia hoặc kết hợp các yếu tố khác nhau.
