Bản dịch của từ Verging trong tiếng Việt

Verging

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Verging (Verb)

vˈɝdʒɪŋ
vˈɝdʒɪŋ
01

Di chuyển hoặc mở rộng dần dần về phía một địa điểm cụ thể.

Move or extend gradually towards a particular place.

Ví dụ

The community is verging on a crisis due to rising unemployment rates.

Cộng đồng đang tiến gần đến khủng hoảng do tỷ lệ thất nghiệp tăng.

The city is not verging on improvement despite the new policies.

Thành phố không đang tiến gần đến sự cải thiện mặc dù có chính sách mới.

Is the neighborhood verging on gentrification with new developments?

Khu phố có đang tiến gần đến quá trình cải tạo với các phát triển mới không?

Dạng động từ của Verging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Verge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Verged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Verged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Verges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Verging

Verging (Adjective)

vˈɝdʒɪŋ
vˈɝdʒɪŋ
01

Nghiêng hoặc có xu hướng theo một hướng cụ thể.

Inclining or tending in a particular direction.

Ví dụ

The community is verging on a significant increase in social activism.

Cộng đồng đang nghiêng về sự gia tăng đáng kể trong hoạt động xã hội.

This trend is not verging towards more inclusivity in society.

Xu hướng này không nghiêng về sự bao gồm nhiều hơn trong xã hội.

Is the youth verging towards more social responsibility today?

Liệu giới trẻ có đang nghiêng về trách nhiệm xã hội nhiều hơn hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Verging cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
[...] Personally speaking, priority should only be given to those worthwhile creatures which are on the of extinction [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Environment: Phân tích ý tưởng và bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Housing many wild animals, especially those on the of extinction, zoos can protect them from harsh weather conditions as well as food and shelter shortages [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] As a consequence, the removal of trees and other types of vegetation reduces the availability of food and shelter for animals, which leads to their loss of habitats, thus pushing them to the of extinction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021

Idiom with Verging

Không có idiom phù hợp