Bản dịch của từ Early trong tiếng Việt
Early

Early(Adverb)
Sớm.
Early.
Gần thời điểm bắt đầu của một thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể.
Near the beginning of a particular time or period.
Dạng trạng từ của Early (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Early Sớm | Earlier Trước đó | Earliest Sớm nhất |
Early(Noun)
Early(Adjective)
Dạng tính từ của Early (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Early Sớm | Earlier Trước đó | Earliest Sớm nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "early" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thời gian, có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện trước thời điểm dự kiến hoặc thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng tuỳ theo ngữ cảnh mà cách sử dụng có thể khác biệt. "Early" có thể được dùng để mô tả sự bắt đầu, ví dụ như "early morning" (sáng sớm), hoặc trong các thành ngữ như "early bird" (người dậy sớm).
Từ "early" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earlic", có liên quan đến gốc Đức cổ "earlik", mang ý nghĩa là "sớm" hoặc "trước". Gốc từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Đức Ấn-Âu với nghĩa "trước" (sớm hơn thời điểm dự kiến). Qua các thời kỳ, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến thời gian, nhấn mạnh sự bắt đầu hoặc diễn ra trước một thời điểm quan trọng. Sự kết nối này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện tại, thường liên quan đến thời gian trong ngày hoặc sự kiện.
Từ "early" trong tiếng Anh là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "early" thường được sử dụng để chỉ thời gian, như khi lên kế hoạch cho một cuộc hẹn hoặc khi thảo luận về thói quen học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận mô tả xu hướng và sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hoặc giáo dục.
Họ từ
Từ "early" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ thời gian, có nghĩa là xảy ra hoặc xuất hiện trước thời điểm dự kiến hoặc thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng tuỳ theo ngữ cảnh mà cách sử dụng có thể khác biệt. "Early" có thể được dùng để mô tả sự bắt đầu, ví dụ như "early morning" (sáng sớm), hoặc trong các thành ngữ như "early bird" (người dậy sớm).
Từ "early" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "earlic", có liên quan đến gốc Đức cổ "earlik", mang ý nghĩa là "sớm" hoặc "trước". Gốc từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Đức Ấn-Âu với nghĩa "trước" (sớm hơn thời điểm dự kiến). Qua các thời kỳ, từ này đã duy trì ý nghĩa liên quan đến thời gian, nhấn mạnh sự bắt đầu hoặc diễn ra trước một thời điểm quan trọng. Sự kết nối này vẫn được giữ nguyên trong cách sử dụng hiện tại, thường liên quan đến thời gian trong ngày hoặc sự kiện.
Từ "early" trong tiếng Anh là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "early" thường được sử dụng để chỉ thời gian, như khi lên kế hoạch cho một cuộc hẹn hoặc khi thảo luận về thói quen học tập. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài luận mô tả xu hướng và sự phát triển trong các lĩnh vực khác nhau, như kinh tế hoặc giáo dục.
