Bản dịch của từ Destroy trong tiếng Việt
Destroy
Destroy (Verb)
Phá hủy, hủy diệt.
Destroy, destroy.
War can destroy families, leaving many homeless and in despair.
Chiến tranh có thể phá hủy nhiều gia đình, khiến nhiều người mất nhà cửa và tuyệt vọng.
Natural disasters often destroy crops, causing food shortages in communities.
Thiên tai thường phá hủy mùa màng, gây ra tình trạng thiếu lương thực trong cộng đồng.
Riots can destroy businesses, leading to economic instability in neighborhoods.
Bạo loạn có thể phá hủy các doanh nghiệp, dẫn đến bất ổn kinh tế ở các khu dân cư.
Social media can destroy relationships if used carelessly.
Phương tiện truyền thông xã hội có thể phá hủy các mối quan hệ nếu sử dụng bất cẩn.
The rumor mill can destroy reputations in the social sphere.
Nhà sản xuất tin đồn có thể hủy hoại danh tiếng trong lĩnh vực xã hội.
Hate speech online can destroy the sense of community on social platforms.
Lời nói căm thù trực tuyến có thể phá hủy ý thức cộng đồng trên nền tảng xã hội.
Dạng động từ của Destroy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destroy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destroyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destroyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destroys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destroying |
Kết hợp từ của Destroy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have to be destroyed Phải bị phá hủy | Social media posts have to be destroyed after the investigation. Các bài đăng trên mạng xã hội phải bị phá hủy sau khi điều tra. |
Be capable of destroying something Có khả năng phá hủy cái gì | Social media can be capable of destroying relationships. Mạng xã hội có thể phá hủy mối quan hệ. |
An attempt to destroy something Một nỗ lực để phá hủy cái gì | The vandalism was an attempt to destroy the community center. Hành vi phá hoại là một cố gắng phá hủy trung tâm cộng đồng. |
Be intent on destroying something Quyết tâm phá hủy điều gì đó | She is intent on destroying her opponent's reputation in the debate. Cô ấy quyết tâm phá hủy uy tín của đối thủ trong cuộc tranh luận. |
Họ từ
Từ "destroy" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm hủy diệt, phá hủy hoàn toàn một sự vật, hiện tượng hay ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức hay cách phát âm; cả hai đều phát âm là /dɪˈstrɔɪ/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh và thói quen sử dụng, "destroy" thường liên quan đến các tình huống tiêu cực như chiến tranh, thiên tai hoặc sự lãng phí.
Từ "destroy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "destruere", trong đó "de-" có nghĩa là "không" hoặc "ra ngoài", và "struere" có nghĩa là "xây dựng". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa phá hủy hoặc làm tan vỡ cấu trúc, vật thể. Nghĩa hiện tại của "destroy" liên quan trực tiếp đến quá trình làm mất đi sự tồn tại hoặc cấu trúc ban đầu của một vật thể, phản ánh bản chất của việc tiêu diệt.
Từ "destroy" là một động từ thông dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến hoặc phân tích về tác động tiêu cực, ví dụ như chiến tranh hoặc thiên tai. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài báo hoặc tài liệu thảo luận về môi trường và sự thay đổi khí hậu. Ngoài bối cảnh thi cử, "destroy" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hủy diệt, như hủy hoại tài sản, tiêu diệt loài vật hoặc phá vỡ cấu trúc, cho thấy tác động nghiêm trọng đến con người hoặc hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp