Bản dịch của từ Usage trong tiếng Việt
Usage
Usage (Noun)
The social media platform has seen a surge in usage.
Nền tảng truyền thông xã hội đã chứng kiến sự tăng cao trong việc sử dụng.
The usage of smartphones among teenagers is widespread in society.
Việc sử dụng điện thoại thông minh giữa thanh thiếu niên rộng rãi trong xã hội.
The government is analyzing the data on internet usage in the country.
Chính phủ đang phân tích dữ liệu về việc sử dụng internet trong nước.
Dạng danh từ của Usage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Usage | Usages |
Kết hợp từ của Usage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contemporary usage Sử dụng đương đại | Contemporary usage of social media platforms is widespread among teenagers. Sử dụng đương đại của các nền tảng truyền thông xã hội phổ biến giữa thanh thiếu niên. |
Condom usage Sử dụng bao cao su | Condom usage is crucial in preventing sexually transmitted diseases. Việc sử dụng bao cao su rất quan trọng trong việc ngăn chặn các bệnh lây truyền qua đường tình dục. |
Common usage Sử dụng phổ biến | Common usage of social media platforms is to connect with friends. Sử dụng phổ biến của các nền tảng truyền thông xã hội là kết nối với bạn bè. |
Cellphone usage Sử dụng điện thoại di động | Excessive cellphone usage can lead to social isolation. Sử dụng điện thoại di động quá mức có thể dẫn đến cô lập xã hội. |
Computer usage Sử dụng máy tính | Computer usage has increased in social media platforms. Sử dụng máy tính đã tăng lên trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Họ từ
Từ "usage" trong tiếng Anh đề cập đến cách thức sử dụng một từ, cụm từ, hoặc ngữ pháp trong ngôn ngữ. Nó thường liên quan đến các quy tắc và thói quen trong việc giao tiếp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "usage" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt những thuật ngữ hoặc danh từ cụ thể. Hiểu biết về "usage" giúp nâng cao độ chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.
Từ "usage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "usus", có nghĩa là "sự sử dụng" hoặc "sự áp dụng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "usage" với cùng ý nghĩa. Về sau, từ "usage" được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, giữ nguyên nghĩa ban đầu. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ các cách thức mà ngôn ngữ hoặc các thuật ngữ được áp dụng trong thực tiễn, cho thấy sự phát triển từ khái niệm cơ bản về sự sử dụng sang những khía cạnh ngữ nghĩa tinh vi hơn.
Từ "usage" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi học sinh thường phải phân tích cách sử dụng các từ trong ngữ cảnh khác nhau. Trong phần Viết và Nói, "usage" thường liên quan đến việc bàn luận về cách sử dụng ngôn ngữ hoặc diễn đạt. Bên ngoài IELTS, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực ngôn ngữ học, nghiên cứu ngữ nghĩa, và văn bản về tình huống sử dụng từ vựng trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp