Bản dịch của từ Meagre trong tiếng Việt
Meagre
Meagre (Adjective)
The meagre resources allocated to the community center are insufficient.
Tài nguyên thiếu thốn được phân bổ cho trung tâm cộng đồng không đủ.
Her meagre salary makes it hard to afford basic necessities.
Mức lương thiếu thốn của cô ấy làm cho việc chi trả các nhu yếu phẩm cơ bản khó khăn.
The meagre support from the government affects social welfare programs negatively.
Sự hỗ trợ thiếu thốn từ chính phủ ảnh hưởng tiêu cực đến các chương trình phúc lợi xã hội.
Meagre (Noun)
Một loài cá biển săn mồi lớn thuộc họ cá trống, được tìm thấy ở địa trung hải, phía đông đại tây dương và tây nam ấn độ dương. nó là một loài cá thực phẩm quan trọng ở miền nam châu phi.
A large predatory marine fish of the drum family found in the mediterranean eastern atlantic and southwestern indian ocean it is an important food fish in southern africa.
The social event featured a delicious meagre fish dish.
Sự kiện xã hội có món cá meagre ngon.
She caught a meagre while fishing off the social pier.
Cô ấy bắt được một con cá meagre khi câu cá ở bến xã hội.
The social gathering celebrated the meagre catch from the ocean.
Cuộc tụ tập xã hội ăn mừng việc bắt được cá meagre từ biển.
Họ từ
Tính từ "meagre" (British English) hoặc "meager" (American English) chỉ sự thiếu hụt, nghèo nàn về số lượng hoặc chất lượng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả thức ăn, tài nguyên, hoặc thông tin không đủ đầy. Khác biệt về phiên âm giữa hai dạng có thể thấy ở âm /iː/ trong tiếng Anh Anh và /iː/ hoặc /ɛ/ trong tiếng Anh Mỹ. Cả hai phiên bản đều có ý nghĩa tương tự nhưng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn viết khác nhau.
Từ "meagre" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "macrus", có nghĩa là "gầy gò" hoặc "nhỏ bé". Từ này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ dưới dạng "maigre" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến sự thiếu thốn, cụ thể là thực phẩm hoặc tài nguyên. Ngày nay, "meagre" thường mô tả điều gì đó thiếu hụt hoặc không phong phú, phản ánh sự suy giảm và tối giản trong chất lượng hoặc số lượng.
Từ "meagre" (nghèo nàn) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình hình kinh tế, tài chính hoặc nguồn lực hạn chế. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về ngân sách, thu nhập thấp hoặc các điều kiện sống không đủ đầy. Việc sử dụng từ "meagre" trong học thuật có thể làm nổi bật sự thiếu hụt hoặc hạn chế trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp