Bản dịch của từ Polymerization trong tiếng Việt
Polymerization
Noun [U]
Polymerization (Noun Uncountable)
Ví dụ
Polymerization occurs in many industries, including plastics and pharmaceuticals.
Quá trình polymer hóa diễn ra trong nhiều ngành, bao gồm nhựa và dược phẩm.
Polymerization does not happen without proper temperature and pressure conditions.
Quá trình polymer hóa không xảy ra nếu không có nhiệt độ và áp suất thích hợp.
Is polymerization important for creating sustainable materials in today's society?
Polymer hóa có quan trọng trong việc tạo ra vật liệu bền vững trong xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Polymerization
Không có idiom phù hợp