Bản dịch của từ Incline trong tiếng Việt
Incline

Incline(Verb)
Có thiện cảm hoặc sẵn sàng làm điều gì đó.
Be favourably disposed towards or willing to do something.
Nghiêng hoặc quay khỏi một mặt phẳng hoặc hướng nhất định, đặc biệt là theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Lean or turn away from a given plane or direction, especially the vertical or horizontal.
Dạng động từ của Incline (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incline |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inclined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inclined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inclines |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inclining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "incline" có nghĩa là nghiêng hoặc dốc, thường chỉ sự thay đổi góc độ của một bề mặt so với mặt phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "incline" có thể chỉ hành động nghiêng người về một phía, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này với nghĩa đen và nghĩa ẩn dụ, như trong trường hợp chỉ sự thiên hướng hoặc xu hướng. Phát âm của từ này cũng tương tự giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "incline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclinare", nghĩa là "nghiêng" hay "dồn về". Từ này được hình thành từ "in-" (vào, về phía) và "clinare" (nghiêng). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "incliner", trước khi bước vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "incline" không chỉ đề cập đến sự nghiêng vật lý mà còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự thiên về một ý kiến hoặc cảm xúc nào đó, phản ánh sự chuyển động tự nhiên hoặc xu hướng trong hành vi con người.
Từ "incline" xuất hiện với tần suất tương đối trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc khuynh hướng của một cá nhân hoặc đối tượng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, tư tưởng hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Ngoài ra, "incline" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi nó có thể biểu thị độ nghiêng của bề mặt hoặc đường dốc.
Họ từ
Từ "incline" có nghĩa là nghiêng hoặc dốc, thường chỉ sự thay đổi góc độ của một bề mặt so với mặt phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "incline" có thể chỉ hành động nghiêng người về một phía, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này với nghĩa đen và nghĩa ẩn dụ, như trong trường hợp chỉ sự thiên hướng hoặc xu hướng. Phát âm của từ này cũng tương tự giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "incline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclinare", nghĩa là "nghiêng" hay "dồn về". Từ này được hình thành từ "in-" (vào, về phía) và "clinare" (nghiêng). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "incliner", trước khi bước vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "incline" không chỉ đề cập đến sự nghiêng vật lý mà còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự thiên về một ý kiến hoặc cảm xúc nào đó, phản ánh sự chuyển động tự nhiên hoặc xu hướng trong hành vi con người.
Từ "incline" xuất hiện với tần suất tương đối trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc khuynh hướng của một cá nhân hoặc đối tượng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, tư tưởng hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Ngoài ra, "incline" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi nó có thể biểu thị độ nghiêng của bề mặt hoặc đường dốc.

