Bản dịch của từ Underhand trong tiếng Việt
Underhand
Underhand (Adjective)
She used underhand tactics to win the competition.
Cô ấy đã sử dụng chiến thuật gian lận để chiến thắng cuộc thi.
His underhand behavior was not appreciated by the committee.
Hành vi gian lận của anh ta không được ủng hộ bởi ủy ban.
Did they suspect her underhand motives behind the generous offer?
Liệu họ có nghi ngờ động cơ gian lận của cô ấy đằng sau lời đề nghị hào phóng không?
Họ từ
Từ "underhand" thường được dùng để chỉ hành động hoặc cách thức thực hiện một điều gì đó một cách lén lút, không minh bạch hoặc không công bằng. Trong thể thao, cụ thể là trong bóng chày hoặc bóng chuyền, nó mô tả một kiểu ném bóng từ vị trí thấp hơn vai. Tại Anh, thuật ngữ này có thể có nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó còn liên quan đến các hành động không chính thống trong kinh doanh. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu thể hiện ở ngữ cảnh sử dụng hơn là nghĩa từ.
Từ "underhand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "underhanded", bao gồm tiền tố "under-" nghĩa là "dưới" và "hand" nghĩa là "bàn tay". Trong lịch sử, từ này thường liên quan đến hành động lén lút hoặc không minh bạch. Ý nghĩa hiện tại của "underhand" được liên kết với những hành động không trung thực hoặc gian dối, phản ánh sự tinh quái trong cách thức thực hiện mà không công khai hoặc chính danh.
Từ "underhand" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, với tần suất chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về kỹ thuật thể thao, đặc biệt là trong ném bóng hoặc giao bóng. Trong các tình huống khác, từ này thường chỉ những hành động lén lút, không trung thực hoặc bí mật. Sự khám phá và định nghĩa của từ này có thể liên quan đến cách thức thực hiện các hành động một cách khéo léo nhưng không minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp