Bản dịch của từ Corroding trong tiếng Việt
Corroding

Corroding(Verb)
Dạng động từ của Corroding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Corrode |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Corroded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Corroded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Corrodes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Corroding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "corroding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "corrode", có nghĩa là quá trình làm hư hỏng hoặc phá huỷ, thường do ảnh hưởng của thời gian, ẩm ướt hoặc hóa chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người bản ngữ Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ "corroding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường để mô tả sự suy thoái của kim loại hay vật liệu.
Từ "corroding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "corrodere", được cấu thành từ tiền tố "cor-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "rodere" nghĩa là "gặm". Nguyên nghĩa của từ biểu thị hành động gặm nhấm hay phá hủy một cách từ từ. Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả quá trình oxi hóa hoặc hao mòn do tác động hóa học, thường liên quan đến kim loại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh quá trình thiệt hại dần dần mà chất liệu phải chịu đựng.
Từ "corroding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh về hóa học hoặc vật liệu không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học vật liệu hoặc môi trường. Ngoài ra, "corroding" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự xuống cấp của kim loại hoặc chất liệu do ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài như độ ẩm và hóa chất.
Họ từ
Từ "corroding" là dạng hiện tại phân từ của động từ "corrode", có nghĩa là quá trình làm hư hỏng hoặc phá huỷ, thường do ảnh hưởng của thời gian, ẩm ướt hoặc hóa chất. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với người bản ngữ Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ "corroding" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc môi trường để mô tả sự suy thoái của kim loại hay vật liệu.
Từ "corroding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "corrodere", được cấu thành từ tiền tố "cor-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "rodere" nghĩa là "gặm". Nguyên nghĩa của từ biểu thị hành động gặm nhấm hay phá hủy một cách từ từ. Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả quá trình oxi hóa hoặc hao mòn do tác động hóa học, thường liên quan đến kim loại. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại phản ánh quá trình thiệt hại dần dần mà chất liệu phải chịu đựng.
Từ "corroding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh về hóa học hoặc vật liệu không thường xuyên xuất hiện. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều trong Listening và Reading, đặc biệt liên quan đến chủ đề khoa học vật liệu hoặc môi trường. Ngoài ra, "corroding" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự xuống cấp của kim loại hoặc chất liệu do ảnh hưởng của yếu tố bên ngoài như độ ẩm và hóa chất.
