Bản dịch của từ Predatory trong tiếng Việt
Predatory
Predatory (Adjective)
Some individuals exhibit predatory behavior in online scams.
Một số cá nhân thể hiện hành vi săn mồi trong các vụ lừa đảo trực tuyến.
Predatory lenders take advantage of vulnerable borrowers.
Những kẻ cho vay săn mồi lợi dụng những người đi vay dễ bị tổn thương.
Her predatory tactics in business negotiations are well-known.
Chiến thuật săn mồi của cô ta trong các cuộc đàm phán kinh doanh rất nổi tiếng.
Some people exhibit predatory behavior towards their peers in social settings.
Một số người thể hiện hành vi săn mồi đối với đồng nghiệp của họ trong môi trường xã hội.
The company's predatory marketing tactics targeted vulnerable consumers.
Chiến thuật tiếp thị săn mồi của công ty nhắm vào những người tiêu dùng dễ bị tổn thương.
The politician was known for his predatory approach to gaining power.
Chính trị gia này nổi tiếng với cách tiếp cận săn mồi để giành quyền lực.
Từ "predatory" được sử dụng để miêu tả hành vi săn mồi hoặc thao túng nhằm thu lợi từ người khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học, mang nghĩa liên quan đến các loài động vật ăn thịt. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "predatory lending" phổ biến hơn ở Mỹ trong bối cảnh tài chính. Từ này thường liên quan đến các hành động tham lam hoặc thiệt hại đến người khác.
Từ "predatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedator", có nghĩa là "kẻ cướp", từ động từ "praedari", mang nghĩa là "cướp bóc". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này đã được sử dụng để mô tả các hành vi săn mồi hoặc lạm dụng mà một số loài động vật hoặc con người thực hiện. Ngày nay, "predatory" thường chỉ các hành vi thương mại hoặc xã hội mang tính chất chiếm đoạt, cho thấy sự tiếp nối giữa nghĩa gốc và các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "predatory" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề sinh thái hoặc hành vi xã hội. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh học hoặc tài chính, chỉ những hành vi khai thác hoặc lợi dụng đối tượng yếu hơn. Ngoài ra, "predatory" cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thương mại, ví dụ như các doanh nghiệp có chiến lược cạnh tranh bất chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp