Bản dịch của từ Rust trong tiếng Việt

Rust

Noun [U/C]Verb

Rust (Noun)

ɹəst
ɹˈʌst
01

Một màu nâu đỏ.

A reddish-brown colour.

Ví dụ

The old iron gate had turned a deep shade of rust.

Cánh cổng sắt cũ đã chuyển sang màu rỉ sét đậm.

Her dress was a beautiful shade of rust, perfect for autumn.

Bộ váy của cô ấy có màu rỉ sét tuyệt đẹp, hoàn hảo cho mùa thu.

The rust on the abandoned car gave it a vintage look.

Màu rỉ sét trên chiếc xe bị bỏ hoang khiến nó có vẻ cổ điển.

02

Một bệnh nấm ở thực vật gây ra các mảng màu đỏ hoặc nâu.

A fungal disease of plants which results in reddish or brownish patches.

Ví dụ

The rust on the wheat crops caused significant damage last year.

Bệnh gỉ sắt trên cây lúa mì đã gây ra thiệt hại đáng kể vào năm ngoái.

The farmer's cornfield was affected by a severe case of rust.

Cánh đồng ngô của người nông dân bị ảnh hưởng bởi một trường hợp bệnh gỉ sắt nghiêm trọng.

The apple orchard had to be treated to prevent the spread of rust.

Vườn táo phải được xử lý để ngăn chặn sự lây lan của bệnh gỉ sắt.

The rust on the wheat fields devastated the farmers' harvest.

Bệnh gỉ sắt trên cánh đồng lúa mì đã tàn phá mùa màng của nông dân.

The rose bushes in the community garden suffered from rust this year.

Những bụi hoa hồng trong vườn cộng đồng năm nay bị rỉ sét.

03

Lớp phủ bong tróc màu đỏ hoặc nâu vàng của oxit sắt được hình thành trên sắt hoặc thép do quá trình oxy hóa, đặc biệt là khi có hơi ẩm.

A reddish- or yellowish-brown flaking coating of iron oxide that is formed on iron or steel by oxidation, especially in the presence of moisture.

Ví dụ

The old car had patches of rust on its body.

Chiếc xe cũ có những mảng rỉ sét trên thân.

The abandoned factory was covered in rust and graffiti.

Nhà máy bỏ hoang phủ đầy rỉ sét và hình vẽ bậy.

The metal gate was difficult to open due to rust buildup.

Cánh cổng kim loại khó mở do rỉ sét tích tụ.

Kết hợp từ của Rust (Noun)

CollocationVí dụ

Covered with rust

Được phủ bởi gỉ sét

The old car was covered with rust.

Chiếc xe cũ bị phủ bởi rỉ sét.

Rust (Verb)

ɹəst
ɹˈʌst
01

Bị ảnh hưởng bởi rỉ sét.

Be affected with rust.

Ví dụ

The abandoned car began to rust in the neglected parking lot.

Chiếc xe bị bỏ hoang bắt đầu rỉ sét trong bãi đậu xe bị bỏ hoang.

The old playground equipment rusted due to lack of maintenance.

Thiết bị sân chơi cũ rỉ sét do không được bảo trì.

The metal fence rusts when exposed to harsh weather conditions.

Hàng rào kim loại bị rỉ sét khi gặp điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

The old car rusted in the garage for years.

Chiếc ô tô cũ rỉ sét trong gara nhiều năm.

The metal railing rusted due to exposure to the salty air.

Lan can kim loại rỉ sét do tiếp xúc với không khí mặn.

Kết hợp từ của Rust (Verb)

CollocationVí dụ

Rust badly

Lan rỉ nặng

The old bridge rusts badly, affecting its structural integrity.

Cây cầu cũ gỉ sét nặng, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó.

Rust through

Bị rỉ sét qua

The iron gate rusted through after years of neglect.

Cái cổng sắt rỉ mục sau nhiều năm bị bỏ quên.

Rust away

Rỉ sét đi

The old building's metal roof began to rust away.

Mái nhà kim loại của tòa nhà cũ bắt đầu gỉ sét.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rust

ɹˈʌst bˈɛlt

Vành đai gỉ sắt

The industrial north of the united states.

The Rust Belt has seen a decline in manufacturing jobs.

Khu vực Rust Belt đã chứng kiến sự suy giảm về công việc sản xuất.