Bản dịch của từ Coating trong tiếng Việt

Coating

Noun [U] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Coating(Noun Uncountable)

kˈəʊtɪŋ
ˈkoʊtɪŋ
01

Lớp bao trong dược phẩm (ví dụ: lớp màng bao quanh viên thuốc)

A coating in pharmaceuticals (e.g., film coating on tablets)

Ví dụ
02

Lớp phủ trong ẩm thực (ví dụ: bột áo, chiên xù, phủ sô-cô-la)

A culinary coating (e.g., batter, breading, chocolate coating)

Ví dụ
03

Lớp mỏng phủ lên bề mặt của một vật

A thin layer or covering applied to the surface of something

Ví dụ
04

Vật liệu được dùng để tạo lớp phủ (sơn, vecni, mạ, phủ bột, v.v.)

A substance used to form such a layer (paint, varnish, plating, powder coating, etc.)

Ví dụ
05

Quy trình hoặc kết quả của việc phủ một lớp bảo vệ hoặc trang trí (ví dụ: lớp phủ chống ăn mòn)

The process or result of applying a protective or decorative layer (e.g., anti-corrosion coating)

Ví dụ

Coating(Noun Countable)

kˈəʊtɪŋ
ˈkoʊtɪŋ
01

Một lớp phủ cụ thể (một lớp phủ trên kim loại, một lớp bảo vệ)

A specific layer or cover (a coating on the metal, a protective coating)

Ví dụ

Coating(Verb)

kˈəʊtɪŋ
ˈkoʊtɪŋ
01

Dạng hiện tại phân từ/gerund của 'coat': phủ hoặc bọc cái gì đó bằng một lớp

Present participle/gerund of 'coat': to cover something with a layer

Ví dụ

Họ từ