Bản dịch của từ Coating trong tiếng Việt
Coating

Coating (Noun Uncountable)
Lớp mỏng phủ lên bề mặt của một vật
A thin layer or covering applied to the surface of something
The coating on the community center protects it from harsh weather.
Lớp phủ trên trung tâm cộng đồng bảo vệ nó khỏi thời tiết khắc nghiệt.
The coating does not last long in humid conditions.
Lớp phủ không tồn tại lâu trong điều kiện ẩm ướt.
Is the coating on the playground safe for children?
Lớp phủ trên sân chơi có an toàn cho trẻ em không?
Vật liệu được dùng để tạo lớp phủ (sơn, vecni, mạ, phủ bột, v.v.)
A substance used to form such a layer (paint, varnish, plating, powder coating, etc.)
The coating on the park benches protects them from rain damage.
Lớp phủ trên ghế công viên bảo vệ chúng khỏi hư hại do mưa.
The coating does not prevent rust on the old playground equipment.
Lớp phủ không ngăn được gỉ sét trên thiết bị chơi cũ.
What type of coating is used for the community center's walls?
Loại lớp phủ nào được sử dụng cho tường của trung tâm cộng đồng?
Quy trình hoặc kết quả của việc phủ một lớp bảo vệ hoặc trang trí (ví dụ: lớp phủ chống ăn mòn)
The process or result of applying a protective or decorative layer (e.g., anti-corrosion coating)
The new anti-corrosion coating protects bridges from harsh weather conditions.
Lớp phủ chống ăn mòn mới bảo vệ cầu khỏi điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
The school did not apply a coating to the playground equipment.
Trường học đã không áp dụng lớp phủ cho thiết bị sân chơi.
Is the coating on the community center sufficient for protection?
Lớp phủ trên trung tâm cộng đồng có đủ để bảo vệ không?
Lớp bao trong dược phẩm (ví dụ: lớp màng bao quanh viên thuốc)
A coating in pharmaceuticals (e.g., film coating on tablets)
The new coating on tablets improves patient compliance significantly.
Lớp phủ mới trên viên thuốc cải thiện sự tuân thủ của bệnh nhân.
The coating does not affect the taste of the medication.
Lớp phủ không ảnh hưởng đến vị của thuốc.
Is the coating on these pills safe for children?
Lớp phủ trên những viên thuốc này có an toàn cho trẻ em không?
Lớp phủ trong ẩm thực (ví dụ: bột áo, chiên xù, phủ sô-cô-la)
A culinary coating (e.g., batter, breading, chocolate coating)
The chocolate coating on the strawberries was delicious at the party.
Lớp sô cô la trên dâu tây thật ngon tại bữa tiệc.
The cookies did not have a coating of icing this time.
Bánh quy lần này không có lớp kem phủ.
Is the coating on your fried chicken crispy enough for you?
Lớp bột trên gà rán của bạn có đủ giòn không?
Coating (Noun Countable)
Một lớp phủ cụ thể (một lớp phủ trên kim loại, một lớp bảo vệ)
A specific layer or cover (a coating on the metal, a protective coating)
The protective coating on the park benches prevents rust and damage.
Lớp bảo vệ trên ghế công viên ngăn ngừa gỉ sét và hư hại.
The city does not apply a coating to all public structures.
Thành phố không áp dụng lớp phủ cho tất cả các công trình công cộng.
Is the coating on the playground equipment safe for children?
Lớp phủ trên thiết bị sân chơi có an toàn cho trẻ em không?
Coating (Verb)
Dạng hiện tại phân từ/gerund của 'coat': phủ hoặc bọc cái gì đó bằng một lớp
Present participle/gerund of 'coat': to cover something with a layer
The artist is coating the mural with vibrant colors for the festival.
Nghệ sĩ đang phủ lớp màu sắc rực rỡ lên bức tranh tường cho lễ hội.
They are not coating the food with excessive oil during the cooking process.
Họ không phủ lớp dầu quá nhiều lên thức ăn trong quá trình nấu.
Are you coating the community center with new paint this weekend?
Bạn có đang phủ lớp sơn mới lên trung tâm cộng đồng vào cuối tuần này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


