Bản dịch của từ Assemble trong tiếng Việt
Assemble
Assemble (Noun)
The dance routine ended with a graceful assemble.
Màn nhảy kết thúc bằng một động tác assemble duyên dáng.
She performed a perfect assemble during the ballet performance.
Cô ấy thể hiện một động tác assemble hoàn hảo trong buổi biểu diễn ballet.
The instructor demonstrated the assemble step to the students.
Hướng dẫn viên đã thể hiện bước assemble cho học viên.
Assemble (Verb)
They assemble to code a new software program for the event.
Họ tụ tập để mã hóa một chương trình phần mềm mới cho sự kiện.
The team assembles at the hackathon to convert the code.
Đội họ tụ tập tại cuộc thi hackathon để chuyển đổi mã.
Programmers assemble to translate the code into machine language.
Các lập trình viên tụ tập để dịch mã thành ngôn ngữ máy.
Volunteers assemble care packages for the homeless community.
Tình nguyện viên tổ chức gói quà cho cộng đồng vô gia cư.
Students assemble in the school auditorium for the charity event.
Học sinh tụ tập tại hội trường trường để tham gia sự kiện từ thiện.
Neighbors assemble to discuss neighborhood safety concerns.
Hàng xóm tụ tập để thảo luận về các vấn đề an ninh khu phố.
Students assemble in the school auditorium for the morning assembly.
Học sinh tụ tập tại hội trường trường học cho buổi lễ sáng.
Protesters assemble in the town square demanding political change.
Người biểu tình tụ tập tại quảng trường thị trấn đòi thay đổi chính trị.
Volunteers assemble at the community center to prepare for the charity event.
Tình nguyện viên tụ tập tại trung tâm cộng đồng để chuẩn bị cho sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Assemble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assemble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assembled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assembled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assembles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assembling |
Kết hợp từ của Assemble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Assemble together Tổ chức cùng nhau | They always assemble together before the speaking test. Họ luôn tụ tập trước bài thi nói. |
Assemble already Tập hợp | Have you assembled all the required materials already? Bạn đã tổ chức tất cả tài liệu cần thiết chưa? |
Assemble hastily Lap gấp | She assembled hastily before the presentation. Cô ấy lắp ráp vội vã trước buổi thuyết trình. |
Assemble easily Dễ lắp ráp | She can assemble the essay easily. Cô ấy có thể lắp ráp bài luận dễ dàng. |
Assemble carefully Lắp ráp cẩn thận | She assembled carefully the key points in her speech. Cô ấy đã tỉ mỉ tổng hợp các điểm chính trong bài phát biểu của mình. |
Họ từ
Từ "assemble" có nghĩa là tập hợp, lắp ráp hoặc tụ họp các phần lại với nhau để tạo thành một đối tượng hoàn chỉnh. Trong tiếng Anh, "assemble" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, một số ngữ cảnh có thể nhấn mạnh sự tụ tập của con người hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến quá trình lắp ráp vật lý. Trong cả hai biến thể, phát âm và cách viết không có sự khác biệt lớn.
Từ "assemble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "assimulare", nghĩa là "hợp nhất" hoặc "tập hợp". Trong tiếng Latin, "ad-" có nghĩa là "đến" và "simulare" có nghĩa là "làm giống". Qua thời gian, từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ âm là "assembler" và cuối cùng trở thành “assemble” trong tiếng Anh. Từ này hiện nay được sử dụng nhằm chỉ hành động tập hợp hoặc sắp xếp các phần thành một tổng thể, phản ánh rõ ràng nghĩa gốc liên quan đến việc kết hợp các bộ phận.
Từ "assemble" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình lắp ráp hoặc tập hợp các phần của một sản phẩm. Trong phần Viết và Nói, sinh viên có thể đề cập đến việc lắp ráp một nhóm người hoặc tổ chức sự kiện. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện trong các lĩnh vực như kỹ thuật, công nghệ và quản lý dự án, khi nói về việc tập hợp các nguồn lực hoặc thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp