Bản dịch của từ Chiropractic trong tiếng Việt
Chiropractic
Chiropractic (Noun)
Một hệ thống y học bổ sung dựa trên chẩn đoán và điều trị các sai lệch của khớp, đặc biệt là các sai lệch ở cột sống, được cho là gây ra các rối loạn khác bằng cách ảnh hưởng đến dây thần kinh, cơ và các cơ quan.
A system of complementary medicine based on the diagnosis and manipulative treatment of misalignments of the joints especially those of the spinal column which are believed to cause other disorders by affecting the nerves muscles and organs.
She decided to pursue a career in chiropractic to help others.
Cô ấy quyết định theo đuổi sự nghiệp trong chiropractic để giúp người khác.
The chiropractic clinic offers services for back pain relief and alignment.
Phòng khám chiropractic cung cấp dịch vụ giảm đau lưng và cân chỉnh.
Many athletes rely on chiropractic care for injury prevention and recovery.
Nhiều vận động viên tin tưởng vào việc chăm sóc chiropractic để tránh chấn thương và phục hồi.
Dạng danh từ của Chiropractic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Chiropractic | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp