Bản dịch của từ Seeking trong tiếng Việt

Seeking

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seeking(Noun)

sˈikɪŋ
sˈikɪŋ
01

Hành động của người tìm kiếm; một tìm kiếm hoặc nhiệm vụ để tìm một cái gì đó.

The act of one who seeks a search or quest to find something.

Ví dụ

Seeking(Adjective)

sˈikɪŋ
sˈikɪŋ
01

(kết hợp) đó là tìm kiếm một cái gì đó cụ thể.

In combination that seeks something specified.

Ví dụ

Seeking(Verb)

sˈikɪŋ
sˈikɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tìm kiếm.

Present participle and gerund of seek.

Ví dụ

Dạng động từ của Seeking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seeking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ