Bản dịch của từ Primer trong tiếng Việt

Primer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primer(Noun)

pɹˈaɪmɚ
pɹˈaɪməɹ
01

Nắp hoặc ống trụ chứa hợp chất phản ứng với ma sát hoặc xung điện và đốt cháy điện tích trong hộp mực hoặc chất nổ.

A cap or cylinder containing a compound which responds to friction or an electrical impulse and ignites the charge in a cartridge or explosive.

Ví dụ
02

Sách giáo khoa tiểu học dùng để giới thiệu một môn học hoặc dùng để dạy trẻ đọc.

An elementary textbook that serves as an introduction to a subject of study or is used for teaching children to read.

Ví dụ
03

Một phân tử đóng vai trò là nguyên liệu ban đầu cho quá trình trùng hợp.

A molecule that serves as a starting material for a polymerization process.

Ví dụ
04

Một chất được sử dụng làm lớp phủ chuẩn bị trên gỗ, kim loại hoặc vải, đặc biệt để ngăn chặn sự hấp thụ của các lớp sơn tiếp theo hoặc sự phát triển của rỉ sét.

A substance used as a preparatory coat on wood metal or canvas especially to prevent the absorption of subsequent layers of paint or the development of rust.

Ví dụ
05

Một máy bơm nhỏ để bơm nhiên liệu nhằm kích thích động cơ đốt trong, đặc biệt là trong máy bay.

A small pump for pumping fuel to prime an internal combustion engine especially in an aircraft.

Ví dụ

Dạng danh từ của Primer (Noun)

SingularPlural

Primer

Primers

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ