Bản dịch của từ Inclining trong tiếng Việt

Inclining

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclining(Noun)

ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
01

Xu hướng hoặc sở thích đối với những hành động hoặc niềm tin nhất định.

Tendencies or preferences towards certain actions or beliefs.

Ví dụ

Inclining(Verb)

ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
01

Phân từ hiện tại của nghiêng (có xu hướng hoặc ưa thích cái gì đó)

Present participle of incline to have a tendency or preference towards something.

Ví dụ

Dạng động từ của Inclining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inclined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inclined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inclines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inclining

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ