Bản dịch của từ Assemble trong tiếng Việt

Assemble

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Assemble(Verb)

əsˈɛmbl̩
əsˈɛmbl̩
01

Dịch (một chương trình) từ ngôn ngữ lập trình cấp cao hơn sang mã máy.

Translate (a program) from a higher-level programming language into machine code.

Ví dụ
02

Ghép các bộ phận cấu thành riêng biệt của (một cái máy hoặc vật thể khác) lại với nhau.

Fit together the separate component parts of (a machine or other object)

Ví dụ
03

(của mọi người) tập hợp lại ở một nơi vì một mục đích chung.

(of people) gather together in one place for a common purpose.

Ví dụ

Dạng động từ của Assemble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Assemble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Assembled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Assembled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Assembles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Assembling

Assemble(Noun)

əsˈɛmbl̩
əsˈɛmbl̩
01

Một bước nhảy trong đó hai chân khép lại trước khi tiếp đất.

A leap in which the feet are brought together before landing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ