Bản dịch của từ Fluctuating trong tiếng Việt
Fluctuating
Fluctuating (Verb)
Her mood fluctuated throughout the day due to stress.
Tâm trạng của cô ấy dao động suốt ngày vì căng thẳng.
The number of participants in the event fluctuated unexpectedly.
Số lượng người tham gia sự kiện biến đổi không ngờ.
The stock market prices have been fluctuating for weeks.
Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đã dao động suốt tuần.
Fluctuating (Adjective)
Thay đổi thường xuyên; có những thay đổi khó lường.
Changing often having unpredictable changes.
The fluctuating prices of goods affect consumers' purchasing decisions.
Giá cả dao động ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Her fluctuating moods made it hard for her to maintain friendships.
Tâm trạng thay đổi của cô ấy làm cho việc duy trì mối quan hệ bạn bè khó khăn.
The fluctuating population in urban areas poses challenges for city planning.
Dân số biến động ở khu vực đô thị đặt ra thách thức cho quy hoạch đô thị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp