Bản dịch của từ Exploit trong tiếng Việt
Exploit
Exploit (Noun)
Her exploit in organizing the charity event was commendable.
Thành tích tổ chức sự kiện từ thiện của cô thật đáng khen ngợi.
The team's exploit in raising awareness reached many people.
Thành tích nâng cao nhận thức của nhóm đã đến được với nhiều người.
His exploit of climbing Mt. Everest inspired others to challenge themselves.
Thành tích leo núi Everest của anh đã truyền cảm hứng cho những người khác thử thách bản thân.
Cybercriminals use exploits to infiltrate social media platforms and steal data.
Tội phạm mạng sử dụng các cách khai thác để xâm nhập vào các nền tảng truyền thông xã hội và đánh cắp dữ liệu.
An exploit targeting a popular social networking site caused a security breach.
Khai thác nhắm mục tiêu vào một trang mạng xã hội phổ biến đã gây ra vi phạm bảo mật.
Users should be cautious of clicking on suspicious links to avoid exploits.
Người dùng nên thận trọng khi nhấp vào các liên kết đáng ngờ để tránh bị khai thác.
Dạng danh từ của Exploit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Exploit | Exploits |
Kết hợp từ của Exploit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daring exploit Hành động liều lĩnh | He performed a daring exploit by rescuing a drowning child. Anh ấy đã thực hiện một hành động mạo hiểm bằng cách cứu một đứa trẻ đang chìm đuối. |
Military exploit Chiến công quân sự | His military exploits gained him respect in the community. Những chiến công quân sự của anh ấy đã giúp anh ấy được tôn trọng trong cộng đồng. |
Record-breaking exploit Kỳ tích phá kỷ lục | Her record-breaking exploit in charity work inspired many people. Chiến công phá kỷ lục của cô ấy trong công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người. |
Goal-scoring exploit Hành động ghi bàn | His goal-scoring exploit in the charity match impressed everyone. Bàn thắng của anh ấy trong trận đấu từ thiện gây ấn tượng cho mọi người. |
Wartime exploit Hành động anh dũng trong thời chiến | His wartime exploits were widely recognized by the community. Các chiến công trong thời chiến của anh ấy được cộng đồng công nhận rộng rãi. |
Exploit (Verb)
Companies exploit social media to reach a wider audience.
Các công ty khai thác mạng xã hội để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
She exploited her connections to secure a job in social work.
Cô khai thác các mối quan hệ của mình để đảm bảo một công việc trong công tác xã hội.
Volunteers exploit their skills to help marginalized groups in society.
Các tình nguyện viên khai thác kỹ năng của họ để giúp đỡ các nhóm bị thiệt thòi trong xã hội.
Some companies exploit their workers by paying low wages.
Một số công ty bóc lột công nhân của họ bằng cách trả lương thấp.
The politician was accused of trying to exploit the public's fears.
Chính trị gia bị buộc tội cố gắng khai thác nỗi sợ hãi của công chúng.
It is unethical to exploit vulnerable populations for personal gain.
Việc bóc lột những nhóm dân cư dễ bị tổn thương để trục lợi cá nhân là trái đạo đức.
Dạng động từ của Exploit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Exploit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Exploited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Exploited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Exploits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Exploiting |
Kết hợp từ của Exploit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Attempt to exploit Cố gắng lợi dụng | He attempted to exploit social media for marketing purposes. Anh ấy đã cố gắng lợi dụng mạng xã hội cho mục đích tiếp thị. |
Hope to exploit Hy vọng khai thác | They hope to exploit social media for marketing their products. Họ hy vọng khai thác mạng xã hội để quảng cáo sản phẩm của họ. |
Seek to exploit Cố gắng lợi dụng | Companies seek to exploit social media for marketing purposes. Các công ty cố gắng khai thác mạng xã hội cho mục đích tiếp thị. |
Be determined to exploit Quyết tâm khai thác | She is determined to exploit social media for marketing purposes. Cô ấy quyết tâm khai thác mạng xã hội cho mục đích tiếp thị. |
Fail to exploit Thất bại trong khai thác | The company failed to exploit social media for marketing purposes. Công ty đã không khai thác mạng xã hội cho mục đích tiếp thị. |
Họ từ
Từ "exploit" có nghĩa là tận dụng một cách tối đa, thường ám chỉ việc khai thác nguồn lực hoặc cơ hội để đạt được lợi ích. Trong tiếng Anh, "exploit" có thể được sử dụng như danh từ, chỉ hành động hoặc kết quả của việc khai thác, hoặc như động từ, nghĩa là thực hiện hành động khai thác. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh, "exploit" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi nói đến việc khai thác người hoặc tài nguyên một cách phi đạo đức.
Từ "exploit" xuất phát từ tiếng Latin "exploitare", có nghĩa là "khai thác" hoặc "sử dụng". Từ này qua tiếng Pháp cổ (exploiter) đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang ý nghĩa chỉ việc tận dụng lợi ích từ một điều gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, "exploit" không chỉ đánh dấu sự khai thác hiệu quả mà còn hàm chứa ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc bóc lột hoặc lạm dụng tài nguyên và con người.
Từ "exploit" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả việc khai thác tài nguyên thiên nhiên hoặc lợi ích từ một tình huống. Trong bối cảnh nói và viết, "exploit" thường chỉ hành động sử dụng điều gì đó một cách có lợi, nhưng cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi đề cập đến việc lợi dụng người khác. Từ này cũng phổ biến trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp