Bản dịch của từ Usage trong tiếng Việt
Usage
Noun [U/C]

Usage(Noun)
jˈuːsɪdʒ
ˈjusɪdʒ
Ví dụ
Ví dụ
03
Cách thức thông thường mà một ngôn ngữ hoặc hình thức giao tiếp được sử dụng.
The customary way in which a language or a form of communication is used
Ví dụ
