Bản dịch của từ Lean trong tiếng Việt
Lean
Lean (Adjective)
His lean salary made it hard to afford basic necessities.
Mức lương eo hẹp của anh ấy khiến việc trang trải những nhu cầu cơ bản trở nên khó khăn.
The lean resources of the community center limited its services.
Nguồn lực eo hẹp của trung tâm cộng đồng đã hạn chế các dịch vụ của nó.
The lean budget for the charity event affected its impact on attendees.
Ngân sách eo hẹp dành cho sự kiện từ thiện đã ảnh hưởng đến tác động của nó đối với những người tham dự.
(của hỗn hợp nhiên liệu hóa hơi) có tỷ lệ không khí cao.
(of a vaporized fuel mixture) having a high proportion of air.
The lean budget forced the company to cut unnecessary expenses.
Ngân sách eo hẹp buộc công ty phải cắt giảm những chi phí không cần thiết.
The lean team consisted of only three members.
Nhóm tinh gọn chỉ gồm ba thành viên.
The lean crowd at the event made it easier to move around.
Đám đông gầy tại sự kiện giúp việc di chuyển dễ dàng hơn.
Sheila is a lean marathon runner with toned muscles.
Sheila là một vận động viên marathon gầy với cơ bắp săn chắc.
The stray dog looked lean and hungry on the streets.
Con chó hoang trông gầy gò và đói khát trên đường phố.
The fitness model's diet keeps her body looking lean and fit.
Chế độ ăn kiêng của người mẫu thể hình giúp cơ thể cô ấy trông thon gọn và cân đối.
Dạng tính từ của Lean (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lean Lean | Leaner Người gầy | Leanest Leanest |
Lean (Noun)
Độ lệch so với đường vuông góc; một khuynh hướng.
A deviation from the perpendicular; an inclination.
The lean of the tower was noticeable from afar.
Độ nghiêng của tòa tháp có thể nhận thấy từ xa.
The lean of the tree made it vulnerable to strong winds.
Độ nghiêng của cây khiến nó dễ bị gió mạnh.
The lean of the fence indicated it needed repair.
Độ nghiêng của hàng rào cho thấy nó cần được sửa chữa.
She prefers the lean part of meat for her diet.
Cô ấy thích phần thịt nạc cho chế độ ăn kiêng của mình.
The recipe calls for lean ground beef.
Công thức yêu cầu thịt bò nạc xay.
The butcher trimmed the fat to make it lean.
Người bán thịt đã cắt bớt phần mỡ để làm cho nó nạc.
Lean (Verb)
She leaned against the wall to catch her breath.
Cô dựa vào tường để lấy lại hơi thở.
He leaned in closer to hear the secret.
Anh nghiêng người lại gần hơn để nghe bí mật.
The group leaned towards accepting the new proposal.
Cả nhóm nghiêng về phía chấp nhận lời cầu hôn mới.
Dạng động từ của Lean (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leant |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leant |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leaning |
Kết hợp từ của Lean (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lean slightly Nghiêng nhẹ | She leaned slightly to hear the conversation better. Cô ấy nghiêng nhẹ để nghe cuộc trò chuyện tốt hơn. |
Lean lazily Nằm chỏng chơ | Cats lean lazily against the window on lazy afternoons. Mèo dựa lười biếng vào cửa sổ vào buổi chiều lười. |
Lean eagerly Trông chờ mong | She leaned eagerly towards the microphone to share her idea. Cô ấy nghiêng người hướng về micro để chia sẻ ý tưởng của mình. |
Lean heavily Dựa nặng | Social media influencers lean heavily on sponsored content for income. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội phụ thuộc nhiều vào nội dung tài trợ để kiếm thu nhập. |
Lean down Cúi xuống | She leaned down to help the elderly man pick up his groceries. Cô ấy cúi xuống để giúp ông lão nhặt đồ tạp hóa của mình. |
Họ từ
Danh từ "lean" trong tiếng Anh có nghĩa là nghiêng về một phía hoặc có ít mỡ, được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thể trạng (như cơ bắp) hoặc quy trình sản xuất (lean manufacturing). Trong tiếng Anh Anh, "lean" có thể sử dụng để mô tả các phương pháp tối ưu hóa quy trình, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến đặc tính nghiêng của đối tượng. Cách phát âm cũng khác nhau, với giọng Anh thường nhẹ nhàng hơn so với giọng Mỹ.
Từ "lean" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lĭnĕus", có nghĩa là "thuộc về sợi" hoặc "mỏng manh". Thuật ngữ này đã tiến hóa qua tiếng Anh cổ "hlēodian", mang ý nghĩa là "dựa vào" hoặc "nghiêng về". Đến nay, "lean" không chỉ được sử dụng để chỉ sự mỏng manh, không có mỡ mà còn chỉ sự phụ thuộc hoặc nghiêng về một phương diện nào đó. Sự chuyển mình này phản ánh cách sử dụng linh hoạt của từ trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "lean" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả sự tiết kiệm hoặc tối ưu hóa nguồn lực thường xuyên xuất hiện. Trong bối cảnh thương mại, "lean" thường được sử dụng để chỉ các quy trình sản xuất tiết kiệm, nhằm giảm lãng phí. Ngoài ra, từ này cũng có thể được dùng trong thể dục để mô tả tình trạng cơ thể với ít mỡ thừa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lean
Thời buổi khó khăn/ Thắt lưng buộc bụng
A future period of lowered income or revenue; a future period when there will be shortages of goods and suffering.
We need to prepare for lean times ahead in our community.
Chúng ta cần chuẩn bị cho thời kỳ khó khăn phía trước trong cộng đồng của chúng ta.
Thành ngữ cùng nghĩa: cause lean times ahead...