Bản dịch của từ Hunting trong tiếng Việt

Hunting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunting (Noun)

hˈʌntɪŋ
hˈʌntɪŋ
01

Đang tìm kiếm việc gì đó, đặc biệt là việc làm hoặc căn hộ.

Looking for something especially for a job or flat.

Ví dụ

Hunting for a new job can be stressful.

Việc tìm kiếm một công việc mới có thể gây căng thẳng.

She is not interested in hunting for an apartment.

Cô ấy không quan tâm đến việc tìm kiếm một căn hộ.

Are you currently hunting for a job in the city?

Bạn hiện đang tìm kiếm một công việc ở thành phố không?

02

(kỹ thuật) dao động xung quanh giá trị trung tâm mà không ổn định.

Engineering fluctuating around a central value without stabilizing.

Ví dụ

Hunting for relevant information is crucial for IELTS preparation.

Việc săn tìm thông tin liên quan rất quan trọng cho việc chuẩn bị IELTS.

Avoid hunting for answers during the speaking test.

Tránh việc săn tìm câu trả lời trong bài thi nói.

Is hunting for synonyms a good strategy in IELTS writing?

Việc săn tìm từ đồng nghĩa có phải là chiến lược tốt trong viết IELTS không?

03

Hành động tìm và giết động vật hoang dã, vì mục đích thể thao hoặc nhằm mục đích sử dụng các bộ phận của nó để làm thức ăn, quần áo, v.v.

The act of finding and killing a wild animal either for sport or with the intention of using its parts to make food clothes etc.

Ví dụ

Hunting is a popular activity among the indigenous tribes in the Amazon.

Săn bắn là một hoạt động phổ biến trong bộ tộc bản địa ở Amazon.

Some people believe that hunting endangered species should be banned.

Một số người tin rằng việc săn bắn các loài đang bị đe dọa nên bị cấm.

Is hunting allowed in national parks to control wildlife populations?

Việc săn bắn có được phép trong các công viên quốc gia để kiểm soát dân số động vật hoang dã không?

Kết hợp từ của Hunting (Noun)

CollocationVí dụ

Fox (usually fox-hunting)

Chó săn cáo (thường là săn cáo)

The fox swiftly chased the rabbit during the hunt.

Cáo nhanh chóng đuổi theo con thỏ trong cuộc săn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hunting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to waste time on accommodation when a rental contract expires [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
[...] To begin with, zoos can only hold small numbers of animals and therefore cannot protect the large majority of species from being or their habitats from being destroyed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho chủ đề Zoos
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] And many wild animal species like rhinos or zebras are on the brink of extinction since they are massively for their body parts to serve the demands for fashion or medicines [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021
[...] In those early days, males were often in charge of which required superior physical strength, and dealing with threats from violent encounters with predators, or other tribes while females were only responsible for domestic matters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 02/10/2021

Idiom with Hunting

Không có idiom phù hợp