Bản dịch của từ Striker trong tiếng Việt

Striker

Noun [U/C]

Striker (Noun)

stɹˈɑɪkɚ
stɹˈɑɪkəɹ
01

Một thiết bị đánh vào mồi trong súng.

A device striking the primer in a gun.

Ví dụ

The striker hit the primer, firing the gun.

Striker đánh vào miệng đạn, bắn súng.

The striker mechanism is crucial for firearm operation.

Cơ chế striker quan trọng cho hoạt động súng.

The police found the striker used in the crime scene.

Cảnh sát tìm thấy striker được sử dụng tại hiện trường vụ án.

02

Cầu thủ sẽ đánh bóng trong trận đấu; một cầu thủ được xem xét về khả năng sút bóng.

The player who is to strike the ball in a game a player considered in terms of ability to strike the ball.

Ví dụ

The striker scored two goals in the match.

Tiền đạo ghi hai bàn trong trận đấu.

She is the team's top striker this season.

Cô ấy là tiền đạo hàng đầu của đội mùa này.

The young striker has great potential in football.

Tiền đạo trẻ có tiềm năng lớn trong bóng đá.

03

Một nhân viên đang đình công.

An employee on strike.

Ví dụ

The striker demanded better working conditions.

Người đình công yêu cầu điều kiện làm việc tốt hơn.

The strikers gathered outside the factory to protest.

Các người đình công tụ tập ngoài nhà máy để biểu tình.

The company negotiated with the striking employees.

Công ty đàm phán với nhân viên đình công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Striker

Không có idiom phù hợp