Bản dịch của từ Near trong tiếng Việt
Near
Near (Adverb)
Gần, ở gần.
Near, near.
She lives near the city center, close to her workplace.
Cô sống gần trung tâm thành phố, gần nơi làm việc.
There is a park near the school where children play.
Gần trường có công viên nơi trẻ em vui chơi.
The supermarket is near the bus stop, convenient for commuters.
Siêu thị gần bến xe buýt, thuận tiện cho việc đi lại.
She lives near the city center.
Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.
The park is located near the school.
Công viên nằm gần trường học.
He works near the train station.
Anh ấy làm việc gần ga tàu.
The party is near.
Bữa tiệc sắp diễn ra.
The exam results are near.
Kết quả bài thi sắp được công bố.
Her birthday is near.
Ngày sinh nhật của cô ấy gần kề.
Gần như thế.
I live near the city center.
Tôi sống gần trung tâm thành phố.
She sat near her friends at the party.
Cô ấy ngồi gần bạn bè ở buổi tiệc.
The park is near the school.
Công viên gần trường học.
Gần như.
She lives near the school.
Cô ấy sống gần trường.
He arrived near midnight.
Anh ấy đến gần nửa đêm.
The event is near completion.
Sự kiện gần kết thúc.
Near (Preposition)
Gần, ở gần.
Near, near.
She lives near the city center.
Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.
The restaurant is near the bus stop.
Nhà hàng ở gần bến xe buýt.
My friend's house is near the park.
Nhà bạn tôi ở gần công viên.
She lives near the park.
Cô ấy sống gần công viên.
The supermarket is near the school.
Siêu thị gần trường học.
He works near his friend's house.
Anh ấy làm việc gần nhà bạn.
The bus stop is near the supermarket.
Bến xe buýt gần siêu thị.
She lives near the city center.
Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.
The park is near the school.
Công viên gần trường học.
She lives near the city center.
Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.
The park is near the school.
Công viên gần trường học.
We sat near each other during the meeting.
Chúng tôi ngồi gần nhau trong cuộc họp.
Tương tự như.
Similar to.
She sat near her best friend at the party.
Cô ấy ngồi gần bạn thân của mình tại bữa tiệc.
The two houses are located near each other.
Hai căn nhà đặt gần nhau.
The playground is near the school building.
Sân chơi gần tòa nhà trường học.
Near (Verb)
Dạng động từ của Near (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Near |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Neared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Neared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nearing |
Near (Adjective)
The cafe is near the park.
Quán cà phê gần công viên.
She lives near her workplace.
Cô ấy sống gần nơi làm việc.
The school is near the shopping mall.
Trường học gần trung tâm mua sắm.
The near door of the car was damaged in the accident.
Cửa gần của xe bị hỏng trong tai nạn.
She parked in the near parking spot at the social event.
Cô ấy đậu ở chỗ đậu gần trong sự kiện xã hội.
The near side mirror was reflective on the vehicle.
Gương ở bên gần phản chiếu trên xe.
The meeting is near, so prepare the documents quickly.
Cuộc họp sắp tới, nên chuẩn bị tài liệu nhanh chóng.
Her birthday is near, let's plan a surprise party.
Sinh nhật cô ấy sắp tới, hãy lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ.
The deadline is near, we need to finish the project.
Hạn chót gần kề, chúng ta cần hoàn thành dự án.
Tương tự.
They have near interests in community service.
Họ có sở thích tương tự trong hoạt động cộng đồng.
The two friends have near personalities, always supporting each other.
Hai người bạn có tính cách tương tự, luôn hỗ trợ lẫn nhau.
The neighbors have near opinions on local issues.
Các hàng xóm có quan điểm tương tự về các vấn đề địa phương.
She is known to be near, never willing to share.
Cô ấy được biết là keo kiệt, không bao giờ muốn chia sẻ.
His near behavior made him unpopular among his colleagues.
Hành vi keo kiệt của anh ấy làm cho anh ấy không được yêu thích trong số đồng nghiệp.
The near attitude of the boss affected team morale negatively.
Thái độ keo kiệt của sếp ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhóm.
Dạng tính từ của Near (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Near Gần | Nearer Gần hơn | Nearest Gần nhất |
Họ từ
Từ "near" là một giới từ và trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gần" hoặc "cận kề". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này hầu như không có sự khác biệt về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, "near" có thể được sử dụng khác nhau để diễn đạt khoảng cách thể chất hoặc tâm lý. Cấu trúc câu có liên quan đến "near" thường được sử dụng để chỉ vị trí, thời gian hoặc mối quan hệ.
Từ "near" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "neah", có nguồn gốc từ tiếng Germanic "nao", và có liên quan đến từ gốc tiếng Latinh "prope", có nghĩa là "gần". Nguyên nghĩa của từ này phản ánh khái niệm về sự gần gũi về không gian hoặc thời gian. Sự phát triển của từ "near" trong tiếng Anh mang đến nhiều sắc thái nghĩa, từ thể hiện sự gần gũi vật lý cho đến cảm xúc, cho thấy tính linh hoạt trong việc miêu tả mối quan hệ giữa các đối tượng và khía cạnh không gian.
Từ "near" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó thường được sử dụng để chỉ vị trí địa lý hoặc tình huống gần gũi. Phần Nói thường thấy từ này trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc mô tả không gian. Trong phần Đọc và Viết, "near" thường xuất hiện trong văn bản mô tả hoặc phân tích, giúp tạo ra sự liên kết về không gian và thời gian. Từ này cũng được sử dụng trong các tình huống hằng ngày, như trong hướng dẫn chỉ đường, để chỉ khoảng cách gần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp