Bản dịch của từ Seeking trong tiếng Việt
Seeking
Seeking (Noun)
She is seeking advice on how to improve her IELTS writing.
Cô ấy đang tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện viết IELTS.
He's not seeking help for his IELTS speaking test preparation.
Anh ấy không tìm kiếm sự giúp đỡ cho việc chuẩn bị thi nói IELTS của mình.
Are you seeking guidance for the IELTS exam from a tutor?
Bạn có đang tìm kiếm sự hướng dẫn cho kỳ thi IELTS từ một giáo viên hướng dẫn không?
Seeking (Adjective)
(kết hợp) đó là tìm kiếm một cái gì đó cụ thể.
In combination that seeks something specified.
She is seeking new opportunities for personal growth and development.
Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội mới để phát triển cá nhân.
He is not seeking fame, but rather meaningful connections with others.
Anh ấy không tìm kiếm danh tiếng, mà thay vào đó là mối kết nối ý nghĩa với người khác.
Are you seeking advice on how to improve your IELTS writing skills?
Bạn có đang tìm kiếm lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết IELTS của mình không?
Seeking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tìm kiếm.
Present participle and gerund of seek.
She is seeking advice from a career counselor for IELTS preparation.
Cô ấy đang tìm kiếm lời khuyên từ một tư vấn nghề nghiệp để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.
He is not seeking shortcuts but putting in hard work for improvement.
Anh ấy không tìm kiếm con đường tắt mà làm việc chăm chỉ để cải thiện.
Are you seeking additional resources to enhance your language skills?
Bạn đang tìm kiếm tài nguyên bổ sung để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình?
Dạng động từ của Seeking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeking |
Họ từ
Từ "seeking" là động từ phân từ hiện tại của "seek", có nghĩa là tìm kiếm hoặc truy tìm. Trong tiếng Anh, "seeking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh các hoạt động tìm kiếm thông tin, cơ hội hay sự hiểu biết. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng trong các cấu trúc trang trọng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà ngôn ngữ thường giản dị hơn. Về âm điệu, cách phát âm gần như giống nhau, nhưng nhấn âm có thể khác biệt trong một số trường hợp.
Từ "seeking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "seek", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "secan" và tiếng Đức cổ "sêkan", cả hai đều có nghĩa là tìm kiếm hoặc tìm ra. Gốc Latin của nó, “secare”, nghĩa là "cắt" hoặc "tách rời", thể hiện quá trình tìm kiếm sự khác biệt hoặc mục tiêu mong muốn. Ngày nay, "seeking" không chỉ đơn thuần là hành động tìm kiếm vật chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như tri thức và giá trị.
Từ "seeking" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi người thi thể hiện mong muốn hoặc nhu cầu đạt được một cái gì đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như tìm kiếm thông tin, cơ hội nghề nghiệp, hoặc sự giúp đỡ, thể hiện động lực và mục tiêu của cá nhân. Sự linh hoạt trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ này trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp