Bản dịch của từ Stabilizing trong tiếng Việt
Stabilizing
Stabilizing (Verb)
Community programs are stabilizing neighborhoods in Chicago, reducing crime rates significantly.
Các chương trình cộng đồng đang ổn định các khu phố ở Chicago, giảm đáng kể tỷ lệ tội phạm.
These initiatives are not stabilizing the economy as expected in 2023.
Các sáng kiến này không ổn định nền kinh tế như mong đợi trong năm 2023.
Are social policies stabilizing the housing market in San Francisco effectively?
Các chính sách xã hội có đang ổn định thị trường nhà ở ở San Francisco không?
Stabilizing (Adjective)
Community programs are stabilizing the local economy in Springfield this year.
Các chương trình cộng đồng đang ổn định nền kinh tế địa phương ở Springfield năm nay.
These policies are not stabilizing the social structure in urban areas.
Những chính sách này không ổn định cấu trúc xã hội ở các khu đô thị.
Are the new laws stabilizing the housing market in Los Angeles?
Các luật mới có đang ổn định thị trường nhà ở ở Los Angeles không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp