Bản dịch của từ Striker trong tiếng Việt
Striker
Noun [U/C]

Striker (Noun)
stɹˈɑɪkɚ
stɹˈɑɪkəɹ
Ví dụ
The striker hit the primer, firing the gun.
Striker đánh vào miệng đạn, bắn súng.
The striker mechanism is crucial for firearm operation.
Cơ chế striker quan trọng cho hoạt động súng.
The police found the striker used in the crime scene.
Cảnh sát tìm thấy striker được sử dụng tại hiện trường vụ án.
Ví dụ
The striker scored two goals in the match.
Tiền đạo ghi hai bàn trong trận đấu.
She is the team's top striker this season.
Cô ấy là tiền đạo hàng đầu của đội mùa này.