Bản dịch của từ Southwestern trong tiếng Việt

Southwestern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Southwestern(Adjective)

sˈaʊθwɛstən
ˈsaʊθˈwɛstɝn
01

Liên quan đến phần tây nam của một vùng, quốc gia hoặc khu vực

Of or relating to the southwestern part of a region country or area

Ví dụ
02

Xác định một khu vực nằm ở phía tây nam.

Designating a region that is situated in the southwest

Ví dụ
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, địa lý hoặc chính trị của khu vực tây nam.

A term used to describe the cultural geographical or political characteristics of the southwestern area

Ví dụ

Họ từ