Bản dịch của từ Manipulation trong tiếng Việt
Manipulation
Manipulation (Noun)
Media manipulation affects public opinion during elections.
Sự ảnh hưởng truyền thông đến ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử.
Political manipulation can sway people's beliefs and decisions.
Sự chi phối chính trị có thể làm thay đổi niềm tin và quyết định của mọi người.
Online manipulation through fake news is a growing concern.
Sự chi phối trực tuyến thông qua tin tức giả mạo là một vấn đề ngày càng phát triển.
Ví dụ, việc sử dụng khéo léo đôi tay trong trị liệu chỉnh hình.
The skillful use of the hands in for example chiropractic.
She demonstrated manipulation techniques during the chiropractic workshop.
Cô ấy đã thể hiện các kỹ thuật thao tác trong buổi hội thảo chiropractic.
The manipulation of social media can influence public opinion significantly.
Việc thao tác trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách quan trọng.
The politician was accused of using manipulation to sway voters' decisions.
Nhà chính trị bị buộc tội sử dụng thao tác để chi phối quyết định của cử tri.
Việc thực hành thao túng hoặc trạng thái bị thao túng.
The practice of manipulating or the state of being manipulated.
Social media manipulation can influence public opinion significantly.
Việc thao tác trên mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý kiến công chúng một cách đáng kể.
The manipulation of information can lead to misinformation spreading rapidly.
Sự thao tác thông tin có thể dẫn đến việc lan truyền tin sai một cách nhanh chóng.
Government officials are concerned about the manipulation of election results.
Các quan chức chính phủ lo ngại về việc thao tác kết quả bầu cử.
Dạng danh từ của Manipulation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manipulation | Manipulations |
Kết hợp từ của Manipulation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Data manipulation Xử lý dữ liệu | She analyzed social media data for the research project. Cô ấy phân tích dữ liệu trên mạng xã hội cho dự án nghiên cứu. |
Political manipulation Sự thao túng chính trị | The media often exposes political manipulation in society. Truyền thông thường tiết lộ sự thao túng chính trị trong xã hội. |
Electronic manipulation Điều khiển điện tử | Social media platforms often use electronic manipulation to target specific users. Các nền tảng truyền thông xã hội thường sử dụng sự điều chỉnh điện tử để nhắm mục tiêu vào người dùng cụ thể. |
Cynical manipulation Thao túng một cách châm biếm | His cynical manipulation of social media misled many people. Sự thao túng mạnh mẽ của anh ấy đối với phương tiện truyền thông xã hội đã làm lạc hướng nhiều người. |
Emotional manipulation Điều khiển cảm xúc | She used emotional manipulation to make him feel guilty. Cô ấy đã sử dụng thao túng cảm xúc để khiến anh ta cảm thấy tội lỗi. |
Họ từ
Từ "manipulation" có nghĩa là hành động điều khiển hoặc thao túng một tình huống, đối tượng hoặc người khác để đạt được một mục tiêu cụ thể, thường liên quan đến một sự thiếu trung thực hoặc tính toán. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh xã hội, "manipulation" có thể ám chỉ đến việc tác động tiêu cực, như thao túng cảm xúc, trong khi trong một số lĩnh vực khác, nó có thể được dùng một cách trung lập, như trong tâm lý học hay khoa học máy tính.
Từ "manipulation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manipulatio", xuất phát từ động từ "manipulare", có nghĩa là "cầm bằng tay" (manus - tay, palare - cầm nắm). Lịch sử sử dụng từ này ban đầu liên quan đến hành động điều khiển vật lý bằng tay. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự thao túng tinh vi hơn, đặc biệt trong bối cảnh tâm lý và xã hội, phản ánh khả năng điều khiển hành vi hoặc cảm xúc của người khác thông qua sự khéo léo.
Từ "manipulation" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các khái niệm như tâm lý học, xã hội học và kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động điều khiển hoặc thao túng một cách tinh vi, thường trong lĩnh vực chính trị hoặc thương mại. Sự kết hợp giữa từ này với các khái niệm như quyền lực và kiểm soát cho thấy sự đa dạng và chiều sâu của nó trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp