Bản dịch của từ Verging trong tiếng Việt

Verging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verging(Verb)

vˈɝdʒɪŋ
vˈɝdʒɪŋ
01

Di chuyển hoặc mở rộng dần dần về phía một địa điểm cụ thể.

Move or extend gradually towards a particular place.

Ví dụ

Dạng động từ của Verging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Verge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Verged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Verged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Verges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Verging

Verging(Adjective)

vˈɝdʒɪŋ
vˈɝdʒɪŋ
01

Nghiêng hoặc có xu hướng theo một hướng cụ thể.

Inclining or tending in a particular direction.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ