Bản dịch của từ Caught trong tiếng Việt
Caught
Caught (Adjective)
The caught batsman walked off the field disappointed.
Người chơi bị bắt ra khỏi sân với sự thất vọng.
The team celebrated the caught catch that won the game.
Đội đã ăn mừng bắt được bóng giúp họ thắng trận.
The caught fielder received applause for the crucial catch.
Người bắt bóng nhận được sự hoan nghênh vì pha bắt quan trọng.
Họ từ
Từ "caught" là quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "catch", nghĩa là nắm bắt, lấy hoặc phát hiện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "caught" được phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Về mặt ý nghĩa, từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như thể thao, giao thông và đời sống hàng ngày, thể hiện sự chiếm hữu hoặc sự phát hiện.
Từ "caught" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cāgian", có nghĩa là "bắt, nắm". Từ này có liên quan đến gốc Latinh "captus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "capere", cũng mang nghĩa là "bắt, lấy". Qua thời gian, "caught" đã phát triển thành dạng quá khứ của động từ "catch", thể hiện hành động nắm bắt hoặc thu giữ một vật. Sự kết hợp giữa các ngôn ngữ đã ảnh hưởng đến nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh đến hành động bắt giữ hoặc chiếm đoạt.
Từ "caught" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là ở các bài nghe và đọc, thường liên quan đến các tình huống mô tả hành động hoặc cảm xúc như bị bắt gặp hoặc phát hiện. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, thể thao và giao tiếp hàng ngày, thể hiện việc bắt giữ hoặc kiểm soát một tình huống. Từ này mang tính chất động từ phân từ, thường gặp trong các dạng câu chủ động và bị động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp