Bản dịch của từ Inclining trong tiếng Việt
Inclining
Inclining (Noun)
Xu hướng hoặc sở thích đối với những hành động hoặc niềm tin nhất định.
Tendencies or preferences towards certain actions or beliefs.
Many young people show inclining towards environmental activism today.
Nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.
Older generations are not inclining towards new social media platforms.
Các thế hệ lớn tuổi không có xu hướng sử dụng mạng xã hội mới.
Are teenagers inclining towards mental health awareness in schools?
Có phải thanh thiếu niên đang có xu hướng nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học không?
Inclining (Verb)
Phân từ hiện tại của nghiêng (có xu hướng hoặc ưa thích cái gì đó)
Present participle of incline to have a tendency or preference towards something.
Many young people are inclining towards social media for communication.
Nhiều người trẻ đang có xu hướng sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.
Older generations are not inclining to use social media as much.
Các thế hệ lớn tuổi không có xu hướng sử dụng mạng xã hội nhiều.
Are teenagers inclining towards online friendships more than face-to-face ones?
Liệu thanh thiếu niên có xu hướng hướng tới tình bạn trực tuyến hơn là gặp mặt không?
Dạng động từ của Inclining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inclined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inclined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inclines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inclining |
Họ từ
Từ "inclining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "incline", mang nghĩa là nghiêng hoặc xu hướng về một phía nào đó. Trong tiếng Anh, "inclining" có thể diễn tả tình trạng nghiêng về mặt vật lý, hoặc chỉ ra xu hướng tư tưởng hoặc ý kiến. Ở dạng British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh phi chính thức.
Từ "inclining" có nguồn gốc từ động từ Latin "inclinare", có nghĩa là “nghiêng, cúi.” Động từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào, hướng về) và "clinare" (nghiêng). Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự nghiêng về một hướng nào đó, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển tải từ một hành động vật lý sang việc thể hiện hướng đi hay thiên hướng tư tưởng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inclining" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh miêu tả chuyển động, xu hướng hay sự thay đổi. Trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong chính thức, "inclining" thường được sử dụng để diễn tả sự nghiêng hay có chiều hướng trong các nghiên cứu khoa học, tâm lý học hoặc kinh tế học. Từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thái độ, sự phát triển hoặc thay đổi quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp