Bản dịch của từ Predatory trong tiếng Việt
Predatory

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "predatory" được sử dụng để miêu tả hành vi săn mồi hoặc thao túng nhằm thu lợi từ người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, mang nghĩa liên quan đến các loài động vật ăn thịt. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "predatory lending" phổ biến hơn ở Mỹ trong bối cảnh tài chính. Từ này thường liên quan đến các hành động tham lam hoặc thiệt hại đến người khác.
Từ "predatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedator", có nghĩa là "kẻ cướp", từ động từ "praedari", mang nghĩa là "cướp bóc". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả các hành vi săn mồi hoặc lạm dụng mà một số loài động vật hoặc con người thực hiện. Ngày nay, "predatory" thường chỉ các hành vi thương mại hoặc xã hội mang tính chất chiếm đoạt, cho thấy sự tiếp nối giữa nghĩa gốc và các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "predatory" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề sinh thái hoặc hành vi xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc tài chính, chỉ những hành vi khai thác hoặc lợi dụng đối tượng yếu hơn. Ngoài ra, "predatory" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, ví dụ như các doanh nghiệp có chiến lược cạnh tranh bất chính.
Từ "predatory" được sử dụng để miêu tả hành vi săn mồi hoặc thao túng nhằm thu lợi từ người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, mang nghĩa liên quan đến các loài động vật ăn thịt. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "predatory lending" phổ biến hơn ở Mỹ trong bối cảnh tài chính. Từ này thường liên quan đến các hành động tham lam hoặc thiệt hại đến người khác.
Từ "predatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedator", có nghĩa là "kẻ cướp", từ động từ "praedari", mang nghĩa là "cướp bóc". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả các hành vi săn mồi hoặc lạm dụng mà một số loài động vật hoặc con người thực hiện. Ngày nay, "predatory" thường chỉ các hành vi thương mại hoặc xã hội mang tính chất chiếm đoạt, cho thấy sự tiếp nối giữa nghĩa gốc và các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "predatory" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề sinh thái hoặc hành vi xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc tài chính, chỉ những hành vi khai thác hoặc lợi dụng đối tượng yếu hơn. Ngoài ra, "predatory" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, ví dụ như các doanh nghiệp có chiến lược cạnh tranh bất chính.
