Bản dịch của từ Verging trong tiếng Việt
Verging
Verging (Verb)
Di chuyển hoặc mở rộng dần dần về phía một địa điểm cụ thể.
Move or extend gradually towards a particular place.
The community is verging on a crisis due to rising unemployment rates.
Cộng đồng đang tiến gần đến khủng hoảng do tỷ lệ thất nghiệp tăng.
The city is not verging on improvement despite the new policies.
Thành phố không đang tiến gần đến sự cải thiện mặc dù có chính sách mới.
Is the neighborhood verging on gentrification with new developments?
Khu phố có đang tiến gần đến quá trình cải tạo với các phát triển mới không?
Dạng động từ của Verging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verging |
Verging (Adjective)
Nghiêng hoặc có xu hướng theo một hướng cụ thể.
Inclining or tending in a particular direction.
The community is verging on a significant increase in social activism.
Cộng đồng đang nghiêng về sự gia tăng đáng kể trong hoạt động xã hội.
This trend is not verging towards more inclusivity in society.
Xu hướng này không nghiêng về sự bao gồm nhiều hơn trong xã hội.
Is the youth verging towards more social responsibility today?
Liệu giới trẻ có đang nghiêng về trách nhiệm xã hội nhiều hơn hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp