Bản dịch của từ Polymerization trong tiếng Việt

Polymerization

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymerization (Noun Uncountable)

01

Hành động hoặc quá trình hình thành polyme.

The act or process of forming polymers.

Ví dụ

Polymerization occurs in many industries, including plastics and pharmaceuticals.

Quá trình polymer hóa diễn ra trong nhiều ngành, bao gồm nhựa và dược phẩm.

Polymerization does not happen without proper temperature and pressure conditions.

Quá trình polymer hóa không xảy ra nếu không có nhiệt độ và áp suất thích hợp.

Is polymerization important for creating sustainable materials in today's society?

Polymer hóa có quan trọng trong việc tạo ra vật liệu bền vững trong xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polymerization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymerization

Không có idiom phù hợp