Bản dịch của từ Striker trong tiếng Việt
Striker
Striker (Noun)
The striker hit the primer, firing the gun.
Striker đánh vào miệng đạn, bắn súng.
The striker mechanism is crucial for firearm operation.
Cơ chế striker quan trọng cho hoạt động súng.
The police found the striker used in the crime scene.
Cảnh sát tìm thấy striker được sử dụng tại hiện trường vụ án.
The striker scored two goals in the match.
Tiền đạo ghi hai bàn trong trận đấu.
She is the team's top striker this season.
Cô ấy là tiền đạo hàng đầu của đội mùa này.
The young striker has great potential in football.
Tiền đạo trẻ có tiềm năng lớn trong bóng đá.
Một nhân viên đang đình công.
An employee on strike.
The striker demanded better working conditions.
Người đình công yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.
The strikers gathered outside the factory to protest.
Các người đình công tụ tập ngoài nhà máy để biểu tình.
The company negotiated with the striking employees.
Công ty đàm phán với nhân viên đình công.
Dạng danh từ của Striker (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Striker | Strikers |
Họ từ
Từ "striker" thường được sử dụng trong bóng đá để chỉ cầu thủ có nhiệm vụ ghi bàn, thường đứng ở vị trí gần khung thành đối phương. Trong tiếng Anh Anh, "striker" được sử dụng với nghĩa tương tự, với nhấn mạnh vào vai trò tấn công. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có thể ứng dụng trong bóng chày để chỉ người đánh bóng. Sự khác biệt này trong ngữ cảnh thể hiện sự đa dạng của từ trong các nền văn hóa thể thao khác nhau.
Từ "striker" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ Latin "tractare", nghĩa là "kéo" hoặc "thao tác". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được biến thể thành "striker", chỉ những người hoặc vật có khả năng tác động mạnh mẽ vào một đối tượng. Trong lịch sử, "striker" đã được sử dụng để chỉ người chơi thể thao như bóng đá hoặc bóng chày, người có vai trò tấn công, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại là người ghi bàn hoặc gây ra tổn thất cho đối thủ.
Từ "striker" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá, nơi mà nó chỉ vị trí cầu thủ tấn công chủ yếu. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về thể thao, văn hóa hoặc hoạt động thể chất. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "striker" cũng được sử dụng để chỉ những người hoặc vật có vai trò chủ động trong việc tạo ra ảnh hưởng hoặc thay đổi, ví dụ như trong các lĩnh vực kinh doanh hay chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp