Bản dịch của từ Parent trong tiếng Việt
Parent
Parent (Noun Countable)
Bố/ mẹ.
Parents.
Many parents attended the school meeting last night.
Nhiều phụ huynh đã tham dự buổi họp mặt của trường tối qua.
The parents were proud of their children's achievements.
Phụ huynh tự hào về thành tích của con mình.
Parents play a crucial role in shaping their children's future.
Phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của con mình.
Kết hợp từ của Parent (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Stay-at-home parent Người cha hoặc mẹ ở nhà chăm sóc con cái | The stay-at-home parent takes care of the children all day. Người cha ở nhà chăm sóc trẻ suốt ngày. |
Gay parent Bố mẹ đồng tính | The school organized an event for gay parents to connect. Trường tổ chức sự kiện để cha mẹ đồng tính kết nối. |
Distressed parent Phụ huynh lo lắng | The distressed parent sought help from a support group. Người cha hoang mang tìm sự giúp đỡ từ một nhóm hỗ trợ. |
Non-custodial (law parent Không thụ phạm | The non-custodial parent has visitation rights on weekends. Người cha không giám hộ có quyền thăm con vào cuối tuần. |
Wealthy parent Phụ huynh giàu có | The wealthy parent funded the school's renovation project. Phụ huynh giàu có tài trợ cho dự án cải tạo của trường. |
Parent (Noun)
The parent-teacher meeting was informative.
Cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên rất hữu ích.
Many parents attended the school event.
Nhiều phụ huynh tham dự sự kiện của trường.
The parent's association organized a fundraiser.
Hội phụ huynh tổ chức một sự kiện gây quỹ.
Dạng danh từ của Parent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Parent | Parents |
Kết hợp từ của Parent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deceased parent Cha mẹ đã mất | The deceased parent's will left everything to their children. Di chết để lại tất cả cho con cái. |
Gay parent Bố mẹ đồng tính | The gay parent community faces unique challenges in society. Cộng đồng phụ huynh đồng tính gặp phải thách thức độc đáo trong xã hội. |
Strict parent Cha mẹ nghiêm khắc | The strict parent limited their child's social activities. Cha mẹ nghiêm khắc hạn chế hoạt động xã hội của con. |
Rich parent Phụ huynh giàu có | The rich parent sponsored the charity event in the community. Cha mẹ giàu tài đã tài trợ sự kiện từ thiện trong cộng đồng. |
Absent parent Cha mẹ vắng nhà | The child felt lonely due to the absent parent. Đứa trẻ cảm thấy cô đơn vì cha mẹ vắng nhà. |
Parent (Verb)
She parents her three children with love and care.
Cô ấy làm cha mẹ cho ba đứa trẻ của mình với tình yêu và quan tâm.
He parents his daughter single-handedly after his wife's passing.
Anh ấy làm cha mẹ cho con gái một mình sau khi vợ qua đời.
The community supports each other in parenting their kids responsibly.
Cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau trong việc nuôi dạy trẻ một cách có trách nhiệm.
Dạng động từ của Parent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parenting |
Họ từ
Từ "parent" chỉ người chăm sóc hoặc nuôi dưỡng một đứa trẻ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "parent" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người nào có trách nhiệm chăm sóc, bao gồm cả cha mẹ có con nuôi hoặc người giám hộ. Từ này phản ánh vai trò thiết yếu trong các mối quan hệ xã hội và gia đình.
Từ "parent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parens" (từ "parere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đem lại"). "Parens" dùng để chỉ người sinh ra hoặc người chịu trách nhiệm chăm nom. Từ thế kỷ 14, "parent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cả mẹ lẫn cha trong vai trò nuôi dưỡng và bảo vệ con cái. Ngày nay, từ này không chỉ nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống mà còn mở rộng đến những người thực hiện trách nhiệm nuôi dưỡng.
Từ "parent" xuất hiện với tần suất cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề gia đình, giáo dục và xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về vai trò, trách nhiệm và ảnh hưởng của cha mẹ đối với sự phát triển của trẻ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, "parent" cũng được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ và tương tác giữa cha mẹ và con cái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp