Bản dịch của từ Landing trong tiếng Việt
Landing
Landing (Noun)
(ở số nhiều) lượng cá đánh bắt được ở một khu vực cụ thể hoặc trong một chuyến thám hiểm cụ thể.
(in the plural) the amount of fish caught, as in a specific area or on a particular expedition.
The fishermen were pleased with their abundant landing of tuna.
Ngư dân rất hài lòng với lượng cá ngừ nhiều của họ.
The annual landing of sardines in the bay was celebrated.
Sự kiện hàng năm về lượng cá mòi trong vịnh đã được tổ chức.
The company's landing of seafood from the coast was impressive.
Lượng hải sản của công ty từ bờ biển rất ấn tượng.
The beach was a popular landing for fishing boats.
Bãi biển là nơi đáng đến của thuyền câu.
The harbor had a designated landing area for tourist boats.
Cảng có khu vực đậu đỗ riêng cho thuyền du lịch.
The town's landing was bustling with activity during the festival.
Bến phà của thị trấn rộn ràng hoạt động trong lễ hội.
Sự tiếp cận một bề mặt, như của một chiếc máy bay hoặc bất kỳ vật thể nào đang hạ độ cao.
An arrival at a surface, as of an airplane or any descending object.
The plane's smooth landing delighted the waiting crowd.
Hạ cánh êm đềm của máy bay làm mừng rỡ đám đông chờ đợi.
The astronaut's safe landing after the space mission was celebrated.
Việc hạ cánh an toàn của phi hành gia sau nhiệm vụ không gian đã được ăn mừng.
The hot air balloon's landing in the park amazed the spectators.
Việc hạ cánh của khinh khí cầu ở công viên làm ngạc nhiên khán giả.
Dạng danh từ của Landing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landing | Landings |
Kết hợp từ của Landing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Crash landing Hạ cánh khẩn cấp | The plane made a crash landing due to engine failure. Máy bay đã thực hiện hạ cánh khẩn cấp do lỗi động cơ. |
First-floor landing Sảnh tầng một | The first-floor landing provides a cozy study space for students. Sảnh tầng một cung cấp không gian học tập ấm cúng cho sinh viên. |
Second-floor landing Gác lửng tầng hai | The second-floor landing offers a quiet space for studying. Gian cầu thang tầng hai cung cấp không gian yên tĩnh để học tập. |
Soft landing Hạ cánh nhẹ nhàng | A soft landing in ielts writing is achievable with practice. Một hạ cánh mềm trong viết ielts có thể đạt được với việc luyện tập. |
Lunar landing Hạ cánh trên mặt trăng | The lunar landing was a historic achievement for humanity. Việc hạ cánh trên mặt trăng là một thành tựu lịch sử đối với nhân loại. |
Họ từ
Từ "landing" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động hạ cánh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không hoặc tàu thuyền. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, mặc dù có một số sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "landing" cũng có thể chỉ tới khu vực xuống máy bay trong sân bay (landing zone). Tuy nhiên, trong cả hai phiên bản, từ này đều mang ý nghĩa chung về việc tiếp đất một cách an toàn.
Từ "landing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "land", phát xuất từ tiếng Đức cổ "lant", có nghĩa là "đất" hoặc "vùng đất". Cụ thể, từ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "terra", nghĩa là "đất" hay "mặt đất". Qua thời gian, "landing" được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình hạ cánh xuống đất, đặc biệt trong ngữ cảnh hàng không. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa không gian trên không và mặt đất dưới đó.
Từ "landing" xuất hiện với tần suất đa dạng trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, "landing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quy trình hạ cánh của máy bay. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về du lịch hoặc phương tiện giao thông. Phần Đọc và Viết có thể đề cập đến "landing" trong bối cảnh công nghệ hoặc thiết kế giao diện. Từ này cũng thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến hàng không và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất