Bản dịch của từ Seeking trong tiếng Việt

Seeking

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seeking (Noun)

sˈikɪŋ
sˈikɪŋ
01

Hành động của người tìm kiếm; một tìm kiếm hoặc nhiệm vụ để tìm một cái gì đó.

The act of one who seeks a search or quest to find something.

Ví dụ

She is seeking advice on how to improve her IELTS writing.

Cô ấy đang tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện viết IELTS.

He's not seeking help for his IELTS speaking test preparation.

Anh ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ cho việc chuẩn bị thi nói IELTS của mình.

Are you seeking guidance for the IELTS exam from a tutor?

Bạn có đang tìm kiếm sự hướng dẫn cho kỳ thi IELTS từ một giáo viên hướng dẫn không?

Seeking (Adjective)

sˈikɪŋ
sˈikɪŋ
01

(kết hợp) đó là tìm kiếm một cái gì đó cụ thể.

In combination that seeks something specified.

Ví dụ

She is seeking new opportunities for personal growth and development.

Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội mới để phát triển cá nhân.

He is not seeking fame, but rather meaningful connections with others.

Anh ấy không tìm kiếm danh tiếng, mà thay vào đó là mối kết nối ý nghĩa với người khác.

Are you seeking advice on how to improve your IELTS writing skills?

Bạn có đang tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình không?

Seeking (Verb)

sˈikɪŋ
sˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tìm kiếm.

Present participle and gerund of seek.

Ví dụ

She is seeking advice from a career counselor for IELTS preparation.

Cô ấy đang tìm kiếm lời khuyên từ một tư vấn nghề nghiệp để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He is not seeking shortcuts but putting in hard work for improvement.

Anh ấy không tìm kiếm con đường tắt mà làm việc chăm chỉ để cải thiện.

Are you seeking additional resources to enhance your language skills?

Bạn đang tìm kiếm tài nguyên bổ sung để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình?

Dạng động từ của Seeking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seeking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seeking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Moreover, adventure sports such as rock climbing, skateboarding, and parkour have gained popularity among young people excitement and challenges [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, there seems to be a growing trend of young people out new and exciting physical challenges [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
[...] In fact, some of the most admirable people are those who work tirelessly behind the scenes to make a positive impact on the world, without or receiving any public recognition [...]Trích: Bài mẫu Describe a person you admire - IELTS Speaking band (5 - 7.5+)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020
[...] A person who is satisfied with their job is less likely to be jobbed and making it easier for companies to recruit and retain talents [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày 05/03/2020

Idiom with Seeking

Không có idiom phù hợp