Bản dịch của từ Verging trong tiếng Việt
Verging
Verging (Verb)
Di chuyển hoặc mở rộng dần dần về phía một địa điểm cụ thể.
Move or extend gradually towards a particular place.
The community is verging on a crisis due to rising unemployment rates.
Cộng đồng đang tiến gần đến khủng hoảng do tỷ lệ thất nghiệp tăng.
The city is not verging on improvement despite the new policies.
Thành phố không đang tiến gần đến sự cải thiện mặc dù có chính sách mới.
Is the neighborhood verging on gentrification with new developments?
Khu phố có đang tiến gần đến quá trình cải tạo với các phát triển mới không?
Dạng động từ của Verging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Verge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Verged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Verged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Verges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Verging |
Verging (Adjective)
Nghiêng hoặc có xu hướng theo một hướng cụ thể.
Inclining or tending in a particular direction.
The community is verging on a significant increase in social activism.
Cộng đồng đang nghiêng về sự gia tăng đáng kể trong hoạt động xã hội.
This trend is not verging towards more inclusivity in society.
Xu hướng này không nghiêng về sự bao gồm nhiều hơn trong xã hội.
Is the youth verging towards more social responsibility today?
Liệu giới trẻ có đang nghiêng về trách nhiệm xã hội nhiều hơn hôm nay không?
Họ từ
"Verging" là một dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "verge", nghĩa là nghiêng về hoặc hướng tới một trạng thái hoặc sự kiện nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển biến hoặc sự gần gũi với một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "verging" không có sự khác biệt lớn về mặt viết hay phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh văn hóa, ý nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
Từ "verging" xuất phát từ gốc Latinh "verge", có nghĩa là "đường cong" hoặc "biên giới". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ một đường biên vật lý đến việc ám chỉ một trạng thái gần gũi với một điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết lý hay văn học. Hiện nay, "verging" thường được sử dụng để mô tả sự tiếp cận hoặc gần gũi với một tình trạng, ý tưởng hay cảm xúc nào đó, thể hiện sự chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ "verging" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ hàm xúc và mô tả được ưa chuộng. Trong phần đọc và nghe, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chuyển tiếp hoặc giới hạn giữa hai trạng thái hoặc khái niệm. Ngoài ra, "verging" thường được sử dụng trong văn học và ngữ cảnh học thuật để diễn tả sự thay đổi hoặc khuynh hướng của một hiện tượng hoặc tư tưởng, giúp nhấn mạnh khoảng cách giữa các trạng thái khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp