Bản dịch của từ Underhand trong tiếng Việt

Underhand

Adjective

Underhand (Adjective)

ˈʌndəɹhænd
ˈʌndəɹhænd
01

Hành động hoặc thực hiện một cách bí mật hoặc không trung thực.

Acting or done in a secret or dishonest way

Ví dụ

She used underhand tactics to win the competition.

Cô ấy đã sử dụng chiến thuật gian lận để chiến thắng cuộc thi.

His underhand behavior was not appreciated by the committee.

Hành vi gian lận của anh ta không được ủng hộ bởi ủy ban.

Did they suspect her underhand motives behind the generous offer?

Liệu họ có nghi ngờ động cơ gian lận của cô ấy đằng sau lời đề nghị hào phóng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underhand

Không có idiom phù hợp