Bản dịch của từ Usage trong tiếng Việt

Usage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Usage(Noun)

jˈuːsɪdʒ
ˈjusɪdʒ
01

Hành động sử dụng một thứ gì đó là trạng thái được sử dụng.

The act of using something the state of being used

Ví dụ
02

Một mục đích cụ thể hoặc mục tiêu mà cái gì đó được sử dụng.

A specific purpose or goal for which something is used

Ví dụ
03

Cách thức thông thường mà một ngôn ngữ hoặc hình thức giao tiếp được sử dụng.

The customary way in which a language or a form of communication is used

Ví dụ