Bản dịch của từ Rust trong tiếng Việt

Rust

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rust(Noun)

rˈʌst
ˈrəst
01

Bất kỳ lớp phủ nào tương tự được hình thành do ăn mòn hoặc oxy hóa

Any similar coating formed by corrosion or oxidation

Ví dụ
02

Sự hư hại của vật liệu hoặc thiết bị do sự ăn mòn hoặc mục nát.

A deterioration of materials or equipment caused by corrosion or decay

Ví dụ
03

Một lớp oxit màu nâu đỏ hình thành trên sắt hoặc thép khi chúng bị oxi hóa trong điều kiện ẩm ướt.

A reddishbrown oxide coating that forms on iron or steel when it oxidizes in the presence of moisture

Ví dụ

Rust(Verb)

rˈʌst
ˈrəst
01

Bất kỳ lớp phủ nào tương tự được hình thành do ăn mòn hoặc ôxy hóa.

To cause to rust

Ví dụ
02

Sự suy giảm của vật liệu hoặc thiết bị do ăn mòn hoặc phân hủy.

To deteriorate or decline in quality or performance similar to rusting

Ví dụ
03

Một lớp oxit màu đỏ nâu hình thành trên sắt hoặc thép khi nó bị oxi hóa trong môi trường có độ ẩm.

To become affected by rust to corrode

Ví dụ