Bản dịch của từ Exploitation trong tiếng Việt
Exploitation
Exploitation (Noun)
Child labor exploitation is a serious issue in impoverished communities.
Khai thác lao động trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng trong cộng đồng nghèo.
Companies should not engage in worker exploitation for profit maximization.
Các công ty không nên tham gia vào việc khai thác lao động để tối đa hóa lợi nhuận.
The documentary shed light on the harsh reality of labor exploitation.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ thực tế khắc nghiệt của khai thác lao động.
Hành động sử dụng và hưởng lợi từ các nguồn tài nguyên.
The action of making use of and benefiting from resources.
Child labor exploitation is a serious issue in developing countries.
Lạm dụng lao động trẻ em là một vấn đề nghiêm trọng ở các nước đang phát triển.
Companies should ensure fair wages to prevent worker exploitation.
Các công ty nên đảm bảo mức lương công bằng để ngăn chặn sự lạm dụng lao động.
The documentary shed light on the exploitation of natural resources.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về việc khai thác tài nguyên tự nhiên.
Dạng danh từ của Exploitation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exploitation | Exploitations |
Kết hợp từ của Exploitation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shameless exploitation Lợi dụng không biết xấu hổ | The company engaged in shameless exploitation of its workers. Công ty tham gia vào khai thác vô lễ của công nhân. |
Effective exploitation Khai thác hiệu quả | Effective exploitation of social media can boost brand awareness. Sử dụng hiệu quả mạng xã hội có thể tăng cường nhận thức thương hiệu. |
Sustainable exploitation Khai thác bền vững | Promoting sustainable exploitation of natural resources benefits society. Khuyến khích khai thác bền vững tài nguyên tự nhiên có lợi cho xã hội. |
Successful exploitation Khai thác thành công | The successful exploitation of social media for marketing purposes. Sự khai thác thành công các phương tiện truyền thông xã hội cho mục đích tiếp thị. |
Class exploitation Lợi dụng tình thế | The company was accused of class exploitation in its factories. Công ty bị buộc tội lạm dụng tầng lớp trong nhà máy của mình. |
Họ từ
Từ "exploitation" có nghĩa là sự khai thác, thường chỉ việc sử dụng tài nguyên, lao động hoặc sức mạnh của con người một cách không công bằng hoặc bất hợp lý để tạo ra lợi nhuận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh kinh tế và xã hội. Ở cả Anh và Mỹ, "exploitation" được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, nó có thể mang những sắc thái nghĩa khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, từ này có thể liên quan nhiều đến các vấn đề về quyền lợi lao động và công bằng xã hội hơn là ở Anh.
Từ "exploitation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "exploitatio", bắt nguồn từ động từ "exploiter", có nghĩa là "khai thác". Trong tiếng Pháp, từ này cũng mang ý nghĩa khai thác tài nguyên hoặc con người. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc sử dụng tối đa nguồn lực để đạt được lợi ích, thường gắn liền với sự bất công trong mối quan hệ lao động. Nghĩa hiện tại của "exploitation" nhấn mạnh khía cạnh lạm dụng và bóc lột trong các mối quan hệ xã hội và kinh tế.
Từ "exploitation" xuất hiện với tần suất tương đối nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, liên quan đến chủ đề xã hội và kinh tế. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ việc khai thác tài nguyên, nhân lực hoặc môi trường một cách không công bằng hoặc không bền vững. Các bối cảnh phổ biến bao gồm thảo luận về quyền lao động, bảo vệ môi trường, và các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp