Bản dịch của từ Lean trong tiếng Việt

Lean

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lean(Noun)

lˈin
lˈin
01

Độ lệch so với đường vuông góc; một khuynh hướng.

A deviation from the perpendicular; an inclination.

Ví dụ
02

Phần nạc của thịt.

The lean part of meat.

Ví dụ

Lean(Adjective)

lˈin
lˈin
01

Cung cấp ít phần thưởng, chất hoặc dinh dưỡng; ít ỏi.

Offering little reward, substance, or nourishment; meagre.

Ví dụ
02

(của hỗn hợp nhiên liệu hóa hơi) có tỷ lệ không khí cao.

(of a vaporized fuel mixture) having a high proportion of air.

Ví dụ
03

(của một người hoặc động vật) gầy, đặc biệt khỏe mạnh; không có mỡ thừa.

(of a person or animal) thin, especially healthily so; having no superfluous fat.

Ví dụ

Dạng tính từ của Lean (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lean

Lean

Leaner

Người gầy

Leanest

Leanest

Lean(Verb)

lˈin
lˈin
01

Ở trong hoặc di chuyển vào vị trí dốc.

Be in or move into a sloping position.

Ví dụ

Dạng động từ của Lean (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Lean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leant

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leant

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leaning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ