Bản dịch của từ Chiropractic trong tiếng Việt

Chiropractic

Noun [U/C]

Chiropractic (Noun)

kaɪɹəpɹˈæktɪk
kaɪɹoʊpɹˈæktɪk
01

Một hệ thống y học bổ sung dựa trên chẩn đoán và điều trị các sai lệch của khớp, đặc biệt là các sai lệch ở cột sống, được cho là gây ra các rối loạn khác bằng cách ảnh hưởng đến dây thần kinh, cơ và các cơ quan.

A system of complementary medicine based on the diagnosis and manipulative treatment of misalignments of the joints especially those of the spinal column which are believed to cause other disorders by affecting the nerves muscles and organs.

Ví dụ

She decided to pursue a career in chiropractic to help others.

Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong chiropractic để giúp người khác.

The chiropractic clinic offers services for back pain relief and alignment.

Phòng khám chiropractic cung cấp dịch vụ giảm đau lưng và cân chỉnh.

Many athletes rely on chiropractic care for injury prevention and recovery.

Nhiều vận động viên tin tưởng vào việc chăm sóc chiropractic để tránh chấn thương và phục hồi.

Dạng danh từ của Chiropractic (Noun)

SingularPlural

Chiropractic

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chiropractic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Chiropractic

Không có idiom phù hợp