Bản dịch của từ Preying trong tiếng Việt

Preying

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preying(Verb)

pɹˈeɪɪŋ
pɹˈeɪɪŋ
01

Săn bắt hoặc bắt giữ để kiếm thức ăn

To hunt or seize for food

Ví dụ
02

Lợi dụng ai đó hoặc cái gì đó

To take advantage of someone or something

Ví dụ
03

Tham gia vào hành động bắt giữ hoặc giết

To engage in the act of capturing or killing

Ví dụ

Preying(Noun)

01

Mục tiêu của sự bóc lột hoặc thao túng

A target of exploitation or manipulation

Ví dụ
02

Một loài động vật bị săn hoặc giết để làm thức ăn bởi loài khác

An animal that is hunted or killed for food by another

Ví dụ
03

Hành động săn bắt hoặc vồ mồi

The act of hunting or pouncing on prey

Ví dụ

Họ từ