Bản dịch của từ Landing trong tiếng Việt

Landing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Landing(Noun)

lˈændɪŋ
lˈændɪŋ
01

(ở số nhiều) Lượng cá đánh bắt được ở một khu vực cụ thể hoặc trong một chuyến thám hiểm cụ thể.

(in the plural) The amount of fish caught, as in a specific area or on a particular expedition.

Ví dụ
02

Một nơi trên bờ biển nơi thuyền cập bến.

A place on a shoreline where a boat lands.

Ví dụ
03

Sự tiếp cận một bề mặt, như của một chiếc máy bay hoặc bất kỳ vật thể nào đang hạ độ cao.

An arrival at a surface, as of an airplane or any descending object.

Ví dụ

Dạng danh từ của Landing (Noun)

SingularPlural

Landing

Landings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ