Bản dịch của từ Predatory trong tiếng Việt

Predatory

Adjective

Predatory (Adjective)

pɹˈɛdətˌɔɹi
pɹˈɛdətˌoʊɹi
01

Tìm cách bóc lột người khác.

Seeking to exploit others.

Ví dụ

Some individuals exhibit predatory behavior in online scams.

Một số cá nhân thể hiện hành vi săn mồi trong các vụ lừa đảo trực tuyến.

Predatory lenders take advantage of vulnerable borrowers.

Những kẻ cho vay săn mồi lợi dụng những người đi vay dễ bị tổn thương.

Her predatory tactics in business negotiations are well-known.

Chiến thuật săn mồi của cô ta trong các cuộc đàm phán kinh doanh rất nổi tiếng.

02

(của một loài động vật) săn mồi một cách tự nhiên.

(of an animal) preying naturally on others.

Ví dụ

Some people exhibit predatory behavior towards their peers in social settings.

Một số người thể hiện hành vi săn mồi đối với đồng nghiệp của họ trong môi trường xã hội.

The company's predatory marketing tactics targeted vulnerable consumers.

Chiến thuật tiếp thị săn mồi của công ty nhắm vào những người tiêu dùng dễ bị tổn thương.

The politician was known for his predatory approach to gaining power.

Chính trị gia này nổi tiếng với cách tiếp cận săn mồi để giành quyền lực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Predatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predatory

Không có idiom phù hợp