Bản dịch của từ Polymerization trong tiếng Việt
Polymerization
Polymerization (Noun Uncountable)
Polymerization occurs in many industries, including plastics and pharmaceuticals.
Quá trình polymer hóa diễn ra trong nhiều ngành, bao gồm nhựa và dược phẩm.
Polymerization does not happen without proper temperature and pressure conditions.
Quá trình polymer hóa không xảy ra nếu không có nhiệt độ và áp suất thích hợp.
Is polymerization important for creating sustainable materials in today's society?
Polymer hóa có quan trọng trong việc tạo ra vật liệu bền vững trong xã hội hôm nay không?
Họ từ
Polymerization là quá trình hóa học mà trong đó các đơn vị nhỏ gọi là monomer kết hợp lại với nhau để tạo thành một chất đại phân tử phức tạp hơn, được gọi là polymer. Quá trình này có thể diễn ra thông qua hai phương pháp chính: hợp chất hóa học (addition polymerization) và phân hủy (condensation polymerization). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng cụm từ có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp.
Từ "polymerization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polymerus", có nghĩa là "nhiều phần". Tiền tố "poly-" có nghĩa là "nhiều", trong khi "-mer" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "meros", nghĩa là "phần". Polymerization là quá trình kết hợp nhiều đơn vị cấu thành (monomers) thành một chuỗi dài (polymer). Từ giữa thế kỷ 19, khái niệm này đã trở thành nền tảng trong hóa học hữu cơ, đặc biệt trong ngành sản xuất vật liệu tổng hợp. Sự kết hợp này phản ánh cách thức hình thành các vật liệu mới, đa dạng từ các đơn vị đơn giản.
Từ "polymerization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Trong IELTS Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về hóa học hoặc các chủ đề liên quan đến vật liệu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được xuất hiện trong các bài nghiên cứu, tài liệu giáo dục về hóa học và sản xuất nhựa, và thường liên quan đến quy trình tạo ra polymer từ monomer.