Bản dịch của từ Rust trong tiếng Việt
Rust
Rust (Noun)
Một màu nâu đỏ.
A reddish-brown colour.
The old iron gate had turned a deep shade of rust.
Cánh cổng sắt cũ đã chuyển sang màu rỉ sét đậm.
Her dress was a beautiful shade of rust, perfect for autumn.
Bộ váy của cô ấy có màu rỉ sét tuyệt đẹp, hoàn hảo cho mùa thu.
The rust on the abandoned car gave it a vintage look.
Màu rỉ sét trên chiếc xe bị bỏ hoang khiến nó có vẻ cổ điển.
The rust on the wheat crops caused significant damage last year.
Bệnh gỉ sắt trên cây lúa mì đã gây ra thiệt hại đáng kể vào năm ngoái.
The farmer's cornfield was affected by a severe case of rust.
Cánh đồng ngô của người nông dân bị ảnh hưởng bởi một trường hợp bệnh gỉ sắt nghiêm trọng.
The apple orchard had to be treated to prevent the spread of rust.
Vườn táo phải được xử lý để ngăn chặn sự lây lan của bệnh gỉ sắt.
The rust on the wheat fields devastated the farmers' harvest.
Bệnh gỉ sắt trên cánh đồng lúa mì đã tàn phá mùa màng của nông dân.
The rose bushes in the community garden suffered from rust this year.
Những bụi hoa hồng trong vườn cộng đồng năm nay bị rỉ sét.
The old car had patches of rust on its body.
Chiếc xe cũ có những mảng rỉ sét trên thân.
The abandoned factory was covered in rust and graffiti.
Nhà máy bỏ hoang phủ đầy rỉ sét và hình vẽ bậy.
The metal gate was difficult to open due to rust buildup.
Cánh cổng kim loại khó mở do rỉ sét tích tụ.
Dạng danh từ của Rust (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rust | Rusts |
Kết hợp từ của Rust (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Covered with rust Được phủ bởi gỉ sét | The old car was covered with rust. Chiếc xe cũ bị phủ bởi rỉ sét. |
Rust (Verb)
Bị ảnh hưởng bởi rỉ sét.
Be affected with rust.
The abandoned car began to rust in the neglected parking lot.
Chiếc xe bị bỏ hoang bắt đầu rỉ sét trong bãi đậu xe bị bỏ hoang.
The old playground equipment rusted due to lack of maintenance.
Thiết bị sân chơi cũ rỉ sét do không được bảo trì.
The metal fence rusts when exposed to harsh weather conditions.
Hàng rào kim loại bị rỉ sét khi gặp điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The old car rusted in the garage for years.
Chiếc ô tô cũ rỉ sét trong gara nhiều năm.
The metal railing rusted due to exposure to the salty air.
Lan can kim loại rỉ sét do tiếp xúc với không khí mặn.
Dạng động từ của Rust (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rust |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rusted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rusted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rusts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rusting |
Kết hợp từ của Rust (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rust badly Lan rỉ nặng | The old bridge rusts badly, affecting its structural integrity. Cây cầu cũ gỉ sét nặng, ảnh hưởng đến tính chất cơ học của nó. |
Rust through Bị rỉ sét qua | The iron gate rusted through after years of neglect. Cái cổng sắt rỉ mục sau nhiều năm bị bỏ quên. |
Rust away Rỉ sét đi | The old building's metal roof began to rust away. Mái nhà kim loại của tòa nhà cũ bắt đầu gỉ sét. |
Họ từ
"Hàn gỉ" (rust) là một hợp chất hóa học kết quả của quá trình oxy hóa sắt, xảy ra khi sắt tiếp xúc với nước và oxy trong không khí. Từ "rust" thường được sử dụng để chỉ sự ăn mòn bề mặt và mất chất lượng của các vật liệu kim loại. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm từ này giữ nguyên ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh (British English) nhấn mạnh nhiều hơn vào bối cảnh công nghiệp và lịch sử, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có phần phổ biến hơn trong các lĩnh vực rất thực tiễn như sửa chữa và bảo trì.
Từ "rust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rustica", có nghĩa là "nông thôn" hay "mộc mạc". Ban đầu, từ này được dùng để chỉ sự oxy hóa của kim loại, đặc biệt là sắt, dẫn đến sự hình thành màu đỏ gạch của gỉ sét. Trong lịch sử, hiện tượng này không chỉ gây thiệt hại cho các cấu trúc kim loại mà còn biểu thị cho sự suy giảm chất lượng và sự yếu đuối. Ngày nay, "rust" không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn mang nghĩa biểu tượng về sự xuống cấp và hư hỏng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "rust" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề môi trường và vật liệu. Trong thành phần nói và viết, "rust" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng oxy hóa sắt, cũng như trong các bài luận về tác động của sự ăn mòn đến cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong ngữ cảnh sinh học, liên quan đến sự hủy hoại của nổi tượng sống do môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rust
Vành đai gỉ sắt
The industrial north of the united states.
The Rust Belt has seen a decline in manufacturing jobs.
Khu vực Rust Belt đã chứng kiến sự suy giảm về công việc sản xuất.