Bản dịch của từ Parent trong tiếng Việt
Parent

Parent(Noun Countable)
Bố/ mẹ.
Parents.
Parent(Noun)
Dạng danh từ của Parent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Parent | Parents |
Parent(Verb)
Dạng động từ của Parent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Parent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Parented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Parented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Parents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Parenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "parent" chỉ người chăm sóc hoặc nuôi dưỡng một đứa trẻ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "parent" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người nào có trách nhiệm chăm sóc, bao gồm cả cha mẹ có con nuôi hoặc người giám hộ. Từ này phản ánh vai trò thiết yếu trong các mối quan hệ xã hội và gia đình.
Từ "parent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parens" (từ "parere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đem lại"). "Parens" dùng để chỉ người sinh ra hoặc người chịu trách nhiệm chăm nom. Từ thế kỷ 14, "parent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cả mẹ lẫn cha trong vai trò nuôi dưỡng và bảo vệ con cái. Ngày nay, từ này không chỉ nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống mà còn mở rộng đến những người thực hiện trách nhiệm nuôi dưỡng.
Từ "parent" xuất hiện với tần suất cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề gia đình, giáo dục và xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về vai trò, trách nhiệm và ảnh hưởng của cha mẹ đối với sự phát triển của trẻ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, "parent" cũng được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ và tương tác giữa cha mẹ và con cái.
Họ từ
Từ "parent" chỉ người chăm sóc hoặc nuôi dưỡng một đứa trẻ và thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "parent" có thể được sử dụng một cách rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ người nào có trách nhiệm chăm sóc, bao gồm cả cha mẹ có con nuôi hoặc người giám hộ. Từ này phản ánh vai trò thiết yếu trong các mối quan hệ xã hội và gia đình.
Từ "parent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "parens" (từ "parere", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "đem lại"). "Parens" dùng để chỉ người sinh ra hoặc người chịu trách nhiệm chăm nom. Từ thế kỷ 14, "parent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ cả mẹ lẫn cha trong vai trò nuôi dưỡng và bảo vệ con cái. Ngày nay, từ này không chỉ nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống mà còn mở rộng đến những người thực hiện trách nhiệm nuôi dưỡng.
Từ "parent" xuất hiện với tần suất cao trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề gia đình, giáo dục và xã hội. Trong phần Nói và Viết, thí sinh thường thảo luận về vai trò, trách nhiệm và ảnh hưởng của cha mẹ đối với sự phát triển của trẻ. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh xã hội và tâm lý, "parent" cũng được sử dụng để diễn tả các mối quan hệ và tương tác giữa cha mẹ và con cái.

