Bản dịch của từ Favourably trong tiếng Việt
Favourably
Favourably (Adverb)
Với sự chấp thuận.
With approval.
She spoke favourably about the new social program.
Cô ấy nói tốt về chương trình xã hội mới.
He did not react favourably to the proposed changes.
Anh ấy không phản ứng tốt với những thay đổi đề xuất.
Did the community respond favourably to the charity event?
Cộng đồng có phản ứng tốt với sự kiện từ thiện không?
She spoke favourably of the new social program.
Cô ấy nói tốt về chương trình xã hội mới.
He didn't react favourably to the proposed social changes.
Anh ấy không phản ứng tốt với những thay đổi xã hội đề xuất.
Did the community respond favourably to the social initiative?
Cộng đồng đã phản ứng tốt với sáng kiến xã hội chưa?
Dạng trạng từ của Favourably (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Favourably Thuận lợi | More favourably Thuận lợi hơn | Most favourably Thuận lợi nhất |
Từ "favourably" là trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "favourable", có nghĩa là diễn ra theo cách có lợi hoặc tích cực. Trong tiếng Anh Anh, "favourably" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ đánh giá tích cực hay khả năng hỗ trợ. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ tương ứng với "favorably", sử dụng hình thức viết khác nhưng ý nghĩa và cách dùng tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, vì cả hai phiên bản đều thể hiện khía cạnh tích cực trong các tình huống giao tiếp.
Từ "favourably" xuất phát từ tiếng Latin "favorem", nghĩa là sự ủng hộ hoặc sự thiên vị. "Favorem" là danh từ, từ động từ "favere", mang ý nghĩa giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Qua các giai đoạn phát triển của ngôn ngữ, từ này được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "favour". Ngày nay, "favourably" được sử dụng để diễn tả sự đồng tình hoặc đánh giá tích cực trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "favourably" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và ngữ cảnh thảo luận. Trong Writing và Speaking, từ này thường được dùng để mô tả các đánh giá tích cực hoặc sự phản hồi hỗ trợ. Ngoài ra, trong văn cảnh học thuật và truyền thông, "favourably" thường xuất hiện khi đề cập đến các kết quả nghiên cứu hoặc các chính sách được công nhận tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp