Bản dịch của từ Psychological trong tiếng Việt
Psychological
Psychological (Adjective)
Psychological support is crucial for social workers dealing with trauma.
Hỗ trợ tâm lý là rất quan trọng đối với nhân viên xã hội đang đối mặt với chấn thương.
The psychological impact of social media on teenagers is concerning.
Tác động tâm lý của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên là điều đáng lo ngại.
Social interactions can have a significant psychological effect on individuals.
Tương tác xã hội có thể có tác động tâm lý đáng kể đối với các cá nhân.
Dạng tính từ của Psychological (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Psychological Tâm lý | More psychological Tâm lý hơn | Most psychological Tâm lý học |
Kết hợp từ của Psychological (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely psychological Chỉ thuộc về tâm lý | The fear of public speaking is purely psychological. Nỗi sợ trước khi nói trước đám đông là một cảm xúc thuần túy tâm lý. |
Họ từ
Từ "psychological" mang ý nghĩa liên quan đến tâm lý hoặc tâm thần, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu về hành vi, cảm xúc và nhận thức con người. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt âm thanh hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, từ này có thể được kết hợp với các từ khác để chỉ các lĩnh vực cụ thể như "psychological therapy" (liệu pháp tâm lý) hay "psychological effects" (các tác động tâm lý).
Từ "psychological" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "psychologicus", được hình thành từ "psyche" nghĩa là "linh hồn" hoặc "tâm thức", kết hợp với hậu tố "-logia" có nghĩa là "nghiên cứu" hay "khoa học". Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 16 và đã phát triển cùng với sự tiến bộ của tâm lý học như một ngành khoa học độc lập. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến tâm lý, cảm xúc, và hành vi của con người.
Từ "psychological" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading của bài thi, nơi kiến thức về tâm lý học và các khái niệm liên quan có thể là chủ đề đáng chú ý. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về các vấn đề tâm lý, như stress hoặc sự phát triển cá nhân. Trong bối cảnh thông thường, từ này thường liên quan đến sức khỏe tâm thần, nghiên cứu tâm lý và các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp