Bản dịch của từ Installing trong tiếng Việt
Installing
Installing (Verb)
They are installing new software for social media analysis this week.
Họ đang cài đặt phần mềm mới để phân tích mạng xã hội tuần này.
He is not installing outdated apps on his phone anymore.
Anh ấy không cài đặt ứng dụng lỗi thời trên điện thoại của mình nữa.
Are you installing the new social networking app today?
Bạn có đang cài đặt ứng dụng mạng xã hội mới hôm nay không?
Dạng động từ của Installing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Install |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Installed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Installed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Installs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Installing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp