Bản dịch của từ Skillful trong tiếng Việt

Skillful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Skillful(Adjective)

skˈɪlfəl
ˈskɪɫfəɫ
01

Thể hiện sự khéo léo hoặc thành thạo trong một hoạt động cụ thể

Displaying great dexterity or proficiency in a particular activity

Ví dụ
02

Được đặc trưng bởi kỹ năng hoặc sự khéo léo của chuyên gia

Characterized by skill or dexterity expert

Ví dụ
03

Có hoặc thể hiện khả năng hiểu biết hoặc đào tạo để thực hiện tốt một hoạt động hoặc nhiệm vụ nhất định

Having or showing the knowledge ability or training to perform a certain activity or task well

Ví dụ