Bản dịch của từ Near trong tiếng Việt

Near

Adverb Preposition Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Near (Adverb)

nɪər
nɪr
01

Gần, ở gần.

Near, near.

Ví dụ

She lives near the city center, close to her workplace.

Cô sống gần trung tâm thành phố, gần nơi làm việc.

There is a park near the school where children play.

Gần trường có công viên nơi trẻ em vui chơi.

The supermarket is near the bus stop, convenient for commuters.

Siêu thị gần bến xe buýt, thuận tiện cho việc đi lại.

02

Tại hoặc đến một khoảng cách ngắn; gần đó.

At or to a short distance away; nearby.

Ví dụ

She lives near the city center.

Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.

The park is located near the school.

Công viên nằm gần trường học.

He works near the train station.

Anh ấy làm việc gần ga tàu.

03

Một thời gian ngắn nữa trong tương lai.

A short time away in the future.

Ví dụ

The party is near.

Bữa tiệc sắp diễn ra.

The exam results are near.

Kết quả bài thi sắp được công bố.

Her birthday is near.

Ngày sinh nhật của cô ấy gần kề.

04

Gần như thế.

Almost.

Ví dụ

I live near the city center.

Tôi sống gần trung tâm thành phố.

She sat near her friends at the party.

Cô ấy ngồi gần bạn bè ở buổi tiệc.

The park is near the school.

Công viên gần trường học.

05

Gần như.

Nearly.

Ví dụ

She lives near the school.

Cô ấy sống gần trường.

He arrived near midnight.

Anh ấy đến gần nửa đêm.

The event is near completion.

Sự kiện gần kết thúc.

Near (Preposition)

nɪər
nɪr
01

Gần, ở gần.

Near, near.

Ví dụ

She lives near the city center.

Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.

The restaurant is near the bus stop.

Nhà hàng ở gần bến xe buýt.

My friend's house is near the park.

Nhà bạn tôi ở gần công viên.

02

Tại hoặc tới một khoảng cách ngắn từ (một địa điểm)

At or to a short distance away from (a place)

Ví dụ

She lives near the park.

Cô ấy sống gần công viên.

The supermarket is near the school.

Siêu thị gần trường học.

He works near his friend's house.

Anh ấy làm việc gần nhà bạn.

03

Một khoảng thời gian ngắn từ.

A short period of time from.

Ví dụ

The bus stop is near the supermarket.

Bến xe buýt gần siêu thị.

She lives near the city center.

Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.

The park is near the school.

Công viên gần trường học.

04

Gần (một tiểu bang); sắp sửa.

Close to (a state); verging on.

Ví dụ

She lives near the city center.

Cô ấy sống gần trung tâm thành phố.

The park is near the school.

Công viên gần trường học.

We sat near each other during the meeting.

Chúng tôi ngồi gần nhau trong cuộc họp.

05

Tương tự như.

Similar to.

Ví dụ

She sat near her best friend at the party.

Cô ấy ngồi gần bạn thân của mình tại bữa tiệc.

The two houses are located near each other.

Hai căn nhà đặt gần nhau.

The playground is near the school building.

Sân chơi gần tòa nhà trường học.

Near (Verb)

nˈɪɹ
nˌiɹ
01

Hãy đến gần; tiếp cận.

Come near to; approach.

Ví dụ

She neared the group for a chat.

Cô ấy đã đến gần nhóm để trò chuyện.

The neighbors near each other for gatherings.

Các hàng xóm gần nhau để tụ tập.

He nears the venue to attend the social event.

Anh ấy đến gần nơi diễn ra để tham gia sự kiện xã hội.

Dạng động từ của Near (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Near

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Neared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Neared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nearing

Near (Adjective)

nˈɪɹ
nˌiɹ
01

Nằm cách đó một quãng ngắn.

Located a short distance away.

Ví dụ

The cafe is near the park.

Quán cà phê gần công viên.

She lives near her workplace.

Cô ấy sống gần nơi làm việc.

The school is near the shopping mall.

Trường học gần trung tâm mua sắm.

02

Nằm ở gần xe.

Located on the nearside of a vehicle.

Ví dụ

The near door of the car was damaged in the accident.

Cửa gần của xe bị hỏng trong tai nạn.

She parked in the near parking spot at the social event.

Cô ấy đậu ở chỗ đậu gần trong sự kiện xã hội.

The near side mirror was reflective on the vehicle.

Gương ở bên gần phản chiếu trên xe.

03

Chỉ còn một thời gian ngắn nữa thôi.

Only a short time ahead.

Ví dụ

The meeting is near, so prepare the documents quickly.

Cuộc họp sắp tới, nên chuẩn bị tài liệu nhanh chóng.

Her birthday is near, let's plan a surprise party.

Sinh nhật cô ấy sắp tới, hãy lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ.

The deadline is near, we need to finish the project.

Hạn chót gần kề, chúng ta cần hoàn thành dự án.

04

Tương tự.

Similar.

Ví dụ

They have near interests in community service.

Họ có sở thích tương tự trong hoạt động cộng đồng.

The two friends have near personalities, always supporting each other.

Hai người bạn có tính cách tương tự, luôn hỗ trợ lẫn nhau.

The neighbors have near opinions on local issues.

Các hàng xóm có quan điểm tương tự về các vấn đề địa phương.

05

(của một người) có nghĩa là; keo kiệt.

(of a person) mean; miserly.

Ví dụ

She is known to be near, never willing to share.

Cô ấy được biết là keo kiệt, không bao giờ muốn chia sẻ.

His near behavior made him unpopular among his colleagues.

Hành vi keo kiệt của anh ấy làm cho anh ấy không được yêu thích trong số đồng nghiệp.

The near attitude of the boss affected team morale negatively.

Thái độ keo kiệt của sếp ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhóm.

Dạng tính từ của Near (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Near

Gần

Nearer

Gần hơn

Nearest

Gần nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Near cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] When teddy bear was around, I never felt anywhere desolate and gloomy [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To compensate for this, a long rectangular table with multiple chairs has been placed the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Today, I will tell you about a place that is very popular, famous even, for sports, and very my home [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021
[...] The river has been dammed which has caused a large area of the river the city to become a lake [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/11/2021

Idiom with Near

Have a near miss

hˈæv ə nˈɪɹ mˈɪs

Suýt nữa thì xảy ra tai nạn/ Thoát chết trong gang tấc

To nearly crash or collide.

The car had a near miss with a pedestrian.

Chiếc xe gần chạm vào một người đi bộ.