Bản dịch của từ Early trong tiếng Việt
Early
Early (Adverb)
Sớm.
Early.
She arrived early for the meeting.
Cô đến sớm để họp.
The early bird catches the worm.
Con chim sớm bắt được con sâu.
He woke up early to prepare for the event.
Anh dậy sớm để chuẩn bị cho sự kiện.
She arrived early for the meeting.
Cô ấy đến sớm cho cuộc họp.
The event ended early due to technical issues.
Sự kiện kết thúc sớm do vấn đề kỹ thuật.
He left early to catch the early bus.
Anh ấy ra về sớm để kịp xe buýt sớm.
Gần thời điểm bắt đầu của một thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể.
Near the beginning of a particular time or period.
She arrived early for the meeting.
Cô ấy đến sớm cho cuộc họp.
The event started early in the morning.
Sự kiện bắt đầu sớm vào buổi sáng.
They left the party early to catch the last bus.
Họ rời bữa tiệc sớm để kịp xe buýt cuối cùng.
Dạng trạng từ của Early (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Early Sớm | Earlier Trước đó | Earliest Sớm nhất |
Early (Noun)
Ca sớm.
Early shifts.
Early shifts start at 6 AM.
Ca sáng bắt đầu lúc 6 giờ sáng.
She prefers the early shifts for family time.
Cô ấy thích ca sáng để dành thời gian với gia đình.
The early shifts allow for more daylight activities.
Ca sáng cho phép thực hiện nhiều hoạt động ban ngày hơn.
The farmer harvested the early potatoes for the market.
Nông dân thu hoạch khoai tây sớm để bán.
The early potatoes were sold at a local agricultural fair.
Khoai tây sớm được bán tại một hội chợ nông sản địa phương.
The early potatoes were planted in the spring and harvested early.
Khoai tây sớm được trồng vào mùa xuân và thu hoạch sớm.
Early (Adjective)
Early childhood education is crucial for development.
Giáo dục mầm non rất quan trọng cho sự phát triển.
She attended an early morning meeting with her colleagues.
Cô ấy tham dự một cuộc họp sáng sớm với đồng nghiệp.
The early stages of the project required careful planning.
Các giai đoạn đầu của dự án yêu cầu kế hoạch cẩn thận.
The early morning meeting started at 7 a.m.
Cuộc họp sáng sớm bắt đầu lúc 7 giờ sáng.
She was an early adopter of the new social media platform.
Cô ấy là người sử dụng sớm của nền tảng truyền thông xã hội mới.
The early registration deadline for the social event is tomorrow.
Hạn đăng ký sớm cho sự kiện xã hội là ngày mai.
Dạng tính từ của Early (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Early Sớm | Earlier Trước đó | Earliest Sớm nhất |
Kết hợp từ của Early (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Feel early Cảm thấy sớm | Many people feel early excitement about attending social events like concerts. Nhiều người cảm thấy hào hứng khi tham gia các sự kiện xã hội như hòa nhạc. |
Be early Đến sớm | I always try to be early for social events like parties. Tôi luôn cố gắng đến sớm cho các sự kiện xã hội như tiệc. |
Seem early Dường như sớm | It seems early for the community meeting scheduled at 5 pm. Có vẻ như còn sớm cho cuộc họp cộng đồng vào lúc 5 giờ chiều. |
Họ từ
Từ "early" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thời gian, có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện trước thời điểm dự kiến hoặc thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng tuỳ theo ngữ cảnh mà cách sử dụng có thể khác biệt. "Early" có thể được dùng để mô tả sự bắt đầu, ví dụ như "early morning" (sáng sớm), hoặc trong các thành ngữ như "early bird" (người dậy sớm).
Từ "early" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earlic", có liên quan đến gốc Đức cổ "earlik", mang ý nghĩa là "sớm" hoặc "trước". Gốc từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Đức Ấn-Âu với nghĩa "trước" (sớm hơn thời điểm dự kiến). Qua các thời kỳ, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến thời gian, nhấn mạnh sự bắt đầu hoặc diễn ra trước một thời điểm quan trọng. Sự kết nối này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện tại, thường liên quan đến thời gian trong ngày hoặc sự kiện.
Từ "early" trong tiếng Anh là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "early" thường được sử dụng để chỉ thời gian, như khi lên kế hoạch cho một cuộc hẹn hoặc khi thảo luận về thói quen học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận mô tả xu hướng và sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp