Bản dịch của từ Father trong tiếng Việt
Father

Father(Noun)
Các nhà thần học Kitô giáo thời kỳ đầu (đặc biệt là trong năm thế kỷ đầu tiên) có tác phẩm được coi là có thẩm quyền đặc biệt.
Early Christian theologians in particular of the first five centuries whose writings are regarded as especially authoritative.
Dạng danh từ của Father (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Father | Fathers |
Father(Verb)
Hãy là cha của.
Be the father of.
Dạng động từ của Father (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Father |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fathered |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fathered |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fathers |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fathering |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "father" chỉ đến người nam có quan hệ huyết thống hoặc pháp lý với một đứa trẻ, thường có vai trò nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "father" có thể mang nhiều ý nghĩa, từ trách nhiệm nuôi dạy đến vai trò tinh thần trong gia đình.
Từ "father" có nguồn gốc từ từ Latin "pater", thuộc về nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu. Từ "pater" không chỉ mang nghĩa là "người bố" mà còn thể hiện vai trò của một người bảo trợ, người chủ gia đình. Qua thời gian, từ này đã được phát triển qua các ngôn ngữ như tiếng Old English với dạng "fæder". Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh cấu trúc xã hội và giá trị gia đình, đồng thời duy trì ý nghĩa về sự bảo vệ và cung cấp trong quan hệ cha con.
Từ "father" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về gia đình, mối quan hệ và vai trò xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm gia đình và sự nuôi dạy con cái. Ngoài ra, "father" thường được nhắc đến trong văn hóa, lịch sử và các tác phẩm văn học, trong đó đại diện cho hình ảnh người cha với vai trò bảo vệ và hướng dẫn.
Họ từ
Từ "father" chỉ đến người nam có quan hệ huyết thống hoặc pháp lý với một đứa trẻ, thường có vai trò nuôi dưỡng, giáo dục và bảo vệ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh xã hội, "father" có thể mang nhiều ý nghĩa, từ trách nhiệm nuôi dạy đến vai trò tinh thần trong gia đình.
Từ "father" có nguồn gốc từ từ Latin "pater", thuộc về nhóm ngôn ngữ Ấn-Âu. Từ "pater" không chỉ mang nghĩa là "người bố" mà còn thể hiện vai trò của một người bảo trợ, người chủ gia đình. Qua thời gian, từ này đã được phát triển qua các ngôn ngữ như tiếng Old English với dạng "fæder". Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh cấu trúc xã hội và giá trị gia đình, đồng thời duy trì ý nghĩa về sự bảo vệ và cung cấp trong quan hệ cha con.
Từ "father" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thí sinh được yêu cầu thảo luận về gia đình, mối quan hệ và vai trò xã hội. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm gia đình và sự nuôi dạy con cái. Ngoài ra, "father" thường được nhắc đến trong văn hóa, lịch sử và các tác phẩm văn học, trong đó đại diện cho hình ảnh người cha với vai trò bảo vệ và hướng dẫn.
