Bản dịch của từ Coating trong tiếng Việt
Coating

Coating(Noun Uncountable)
Lớp bao trong dược phẩm (ví dụ: lớp màng bao quanh viên thuốc)
A coating in pharmaceuticals (e.g., film coating on tablets)
Lớp phủ trong ẩm thực (ví dụ: bột áo, chiên xù, phủ sô-cô-la)
A culinary coating (e.g., batter, breading, chocolate coating)
Lớp mỏng phủ lên bề mặt của một vật
A thin layer or covering applied to the surface of something
Vật liệu được dùng để tạo lớp phủ (sơn, vecni, mạ, phủ bột, v.v.)
A substance used to form such a layer (paint, varnish, plating, powder coating, etc.)
Quy trình hoặc kết quả của việc phủ một lớp bảo vệ hoặc trang trí (ví dụ: lớp phủ chống ăn mòn)
The process or result of applying a protective or decorative layer (e.g., anti-corrosion coating)
Coating(Noun Countable)
Một lớp phủ cụ thể (một lớp phủ trên kim loại, một lớp bảo vệ)
A specific layer or cover (a coating on the metal, a protective coating)
Coating(Verb)
Dạng hiện tại phân từ/gerund của 'coat': phủ hoặc bọc cái gì đó bằng một lớp
Present participle/gerund of 'coat': to cover something with a layer
