Bản dịch của từ Inclining trong tiếng Việt
Inclining

Inclining(Noun)
Xu hướng hoặc sở thích đối với những hành động hoặc niềm tin nhất định.
Tendencies or preferences towards certain actions or beliefs.
Inclining(Verb)
Phân từ hiện tại của nghiêng (có xu hướng hoặc ưa thích cái gì đó)
Present participle of incline to have a tendency or preference towards something.
Dạng động từ của Inclining (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incline |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inclined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inclined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inclines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inclining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inclining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "incline", mang nghĩa là nghiêng hoặc xu hướng về một phía nào đó. Trong tiếng Anh, "inclining" có thể diễn tả tình trạng nghiêng về mặt vật lý, hoặc chỉ ra xu hướng tư tưởng hoặc ý kiến. Ở dạng British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh phi chính thức.
Từ "inclining" có nguồn gốc từ động từ Latin "inclinare", có nghĩa là “nghiêng, cúi.” Động từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào, hướng về) và "clinare" (nghiêng). Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự nghiêng về một hướng nào đó, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển tải từ một hành động vật lý sang việc thể hiện hướng đi hay thiên hướng tư tưởng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inclining" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh miêu tả chuyển động, xu hướng hay sự thay đổi. Trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong chính thức, "inclining" thường được sử dụng để diễn tả sự nghiêng hay có chiều hướng trong các nghiên cứu khoa học, tâm lý học hoặc kinh tế học. Từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thái độ, sự phát triển hoặc thay đổi quan điểm.
Họ từ
Từ "inclining" là dạng hiện tại phân từ của động từ "incline", mang nghĩa là nghiêng hoặc xu hướng về một phía nào đó. Trong tiếng Anh, "inclining" có thể diễn tả tình trạng nghiêng về mặt vật lý, hoặc chỉ ra xu hướng tư tưởng hoặc ý kiến. Ở dạng British English và American English, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có một số khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh phi chính thức.
Từ "inclining" có nguồn gốc từ động từ Latin "inclinare", có nghĩa là “nghiêng, cúi.” Động từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào, hướng về) và "clinare" (nghiêng). Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ sự nghiêng về một hướng nào đó, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển tải từ một hành động vật lý sang việc thể hiện hướng đi hay thiên hướng tư tưởng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "inclining" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh miêu tả chuyển động, xu hướng hay sự thay đổi. Trong các tài liệu học thuật hoặc văn phong chính thức, "inclining" thường được sử dụng để diễn tả sự nghiêng hay có chiều hướng trong các nghiên cứu khoa học, tâm lý học hoặc kinh tế học. Từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến thái độ, sự phát triển hoặc thay đổi quan điểm.
