Bản dịch của từ Corrosion trong tiếng Việt

Corrosion

Noun [U/C]

Corrosion (Noun)

kɚˈoʊʒn̩
kəɹˈoʊʒn̩
01

Quá trình ăn mòn hoặc bị ăn mòn.

The process of corroding or being corroded.

Ví dụ

The corrosion of trust in society is a serious issue.

Sự ăn mòn niềm tin trong xã hội là một vấn đề nghiêm trọng.

The corrosion of relationships can lead to social isolation.

Sự ăn mòn của mối quan hệ có thể dẫn đến cô lập xã hội.

The corrosion of values can weaken the fabric of society.

Sự ăn mòn giá trị có thể làm suy yếu cấu trúc xã hội.

Dạng danh từ của Corrosion (Noun)

SingularPlural

Corrosion

Corrosions

Kết hợp từ của Corrosion (Noun)

CollocationVí dụ

Signs of corrosion

Dấu hiệu của sự ăn mòn

The old bridge showed signs of corrosion, affecting its stability.

Cây cầu cũ đã có dấu hiệu ăn mòn, ảnh hưởng đến ổn định của nó.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Corrosion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Corrosion

Không có idiom phù hợp