Bản dịch của từ Shoreline trong tiếng Việt
Shoreline
Shoreline (Noun)
The shoreline of Malibu attracts many tourists every summer.
Đường bờ biển Malibu thu hút nhiều du khách mỗi mùa hè.
The shoreline does not have enough facilities for local events.
Đường bờ biển không có đủ cơ sở vật chất cho các sự kiện địa phương.
Is the shoreline of San Francisco accessible for everyone?
Đường bờ biển San Francisco có dễ tiếp cận cho mọi người không?
Dạng danh từ của Shoreline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shoreline | Shorelines |
Họ từ
"Shoreline" là danh từ chỉ vùng tiếp giáp giữa đất liền và mặt nước, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái cũng như trong hoạt động của con người. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong Tiếng Anh Anh, thuật ngữ “coastline” cũng thường được dùng, nhấn mạnh vào các đường nét kéo dài ra của vùng biển, còn "shoreline" có thể ám chỉ đến cụ thể khu vực bãi biển hoặc ven sông.
Từ "shoreline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "shore" (bờ) và "line" (đường thẳng). "Shore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "schor", xuất phát từ tiếng Đức cổ "scora", có nghĩa là bờ biển. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đường phân cách giữa đất và nước, đặc biệt là giữa mặt nước biển và đất liền. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ rõ ranh giới thể hiện sự giao thoa giữa hai yếu tố quan trọng: đất và nước.
Từ "shoreline" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về các đề tài liên quan đến môi trường và địa lý. Trong các tình huống khác, "shoreline" thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học môi trường, quy hoạch đô thị và du lịch, đặc biệt khi đề cập đến các vấn đề như xói mòn bờ biển và bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp