Bản dịch của từ Striker trong tiếng Việt
Striker
Striker (Noun)
The striker hit the primer, firing the gun.
Striker đánh vào miệng đạn, bắn súng.
The striker mechanism is crucial for firearm operation.
Cơ chế striker quan trọng cho hoạt động súng.
The police found the striker used in the crime scene.
Cảnh sát tìm thấy striker được sử dụng tại hiện trường vụ án.
The striker scored two goals in the match.
Tiền đạo ghi hai bàn trong trận đấu.
She is the team's top striker this season.
Cô ấy là tiền đạo hàng đầu của đội mùa này.
The young striker has great potential in football.
Tiền đạo trẻ có tiềm năng lớn trong bóng đá.
Một nhân viên đang đình công.
An employee on strike.
The striker demanded better working conditions.
Người đình công yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
The strikers gathered outside the factory to protest.
Các người đình công tụ tập ngoài nhà máy để biểu tình.
The company negotiated with the striking employees.
Công ty đàm phán với nhân viên đình công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp