Bản dịch của từ Southwestern trong tiếng Việt
Southwestern
Adjective

Southwestern(Adjective)
sˈaʊθwɛstən
ˈsaʊθˈwɛstɝn
Ví dụ
02
Xác định một khu vực nằm ở phía tây nam.
Designating a region that is situated in the southwest
Ví dụ
03
Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các đặc điểm văn hóa, địa lý hoặc chính trị của khu vực tây nam.
A term used to describe the cultural geographical or political characteristics of the southwestern area
Ví dụ
