Bản dịch của từ Psychological trong tiếng Việt
Psychological

Psychological(Adjective)
Dạng tính từ của Psychological (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Psychological Tâm lý | More psychological Tâm lý hơn | Most psychological Tâm lý học |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "psychological" mang ý nghĩa liên quan đến tâm lý hoặc tâm thần, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi, cảm xúc và nhận thức con người. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ này có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ các lĩnh vực cụ thể như "psychological therapy" (liệu pháp tâm lý) hay "psychological effects" (các tác động tâm lý).
Từ "psychological" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "psychologicus", được hình thành từ "psyche" nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm thức", kết hợp với hậu tố "-logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hay "khoa học". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 16 và đã phát triển cùng với sự tiến bộ của tâm lý học như một ngành khoa học độc lập. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tâm lý, cảm xúc, và hành vi của con người.
Từ "psychological" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading của bài thi, nơi kiến thức về tâm lý học và các khái niệm liên quan có thể là chủ đề đáng chú ý. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về các vấn đề tâm lý, như stress hoặc sự phát triển cá nhân. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến sức khỏe tâm thần, nghiên cứu tâm lý và các tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "psychological" mang ý nghĩa liên quan đến tâm lý hoặc tâm thần, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi, cảm xúc và nhận thức con người. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ này có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ các lĩnh vực cụ thể như "psychological therapy" (liệu pháp tâm lý) hay "psychological effects" (các tác động tâm lý).
Từ "psychological" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "psychologicus", được hình thành từ "psyche" nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm thức", kết hợp với hậu tố "-logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hay "khoa học". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 16 và đã phát triển cùng với sự tiến bộ của tâm lý học như một ngành khoa học độc lập. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tâm lý, cảm xúc, và hành vi của con người.
Từ "psychological" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading của bài thi, nơi kiến thức về tâm lý học và các khái niệm liên quan có thể là chủ đề đáng chú ý. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về các vấn đề tâm lý, như stress hoặc sự phát triển cá nhân. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến sức khỏe tâm thần, nghiên cứu tâm lý và các tương tác xã hội.
