Bản dịch của từ Corrosion trong tiếng Việt
Corrosion
Corrosion (Noun)
Quá trình ăn mòn hoặc bị ăn mòn.
The process of corroding or being corroded.
The corrosion of trust in society is a serious issue.
Sự ăn mòn niềm tin trong xã hội là một vấn đề nghiêm trọng.
The corrosion of relationships can lead to social isolation.
Sự ăn mòn của mối quan hệ có thể dẫn đến cô lập xã hội.
The corrosion of values can weaken the fabric of society.
Sự ăn mòn giá trị có thể làm suy yếu cấu trúc xã hội.
Dạng danh từ của Corrosion (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Corrosion | Corrosions |
Kết hợp từ của Corrosion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Signs of corrosion Dấu hiệu của sự ăn mòn | The old bridge showed signs of corrosion, affecting its stability. Cây cầu cũ đã có dấu hiệu ăn mòn, ảnh hưởng đến ổn định của nó. |
Họ từ
Corrosion là quá trình phân hủy hoặc hao mòn của vật liệu, đặc biệt là kim loại, do tác động của môi trường, thường là nước hoặc không khí. Quá trình này dẫn đến việc hình thành các oxit hoặc muối trên bề mặt vật liệu, làm giảm độ bền và tuổi thọ sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ "corrosion" được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt về phát âm. Ở Anh, âm "r" có thể less pronounced hơn so với Mỹ, nơi "r" được phát âm rõ hơn.
Từ "corrosion" có nguồn gốc từ tiếng Latin "corrosio", xuất phát từ động từ "corrodere", nghĩa là "ăn mòn". "Corrodere" được cấu thành từ "cor-" (có nghĩa là "hoàn toàn") và "rodere" (có nghĩa là "cắn" hay "gặm"). Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến quá trình vật lý hoặc hóa học làm suy yếu hoặc phá hủy chất liệu, chủ yếu là kim loại, do tác động của môi trường. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh tới sự hủy hoại dần dần, thường dẫn đến thất thoát hoặc hư hỏng vật chất.
Từ "corrosion" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện thường xuyên hơn khi thảo luận về các vấn đề môi trường, vật liệu xây dựng và công nghệ. Trong phần Nghe và Nói, "corrosion" thường xuất hiện khi giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận chuyên ngành. Từ này chủ yếu liên quan đến sự hao mòn của kim loại do phản ứng hóa học với môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp