Bản dịch của từ Hunting trong tiếng Việt
Hunting
Hunting (Noun)
Đang tìm kiếm việc gì đó, đặc biệt là việc làm hoặc căn hộ.
Looking for something especially for a job or flat.
Hunting for a new job can be stressful.
Việc tìm kiếm một công việc mới có thể gây căng thẳng.
She is not interested in hunting for an apartment.
Cô ấy không quan tâm đến việc tìm kiếm một căn hộ.
Are you currently hunting for a job in the city?
Bạn hiện đang tìm kiếm một công việc ở thành phố không?
(kỹ thuật) dao động xung quanh giá trị trung tâm mà không ổn định.
Engineering fluctuating around a central value without stabilizing.
Hunting for relevant information is crucial for IELTS preparation.
Việc săn tìm thông tin liên quan rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.
Avoid hunting for answers during the speaking test.
Tránh việc săn tìm câu trả lời trong bài thi nói.
Is hunting for synonyms a good strategy in IELTS writing?
Việc săn tìm từ đồng nghĩa có phải là chiến lược tốt trong viết IELTS không?
Hunting is a popular activity among the indigenous tribes in the Amazon.
Săn bắn là một hoạt động phổ biến trong bộ tộc bản địa ở Amazon.
Some people believe that hunting endangered species should be banned.
Một số người tin rằng việc săn bắn các loài đang bị đe dọa nên bị cấm.
Is hunting allowed in national parks to control wildlife populations?
Việc săn bắn có được phép trong các công viên quốc gia để kiểm soát dân số động vật hoang dã không?
Kết hợp từ của Hunting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fox (usually fox-hunting) Chó săn cáo (thường là săn cáo) | The fox swiftly chased the rabbit during the hunt. Cáo nhanh chóng đuổi theo con thỏ trong cuộc săn. |
Họ từ
Hunting (tiếng Anh: hunting) là hành động tìm kiếm và giết động vật để lấy thịt hoặc nguyên liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Mỹ và Anh với nghĩa cơ bản tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "hunting" thường liên quan đến những hoạt động truyền thống như săn chó, trong khi ở Mỹ, từ này thường ám chỉ đến những phương thức thể thao hơn như săn bắn. Cả hai đều có ý nghĩa trong bảo tồn sinh thái khi quản lý quần thể động vật hoang dã.
Từ "hunting" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "hunten", mang nghĩa là săn bắn. Nó được phát triển từ ngữ gốc tiếng Đức cổ "huntwōn", có liên quan đến hoạt động săn thú. Nguyên gốc tiếng Latinh "captivus" tức là bị bắt giữ cũng phản ánh rõ nét trong concept săn bắn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ giới hạn trong việc săn bắt động vật mà còn bao gồm cả những hoạt động tìm kiếm và chiếm đoạt.
Từ "hunting" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về thiên nhiên, động vật hoang dã hoặc các chương trình bảo tồn. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các vấn đề liên quan đến đạo đức trong săn bắn. Ngoài ra, "hunting" còn được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả hoạt động thể thao hoặc chiến lược trong các trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp