Bản dịch của từ Hunting trong tiếng Việt
Hunting

Hunting(Noun)
Đang tìm kiếm việc gì đó, đặc biệt là việc làm hoặc căn hộ.
Looking for something especially for a job or flat.
(kỹ thuật) Dao động xung quanh giá trị trung tâm mà không ổn định.
Engineering Fluctuating around a central value without stabilizing.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Hunting (tiếng Anh: hunting) là hành động tìm kiếm và giết động vật để lấy thịt hoặc nguyên liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Mỹ và Anh với nghĩa cơ bản tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "hunting" thường liên quan đến những hoạt động truyền thống như săn chó, trong khi ở Mỹ, từ này thường ám chỉ đến những phương thức thể thao hơn như săn bắn. Cả hai đều có ý nghĩa trong bảo tồn sinh thái khi quản lý quần thể động vật hoang dã.
Từ "hunting" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "hunten", mang nghĩa là săn bắn. Nó được phát triển từ ngữ gốc tiếng Đức cổ "huntwōn", có liên quan đến hoạt động săn thú. Nguyên gốc tiếng Latinh "captivus" tức là bị bắt giữ cũng phản ánh rõ nét trong concept săn bắn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ giới hạn trong việc săn bắt động vật mà còn bao gồm cả những hoạt động tìm kiếm và chiếm đoạt.
Từ "hunting" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về thiên nhiên, động vật hoang dã hoặc các chương trình bảo tồn. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các vấn đề liên quan đến đạo đức trong săn bắn. Ngoài ra, "hunting" còn được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả hoạt động thể thao hoặc chiến lược trong các trò chơi điện tử.
Họ từ
Hunting (tiếng Anh: hunting) là hành động tìm kiếm và giết động vật để lấy thịt hoặc nguyên liệu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể Mỹ và Anh với nghĩa cơ bản tương tự. Tuy nhiên, ở Anh, "hunting" thường liên quan đến những hoạt động truyền thống như săn chó, trong khi ở Mỹ, từ này thường ám chỉ đến những phương thức thể thao hơn như săn bắn. Cả hai đều có ý nghĩa trong bảo tồn sinh thái khi quản lý quần thể động vật hoang dã.
Từ "hunting" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "hunten", mang nghĩa là săn bắn. Nó được phát triển từ ngữ gốc tiếng Đức cổ "huntwōn", có liên quan đến hoạt động săn thú. Nguyên gốc tiếng Latinh "captivus" tức là bị bắt giữ cũng phản ánh rõ nét trong concept săn bắn. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ giới hạn trong việc săn bắt động vật mà còn bao gồm cả những hoạt động tìm kiếm và chiếm đoạt.
Từ "hunting" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi có thể xuất hiện trong ngữ cảnh về thiên nhiên, động vật hoang dã hoặc các chương trình bảo tồn. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc các vấn đề liên quan đến đạo đức trong săn bắn. Ngoài ra, "hunting" còn được dùng phổ biến trong các tình huống mô tả hoạt động thể thao hoặc chiến lược trong các trò chơi điện tử.
