Bản dịch của từ Incline trong tiếng Việt
Incline
Incline (Noun)
The incline of the road made it hard to drive uphill.
Độ dốc của con đường làm cho việc lái xe lên dốc khó khăn.
The railway track had a steep incline near the station.
Đoạn đường sắt gần nhà ga có độ dốc dốc.
Incline (Verb)
She tends to incline towards volunteering for social causes.
Cô ấy có khuynh hướng hướng tới tình nguyện cho các vấn đề xã hội.
Many people incline to support community projects in this town.
Nhiều người có khuynh hướng ủng hộ các dự án cộng đồng ở thị trấn này.
Có thiện cảm hoặc sẵn sàng làm điều gì đó.
Be favourably disposed towards or willing to do something.
She tends to incline towards volunteering for community service.
Cô ấy có khuynh hướng thiện chí với việc tình nguyện cho cộng đồng.
The group members incline to help each other in times of need.
Các thành viên nhóm có xu hướng giúp đỡ nhau trong lúc cần.
Nghiêng hoặc quay khỏi một mặt phẳng hoặc hướng nhất định, đặc biệt là theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Lean or turn away from a given plane or direction, especially the vertical or horizontal.
She tends to incline towards traditional values in society.
Cô ấy có xu hướng nghiêng về các giá trị truyền thống trong xã hội.
The younger generation is starting to incline towards digital activism.
Thế hệ trẻ đang bắt đầu nghiêng về hoạt động trực tuyến.
Kết hợp từ của Incline (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incline slightly Nghiêng một chút | People tend to incline slightly towards their own cultural traditions. Mọi người có xu hướng nghiêng nhẹ về truyền thống văn hóa của mình. |
Incline steeply Nghiêng dốc | The hill inclined steeply towards the village. Đồi nghiêng dốc về phía làng. |
Incline gently Nghiêng nhẹ | The playgrounds in the neighborhood incline gently for safe playing. Các sân chơi trong khu vực nghiêng nhẹ để chơi an toàn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp