Bản dịch của từ Skillful trong tiếng Việt
Skillful
Skillful (Adjective)
Yêu cầu kỹ năng.
Requiring skill.
Sarah is a skillful negotiator in her job at the company.
Sarah là một người đàm phán khéo léo trong công việc của cô ấy.
John is not a skillful public speaker; he often stumbles.
John không phải là một người nói trước công chúng khéo léo; anh ấy thường vấp ngã.
Is Maria a skillful artist in the local community center?
Maria có phải là một nghệ sĩ khéo léo tại trung tâm cộng đồng không?
Sở hữu kỹ năng; có tay nghề cao.
Possessing skill skilled.
Maria is a skillful negotiator in social events and gatherings.
Maria là một người đàm phán khéo léo trong các sự kiện xã hội.
John is not a skillful speaker at public events.
John không phải là một diễn giả khéo léo tại các sự kiện công cộng.
Is Sarah a skillful artist in community projects?
Sarah có phải là một nghệ sĩ khéo léo trong các dự án cộng đồng không?
Dạng tính từ của Skillful (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skillful Khéo léo | More skillful Khéo léo hơn | Most skillful Giỏi nhất |
Họ từ
Từ "skillful" là tính từ, có nghĩa là có năng lực, tài năng hoặc khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "skillful" có thể thay thế bằng "skilful", nhưng cách viết này không thường xuyên xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Về ngữ âm, sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm âm "l". "Skillful" thường được sử dụng để miêu tả những người có khả năng cao trong nghề nghiệp hoặc sở thích của họ.
Từ "skillful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sciell", có nghĩa là khéo léo hay có khả năng. Gốc Latin của từ này là "disciplina", có nghĩa là sự rèn luyện hay kỹ năng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "skillful" đã được tiếng Anh hiện đại định nghĩa là có khả năng hoặc tài năng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó. Sự kết hợp giữa quá trình rèn luyện và khả năng thiên bẩm tạo thành nét nghĩa chủ yếu của từ này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "skillful" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần mô tả khả năng và kỹ năng của bản thân hoặc người khác. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công việc, nghệ thuật hoặc thể thao, nơi trình độ kỹ năng được đánh giá cao. "Skillful" thường được sử dụng để miêu tả một cá nhân có khả năng chuyên môn ưu việt trong bất kỳ lĩnh vực nào.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp