Bản dịch của từ Incline trong tiếng Việt
Incline
Incline (Noun)
The incline of the road made it hard to drive uphill.
Độ dốc của con đường làm cho việc lái xe lên dốc khó khăn.
The railway track had a steep incline near the station.
Đoạn đường sắt gần nhà ga có độ dốc dốc.
She struggled to walk up the incline with heavy bags.
Cô ấy gặp khó khăn khi đi lên dốc với túi nặng.
Dạng danh từ của Incline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Incline | Inclines |
Incline (Verb)
She tends to incline towards volunteering for social causes.
Cô ấy có khuynh hướng hướng tới tình nguyện cho các vấn đề xã hội.
Many people incline to support community projects in this town.
Nhiều người có khuynh hướng ủng hộ các dự án cộng đồng ở thị trấn này.
He inclines towards advocating for better education opportunities for all.
Anh ấy có khuynh hướng ủng hộ cơ hội giáo dục tốt hơn cho tất cả mọi người.
Có thiện cảm hoặc sẵn sàng làm điều gì đó.
Be favourably disposed towards or willing to do something.
She tends to incline towards volunteering for community service.
Cô ấy có khuynh hướng thiện chí với việc tình nguyện cho cộng đồng.
The group members incline to help each other in times of need.
Các thành viên nhóm có xu hướng giúp đỡ nhau trong lúc cần.
He is inclined to support charitable causes for the homeless.
Anh ấy có khuynh hướng ủng hộ những nguyên nhân từ thiện cho người vô gia cư.
Nghiêng hoặc quay khỏi một mặt phẳng hoặc hướng nhất định, đặc biệt là theo chiều dọc hoặc chiều ngang.
Lean or turn away from a given plane or direction, especially the vertical or horizontal.
She tends to incline towards traditional values in society.
Cô ấy có xu hướng nghiêng về các giá trị truyền thống trong xã hội.
The younger generation is starting to incline towards digital activism.
Thế hệ trẻ đang bắt đầu nghiêng về hoạt động trực tuyến.
The company's policies incline towards promoting work-life balance.
Chính sách của công ty nghiêng về việc thúc đẩy cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
Dạng động từ của Incline (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Incline |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inclined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inclined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inclines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inclining |
Kết hợp từ của Incline (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incline slightly Nghiêng một chút | People tend to incline slightly towards their own cultural traditions. Mọi người có xu hướng nghiêng nhẹ về truyền thống văn hóa của mình. |
Incline steeply Nghiêng dốc | The hill inclined steeply towards the village. Đồi nghiêng dốc về phía làng. |
Incline gently Nghiêng nhẹ | The playgrounds in the neighborhood incline gently for safe playing. Các sân chơi trong khu vực nghiêng nhẹ để chơi an toàn. |
Họ từ
Từ "incline" có nghĩa là nghiêng hoặc dốc, thường chỉ sự thay đổi góc độ của một bề mặt so với mặt phẳng. Trong tiếng Anh Mỹ, "incline" có thể chỉ hành động nghiêng người về một phía, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng từ này với nghĩa đen và nghĩa ẩn dụ, như trong trường hợp chỉ sự thiên hướng hoặc xu hướng. Phát âm của từ này cũng tương tự giữa hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "incline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inclinare", nghĩa là "nghiêng" hay "dồn về". Từ này được hình thành từ "in-" (vào, về phía) và "clinare" (nghiêng). Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "incliner", trước khi bước vào tiếng Anh vào cuối thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "incline" không chỉ đề cập đến sự nghiêng vật lý mà còn được dùng ẩn dụ để chỉ sự thiên về một ý kiến hoặc cảm xúc nào đó, phản ánh sự chuyển động tự nhiên hoặc xu hướng trong hành vi con người.
Từ "incline" xuất hiện với tần suất tương đối trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi nó thường được sử dụng để mô tả xu hướng hoặc khuynh hướng của một cá nhân hoặc đối tượng. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về tâm lý, tư tưởng hoặc sự thay đổi trong quan điểm. Ngoài ra, "incline" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi nó có thể biểu thị độ nghiêng của bề mặt hoặc đường dốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp