Bản dịch của từ Fluctuating trong tiếng Việt
Fluctuating
Fluctuating (Verb)
Her mood fluctuated throughout the day due to stress.
Tâm trạng của cô ấy dao động suốt ngày vì căng thẳng.
The number of participants in the event fluctuated unexpectedly.
Số lượng người tham gia sự kiện biến đổi không ngờ.
The stock market prices have been fluctuating for weeks.
Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đã dao động suốt tuần.
Dạng động từ của Fluctuating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fluctuate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fluctuated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fluctuated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fluctuates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fluctuating |
Fluctuating (Adjective)
Thay đổi thường xuyên; có những thay đổi khó lường.
Changing often having unpredictable changes.
The fluctuating prices of goods affect consumers' purchasing decisions.
Giá cả dao động ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người tiêu dùng.
Her fluctuating moods made it hard for her to maintain friendships.
Tâm trạng thay đổi của cô ấy làm cho việc duy trì mối quan hệ bạn bè khó khăn.
The fluctuating population in urban areas poses challenges for city planning.
Dân số biến động ở khu vực đô thị đặt ra thách thức cho quy hoạch đô thị.
Họ từ
Từ "fluctuating" xuất phát từ động từ "fluctuate", có nghĩa là sự thay đổi không ổn định, dao động qua lại giữa các giá trị khác nhau. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để miêu tả các hiện tượng như giá cả, nhiệt độ, hoặc tình trạng sức khỏe có tính chất biến động. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "fluctuating" bắt nguồn từ tiếng Latinh "fluctuare", có nghĩa là "dao động" hoặc "rung chuyển", từ gốc "fluctus", tức là "sóng". Từ thế kỷ 15, "fluctuate" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự không ổn định hoặc biến động của một sự vật. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự thay đổi không liên tục, thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế, khí hậu và cảm xúc, phản ánh đặc tính không cố định của các hiện tượng này.
Từ "fluctuating" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, khoa học và môi trường, nơi mà sự thay đổi không ổn định thường được đề cập. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi trong giá cả, nhiệt độ hoặc dữ liệu nghiên cứu, phản ánh tính không ổn định và sự thay đổi liên tục trong các hiện tượng hoặc quy trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp