Bản dịch của từ Parent trong tiếng Việt

Parent

Noun [C] Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Parent (Noun Countable)

ˈpeə.rənt
ˈper.ənt
01

Bố/ mẹ.

Parents.

Ví dụ

Many parents attended the school meeting last night.

Nhiều phụ huynh đã tham dự buổi họp mặt của trường tối qua.

The parents were proud of their children's achievements.

Phụ huynh tự hào về thành tích của con mình.

Parents play a crucial role in shaping their children's future.

Phụ huynh đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của con mình.

Kết hợp từ của Parent (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Stay-at-home parent

Người cha hoặc mẹ ở nhà chăm sóc con cái

The stay-at-home parent takes care of the children all day.

Người cha ở nhà chăm sóc trẻ suốt ngày.

Gay parent

Bố mẹ đồng tính

The school organized an event for gay parents to connect.

Trường tổ chức sự kiện để cha mẹ đồng tính kết nối.

Distressed parent

Phụ huynh lo lắng

The distressed parent sought help from a support group.

Người cha hoang mang tìm sự giúp đỡ từ một nhóm hỗ trợ.

Non-custodial (law parent

Không thụ phạm

The non-custodial parent has visitation rights on weekends.

Người cha không giám hộ có quyền thăm con vào cuối tuần.

Wealthy parent

Phụ huynh giàu có

The wealthy parent funded the school's renovation project.

Phụ huynh giàu có tài trợ cho dự án cải tạo của trường.

Parent (Noun)

pˈɛɹn̩t
pˈɛɹn̩t
01

Cha hoặc mẹ của một người.

A person's father or mother.

parent
Ví dụ

The parent-teacher meeting was informative.

Cuộc họp giữa phụ huynh và giáo viên rất hữu ích.

Many parents attended the school event.

Nhiều phụ huynh tham dự sự kiện của trường.

The parent's association organized a fundraiser.

Hội phụ huynh tổ chức một sự kiện gây quỹ.

Dạng danh từ của Parent (Noun)

SingularPlural

Parent

Parents

Kết hợp từ của Parent (Noun)

CollocationVí dụ

Deceased parent

Cha mẹ đã mất

The deceased parent's will left everything to their children.

Di chết để lại tất cả cho con cái.

Gay parent

Bố mẹ đồng tính

The gay parent community faces unique challenges in society.

Cộng đồng phụ huynh đồng tính gặp phải thách thức độc đáo trong xã hội.

Strict parent

Cha mẹ nghiêm khắc

The strict parent limited their child's social activities.

Cha mẹ nghiêm khắc hạn chế hoạt động xã hội của con.

Rich parent

Phụ huynh giàu có

The rich parent sponsored the charity event in the community.

Cha mẹ giàu tài đã tài trợ sự kiện từ thiện trong cộng đồng.

Absent parent

Cha mẹ vắng nhà

The child felt lonely due to the absent parent.

Đứa trẻ cảm thấy cô đơn vì cha mẹ vắng nhà.

Parent (Verb)

pˈɛɹn̩t
pˈɛɹn̩t
01

Trở thành hoặc đóng vai trò là cha mẹ của (một đứa trẻ)

Be or act as a parent to (a child)

Ví dụ

She parents her three children with love and care.

Cô ấy làm cha mẹ cho ba đứa trẻ của mình với tình yêu và quan tâm.

He parents his daughter single-handedly after his wife's passing.

Anh ấy làm cha mẹ cho con gái một mình sau khi vợ qua đời.

The community supports each other in parenting their kids responsibly.

Cộng đồng hỗ trợ lẫn nhau trong việc nuôi dạy trẻ một cách có trách nhiệm.

Dạng động từ của Parent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Parent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Parented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Parented