Bản dịch của từ Chemical trong tiếng Việt
Chemical
Chemical (Adjective)
Environmentalists are concerned about the chemical pollution in rivers.
Các nhà môi trường lo ngại về tình trạng ô nhiễm hóa chất ở các dòng sông.
The factory was shut down due to illegal chemical waste disposal.
Nhà máy đã ngừng hoạt động do xử lý chất thải hóa học bất hợp pháp.
The government implemented strict regulations to control chemical emissions.
Chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt để kiểm soát lượng khí thải hóa học.
Dạng tính từ của Chemical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Chemical Hoá học | - | - |
Chemical (Noun Countable)
Chất hoá học.
Chemical substances.
The laboratory tested various chemicals for safety measures.
Phòng thí nghiệm đã thử nghiệm nhiều loại hóa chất khác nhau để tìm biện pháp an toàn.
The chemical spill caused an environmental disaster in the community.
Vụ tràn hóa chất đã gây ra thảm họa môi trường trong cộng đồng.
The company manufactures cleaning products using harmful chemicals.
Công ty sản xuất các sản phẩm tẩy rửa sử dụng hóa chất độc hại.
Kết hợp từ của Chemical (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Environmental chemical Hoá chất môi trường | The environmental chemical spill affected the local community's health. Sự tràn khí hậu hóa học ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương. |
Hazardous chemical Chất hóa học nguy hiểm | The factory released hazardous chemicals into the river. Nhà máy đã thải các hóa chất nguy hiểm vào sông. |
Synthetic chemical Hoá chất tổng hợp | The synthetic chemicals in skincare products can cause skin irritation. Các hóa chất tổng hợp trong sản phẩm chăm sóc da có thể gây kích ứng da. |
Harmful chemical Hóa chất độc hại | Avoid using harmful chemicals in cleaning products. Tránh sử dụng hóa chất độc hại trong sản phẩm làm sạch. |
Organic chemical Hóa chất hữu cơ | Organic chemicals are used in making eco-friendly cleaning products. Hóa chất hữu cơ được sử dụng để sản xuất sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường. |
Họ từ
Từ "chemical" có nghĩa là các chất hoặc hợp chất liên quan đến hóa học, thường được sử dụng để chỉ các thành phần cấu tạo nên vật chất. Trong tiếng Anh, "chemical" có thể được sử dụng như danh từ (chất hóa học) hoặc tính từ (liên quan đến hóa học). Về mặt phát âm và viết, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào nghiên cứu và nghiên cứu khoa học.
Từ "chemical" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "chimicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "khēmeia", chỉ quá trình biến đổi chất liệu. Trong lịch sử, nó liên quan đến nghệ thuật chế tạo và biến đổi các chất, đặc biệt là trong lĩnh vực giả kim thuật. Ngày nay, "chemical" được sử dụng để chỉ các chất và quá trình liên quan đến khoa học hóa học, phản ánh sự phát triển từ các nghiên cứu nguyên thủy về sự biến đổi vật chất sang kiến thức khoa học hiện đại.
Từ "chemical" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các bài liên quan đến khoa học tự nhiên và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học, công nghiệp chế biến, và an toàn hóa chất, liên quan đến các sản phẩm, quy trình và nghiên cứu về ảnh hưởng của hóa chất đối với sức khỏe và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp