Bản dịch của từ Killing trong tiếng Việt
Killing
Killing (Noun)
The killing of innocent civilians is a tragic reality.
Việc giết người dân vô tội là một sự thật bi thảm.
The serial killer was arrested for multiple killings in the area.
Kẻ sát nhân hàng loạt đã bị bắt vì nhiều vụ giết người trong khu vực.
The documentary shed light on the killing of endangered species.
Bộ phim tài liệu đã làm sáng tỏ về việc giết chết các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Dạng danh từ của Killing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Killing | Killings |
Kết hợp từ của Killing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Targeted killing Án sát mục tiêu | Targeted killing is a controversial practice in some societies. Việc giết người mục tiêu là một phương pháp gây tranh cãi trong một số xã hội. |
Intentional killing Giết người có chủ đích | Intentional killing is a serious crime in society. Giết người cố ý là một tội ác nghiêm trọng trong xã hội. |
Mercy killing Giết để thương xót | Mercy killing is a controversial topic in society. Việc giết người vì lòng nhân từ là một chủ đề gây tranh cãi trong xã hội. |
Senseless killing Giết người vô lý | Senseless killing is a tragic issue in society. Việc giết người không lý do là một vấn đề bi thảm trong xã hội. |
Indiscriminate killing Giết người vô địch | Indiscriminate killing is a heinous crime in society. Sát hại không phân biệt là một tội ác ghê tởm trong xã hội. |
Killing (Noun Countable)
The killing of innocent civilians shocked the community.
Việc giết người dân vô tội làm cho cộng đồng bàng hoàng.
The police are investigating the gang-related killings in the area.
Cảnh sát đang điều tra vụ giết người liên quan đến băng đảng trong khu vực.
The rise in gang killings has raised concerns among residents.
Sự gia tăng vụ giết người liên quan đến băng đảng đã làm dấy lên lo ngại trong cư dân.
Kết hợp từ của Killing (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spree killing Cuộc giết người hàng loạt | The spree killing shocked the community. Vụ giết người liên tiếp đã làm cho cộng đồng bàng hoàng. |
Random killing Giết người ngẫu nhiên | Random killings are a threat to social harmony. Các vụ giết người ngẫu nhiên là mối đe dọa đến sự hài hòa xã hội. |
Intentional killing Giết hại cố ý | Intentional killing is a serious crime in every society. Sát hại cố ý là một tội phạm nghiêm trọng trong mọi xã hội. |
Honour/honor killing Giết người để bảo vệ danh dự | Honour killings are a tragic social issue in some communities. Các vụ giết người vì danh dự là một vấn đề xã hội đau lòng ở một số cộng đồng. |
Extrajudicial killing Giết người ngoài tòa án | Extrajudicial killings are a violation of human rights. Các vụ giết người ngoài tòa án là vi phạm quyền con người. |
Họ từ
Từ "killing" trong tiếng Anh mang nghĩa là hành động giết người hoặc dẫn đến cái chết của ai đó. Từ này có thể được sử dụng như danh từ (killing) hoặc động từ (kill). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "killing" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hình sự hoặc ẩn dụ, nhưng cách diễn đạt và mức độ nhấn mạnh có thể khác nhau. Trong ngữ cảnh tương tự, tiếng Anh Anh thường mang tính trang trọng hơn khi mô tả các sự kiện liên quan đến tội phạm, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng một số thuật ngữ ít chính thức hơn.
Từ "killing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "kill", có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển cổ "killa", có nghĩa là "giết" hoặc "làm cho chết". Gốc từ Latin "caedere" cũng liên quan đến ý nghĩa này, ám chỉ hành động gây ra cái chết. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về bạo lực và cái chết trong xã hội, từ những động từ đơn giản đến các khái niệm phức tạp hơn liên quan đến ngữ nghĩa đạo đức và pháp lý của hành động giết người trong bối cảnh hiện đại.
Từ "killing" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà các chủ đề liên quan đến bạo lực, tội phạm và xã hội thường được thảo luận. Trong bối cảnh học thuật, "killing" có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc kết quả gây ra cái chết, thường gặp trong các nghiên cứu về tâm lý xã hội hoặc luật pháp. Bên cạnh đó, từ này cũng thường xuất hiện trong các bài báo, tiểu thuyết hoặc phim ảnh liên quan tới chủ đề bạo lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp