Bản dịch của từ Chemical trong tiếng Việt

Chemical

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Chemical(Adjective)

ˈkem.ɪ.kəl
ˈkem.ɪ.kəl
01

Thuộc về hoá học, hoá chất.

Belongs to chemistry, chemistry.

Ví dụ

Dạng tính từ của Chemical (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Chemical

Hoá học

-

-

Chemical(Noun Countable)

ˈkem.ɪ.kəl
ˈkem.ɪ.kəl
01

Chất hoá học.

Chemical substances.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ