Bản dịch của từ Primer trong tiếng Việt

Primer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primer (Noun)

pɹˈaɪmɚ
pɹˈaɪməɹ
01

Nắp hoặc ống trụ chứa hợp chất phản ứng với ma sát hoặc xung điện và đốt cháy điện tích trong hộp mực hoặc chất nổ.

A cap or cylinder containing a compound which responds to friction or an electrical impulse and ignites the charge in a cartridge or explosive.

Ví dụ

John forgot to replace the primer in his rifle.

John quên thay viên đạn chứa thuốc nổ trong súng trường của mình.

Using a faulty primer can lead to misfires in firearms.

Sử dụng viên đạn chứa thuốc nổ lỗi có thể dẫn đến súng không nổ.

Do you know how to properly install a primer in a gun?

Bạn có biết cách cài đặt viên đạn chứa thuốc nổ vào súng không?

The soldier loaded the rifle with a primer before shooting.

Người lính nạp súng với một con đạn trước khi bắn.

Never handle the primer with wet hands to avoid accidents.

Không bao giờ cầm con nổ với tay ướt để tránh tai nạn.

02

Một phân tử đóng vai trò là nguyên liệu ban đầu cho quá trình trùng hợp.

A molecule that serves as a starting material for a polymerization process.

Ví dụ

The chemist used a primer to initiate the polymerization reaction.

Nhà hóa học đã sử dụng một chất khởi đầu để khởi động phản ứng polymer hóa.

Without a primer, the polymerization process cannot begin.

Không có chất khởi đầu, quá trình polymer hóa không thể bắt đầu.

Did the scientist add the primer before starting the polymerization?

Nhà khoa học đã thêm chất khởi đầu trước khi bắt đầu polymer hóa chưa?

The chemist used a primer to initiate the polymerization reaction.

Nhà hóa học đã sử dụng một chất khởi đầu để khởi đầu phản ứng polymer hóa.

Without the primer, the polymerization process would not have started.

Nếu không có chất khởi đầu, quá trình polymer hóa sẽ không bắt đầu.

03

Sách giáo khoa tiểu học dùng để giới thiệu một môn học hoặc dùng để dạy trẻ đọc.

An elementary textbook that serves as an introduction to a subject of study or is used for teaching children to read.

Ví dụ

The teacher used a primer to introduce new vocabulary to the students.

Giáo viên đã sử dụng cuốn sách hướng dẫn để giới thiệu từ vựng mới cho học sinh.

The library did not have any primers available for the ESL learners.

Thư viện không có bất kỳ cuốn sách hướng dẫn nào dành cho người học tiếng Anh.

Is the primer recommended for beginners in the IELTS writing section?

Cuốn sách hướng dẫn có được khuyến nghị cho người mới bắt đầu trong phần viết IELTS không?

The teacher used a primer to teach the students basic English.

Giáo viên đã sử dụng một cuốn sách hướng dẫn để dạy học sinh tiếng Anh cơ bản.

She couldn't find her social studies primer for the exam tomorrow.

Cô ấy không thể tìm thấy cuốn sách hướng dẫn xã hội của mình cho kỳ thi ngày mai.

04

Một chất được sử dụng làm lớp phủ chuẩn bị trên gỗ, kim loại hoặc vải, đặc biệt để ngăn chặn sự hấp thụ của các lớp sơn tiếp theo hoặc sự phát triển của rỉ sét.

A substance used as a preparatory coat on wood metal or canvas especially to prevent the absorption of subsequent layers of paint or the development of rust.

Ví dụ

The artist applied a primer to the canvas before painting.

Họa sĩ đã áp dụng một lớp lót lên bức tranh trước khi vẽ.

Not using a primer can lead to uneven paint coverage.

Không sử dụng lớp lót có thể dẫn đến việc sơn không đều.

Did you remember to buy a wood primer for the project?

Bạn có nhớ mua lớp lót gỗ cho dự án không?

Apply a primer before painting to ensure the color stays vibrant.

Áp dụng một lớp lót trước khi sơn để đảm bảo màu sắc sáng.

Skipping the primer may lead to the paint peeling off quickly.

Bỏ qua lớp lót có thể dẫn đến việc sơn bong tróc nhanh chóng.

05

Một máy bơm nhỏ để bơm nhiên liệu nhằm kích thích động cơ đốt trong, đặc biệt là trong máy bay.

A small pump for pumping fuel to prime an internal combustion engine especially in an aircraft.

Ví dụ

The mechanic used a primer to start the airplane's engine.

Người thợ cơ khí đã sử dụng bơm để khởi động động cơ máy bay.

She forgot to bring the primer, so the engine wouldn't start.

Cô ấy quên mang theo bơm, vì vậy động cơ không khởi động.

Do you know where I can find a primer for the engine?

Bạn có biết nơi nào tôi có thể tìm thấy bơm cho động cơ không?

The mechanic used a primer to start the airplane engine.

Người thợ cơ khí đã sử dụng một bơm để khởi động động cơ máy bay.

Pilots should always have a primer handy for emergency situations.

Phi công luôn nên có một bơm sẵn để sử dụng trong tình huống khẩn cấp.

Dạng danh từ của Primer (Noun)

SingularPlural

Primer

Primers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Primer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primer

Không có idiom phù hợp