Bản dịch của từ Primer trong tiếng Việt
Primer

Primer(Noun)
Nắp hoặc ống trụ chứa hợp chất phản ứng với ma sát hoặc xung điện và đốt cháy điện tích trong hộp mực hoặc chất nổ.
A cap or cylinder containing a compound which responds to friction or an electrical impulse and ignites the charge in a cartridge or explosive.
Sách giáo khoa tiểu học dùng để giới thiệu một môn học hoặc dùng để dạy trẻ đọc.
An elementary textbook that serves as an introduction to a subject of study or is used for teaching children to read.
Một phân tử đóng vai trò là nguyên liệu ban đầu cho quá trình trùng hợp.
A molecule that serves as a starting material for a polymerization process.
Một chất được sử dụng làm lớp phủ chuẩn bị trên gỗ, kim loại hoặc vải, đặc biệt để ngăn chặn sự hấp thụ của các lớp sơn tiếp theo hoặc sự phát triển của rỉ sét.
A substance used as a preparatory coat on wood metal or canvas especially to prevent the absorption of subsequent layers of paint or the development of rust.
Một máy bơm nhỏ để bơm nhiên liệu nhằm kích thích động cơ đốt trong, đặc biệt là trong máy bay.
A small pump for pumping fuel to prime an internal combustion engine especially in an aircraft.
Dạng danh từ của Primer (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Primer | Primers |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Primer" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là một tài liệu học tập hoặc sách hướng dẫn, thường được sử dụng để giới thiệu các khái niệm cơ bản trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "primer" thường được phát âm là /ˈprɪmər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm là /ˈprɪmə/. Ngoài ra, "primer" cũng có thể chỉ đến lớp sơn lót trong xây dựng, giúp tăng cường độ bám dính của lớp sơn chính. Sự khác biệt về nghĩa và sử dụng giữa hai phiên bản tiếng Anh này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "primer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primarius", mang nghĩa là "đầu tiên" hay "chính". Lịch sử của từ này bắt đầu từ việc sử dụng trong ngành giáo dục, chỉ những tài liệu học tập đầu tiên mà học sinh tiếp cận. Ngày nay, "primer" không chỉ đơn thuần là sách hướng dẫn cơ bản mà còn ám chỉ bất kỳ tài liệu nào cung cấp kiến thức nền tảng về một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự phát triển và mở rộng của khái niệm ban đầu.
Từ "primer" xuất hiện với tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến giáo trình hoặc hướng dẫn cơ bản, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, "primer" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục và khoa học, như loại tài liệu học thuật hoặc sơ lược về một chủ đề cụ thể. Từ này chủ yếu gặp trong các văn bản chuyên ngành và tài liệu sư phạm.
Họ từ
"Primer" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chính là một tài liệu học tập hoặc sách hướng dẫn, thường được sử dụng để giới thiệu các khái niệm cơ bản trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "primer" thường được phát âm là /ˈprɪmər/, trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm là /ˈprɪmə/. Ngoài ra, "primer" cũng có thể chỉ đến lớp sơn lót trong xây dựng, giúp tăng cường độ bám dính của lớp sơn chính. Sự khác biệt về nghĩa và sử dụng giữa hai phiên bản tiếng Anh này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa của từ.
Từ "primer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primarius", mang nghĩa là "đầu tiên" hay "chính". Lịch sử của từ này bắt đầu từ việc sử dụng trong ngành giáo dục, chỉ những tài liệu học tập đầu tiên mà học sinh tiếp cận. Ngày nay, "primer" không chỉ đơn thuần là sách hướng dẫn cơ bản mà còn ám chỉ bất kỳ tài liệu nào cung cấp kiến thức nền tảng về một lĩnh vực cụ thể, phản ánh sự phát triển và mở rộng của khái niệm ban đầu.
Từ "primer" xuất hiện với tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến giáo trình hoặc hướng dẫn cơ bản, nhưng không phổ biến. Trong phần Viết và Nói, "primer" thường được dùng trong bối cảnh giáo dục và khoa học, như loại tài liệu học thuật hoặc sơ lược về một chủ đề cụ thể. Từ này chủ yếu gặp trong các văn bản chuyên ngành và tài liệu sư phạm.
