Bản dịch của từ Stabilizing trong tiếng Việt
Stabilizing
Stabilizing (Verb)
Community programs are stabilizing neighborhoods in Chicago, reducing crime rates significantly.
Các chương trình cộng đồng đang ổn định các khu phố ở Chicago, giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm.
These initiatives are not stabilizing the economy as expected in 2023.
Các sáng kiến này không ổn định nền kinh tế như mong đợi trong năm 2023.
Are social policies stabilizing the housing market in San Francisco effectively?
Các chính sách xã hội có đang ổn định thị trường nhà ở ở San Francisco không?
Dạng động từ của Stabilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stabilizing |
Stabilizing (Adjective)
Community programs are stabilizing the local economy in Springfield this year.
Các chương trình cộng đồng đang ổn định nền kinh tế địa phương ở Springfield năm nay.
These policies are not stabilizing the social structure in urban areas.
Những chính sách này không ổn định cấu trúc xã hội ở các khu đô thị.
Are the new laws stabilizing the housing market in Los Angeles?
Các luật mới có đang ổn định thị trường nhà ở ở Los Angeles không?
Họ từ
Từ "stabilizing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "stabilize", có nghĩa là làm cho một tình trạng, đối tượng trở nên ổn định hơn. Trong tiếng Anh, cả British và American English đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong cách viết và phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ. Thông thường, người Anh có xu hướng sử dụng "stabilising", với chữ "s" thay vì "z". Từ "stabilizing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật, kinh tế, ám chỉ quá trình giảm thiểu biến động hay rủi ro.
Từ "stabilizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stabilis", có nghĩa là "vững chắc" hoặc "ổn định". Tiền tố "sta-", từ động từ "stare" (nghĩa là đứng) cho thấy sự kiên cố. Khái niệm ổn định đã phát triển qua nhiều thế kỷ, từ việc giữ cho một vật thể không bị xê dịch đến việc duy trì trạng thái cân bằng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, xã hội học và chính trị. Ngày nay, "stabilizing" thường được dùng để chỉ các biện pháp nhằm duy trì trạng thái hoặc tình huống ổn định trong môi trường bất định.
Từ "stabilizing" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến khoa học, kinh tế và môi trường. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật, tâm lý học và y học để mô tả quá trình duy trì hoặc làm cho một tình trạng trở nên ổn định. Tình huống sử dụng từ này có thể bao gồm việc điều trị y tế, quản lý kinh tế hoặc trong các hệ thống kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp