Bản dịch của từ Chemical trong tiếng Việt

Chemical

Adjective Noun [C]

Chemical (Adjective)

ˈkem.ɪ.kəl
ˈkem.ɪ.kəl
01

Thuộc về hoá học, hoá chất.

Belongs to chemistry, chemistry.

Ví dụ

Environmentalists are concerned about the chemical pollution in rivers.

Các nhà môi trường lo ngại về tình trạng ô nhiễm hóa chất ở các dòng sông.

The factory was shut down due to illegal chemical waste disposal.

Nhà máy đã ngừng hoạt động do xử lý chất thải hóa học bất hợp pháp.

The government implemented strict regulations to control chemical emissions.

Chính phủ đã thực hiện các quy định nghiêm ngặt để kiểm soát lượng khí thải hóa học.

Dạng tính từ của Chemical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chemical

Hoá học

-

-

Chemical (Noun Countable)

ˈkem.ɪ.kəl
ˈkem.ɪ.kəl
01

Chất hoá học.

Chemical substances.

Ví dụ

The laboratory tested various chemicals for safety measures.

Phòng thí nghiệm đã thử nghiệm nhiều loại hóa chất khác nhau để tìm biện pháp an toàn.

The chemical spill caused an environmental disaster in the community.

Vụ tràn hóa chất đã gây ra thảm họa môi trường trong cộng đồng.

The company manufactures cleaning products using harmful chemicals.

Công ty sản xuất các sản phẩm tẩy rửa sử dụng hóa chất độc hại.

Kết hợp từ của Chemical (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Environmental chemical

Hoá chất môi trường

The environmental chemical spill affected the local community's health.

Sự tràn khí hậu hóa học ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương.

Hazardous chemical

Chất hóa học nguy hiểm

The factory released hazardous chemicals into the river.

Nhà máy đã thải các hóa chất nguy hiểm vào sông.

Synthetic chemical

Hoá chất tổng hợp

The synthetic chemicals in skincare products can cause skin irritation.

Các hóa chất tổng hợp trong sản phẩm chăm sóc da có thể gây kích ứng da.

Harmful chemical

Hóa chất độc hại

Avoid using harmful chemicals in cleaning products.

Tránh sử dụng hóa chất độc hại trong sản phẩm làm sạch.

Organic chemical

Hóa chất hữu cơ

Organic chemicals are used in making eco-friendly cleaning products.

Hóa chất hữu cơ được sử dụng để sản xuất sản phẩm làm sạch thân thiện với môi trường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Chemical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] The pulp thereafter undergoes another round of and water treatment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, raw water undergoes filtration, followed by the addition of a water softener and various [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
[...] From the storage tanks, the water is transferred to a treatment tank where are added to it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/01/2023
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food
[...] And lastly, many foods that are transported long distances need to be treated with and preservatives which make them less healthy to consume [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food

Idiom with Chemical

Không có idiom phù hợp