Bản dịch của từ Inclining trong tiếng Việt

Inclining

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclining (Noun)

ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
01

Xu hướng hoặc sở thích đối với những hành động hoặc niềm tin nhất định.

Tendencies or preferences towards certain actions or beliefs.

Ví dụ

Many young people show inclining towards environmental activism today.

Nhiều bạn trẻ hiện nay có xu hướng tham gia hoạt động bảo vệ môi trường.

Older generations are not inclining towards new social media platforms.

Các thế hệ lớn tuổi không có xu hướng sử dụng mạng xã hội mới.

Are teenagers inclining towards mental health awareness in schools?

Có phải thanh thiếu niên đang có xu hướng nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học không?

Inclining (Verb)

ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
ˈɪŋklˌaɪnɨŋz
01

Phân từ hiện tại của nghiêng (có xu hướng hoặc ưa thích cái gì đó)

Present participle of incline to have a tendency or preference towards something.

Ví dụ

Many young people are inclining towards social media for communication.

Nhiều người trẻ đang có xu hướng sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.

Older generations are not inclining to use social media as much.

Các thế hệ lớn tuổi không có xu hướng sử dụng mạng xã hội nhiều.

Are teenagers inclining towards online friendships more than face-to-face ones?

Liệu thanh thiếu niên có xu hướng hướng tới tình bạn trực tuyến hơn là gặp mặt không?

Dạng động từ của Inclining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Incline

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inclined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inclined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inclines

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inclining

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inclining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh