Bản dịch của từ Attacking trong tiếng Việt

Attacking

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attacking (Adjective)

ətˈækɪŋ
ətˈækɪŋ
01

Tiến hành một cuộc tấn công.

Carrying out an attack.

Ví dụ

The attacking group disrupted the peace meeting last week in Chicago.

Nhóm tấn công đã làm gián đoạn cuộc họp hòa bình tuần trước ở Chicago.

The attacking behavior of some individuals is concerning in social settings.

Hành vi tấn công của một số cá nhân là điều đáng lo ngại trong các tình huống xã hội.

Is the attacking strategy effective for improving community relations?

Chiến lược tấn công có hiệu quả trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?

Attacking (Verb)

ətˈækɪŋ
ətˈækɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của tấn công.

Present participle and gerund of attack.

Ví dụ

Attacking social issues is crucial for community development and progress.

Tấn công các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.

They are not attacking the root causes of social inequality effectively.

Họ không tấn công hiệu quả vào nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng xã hội.

Are you attacking the social problems in your community actively?

Bạn có đang tấn công các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình không?

Dạng động từ của Attacking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attacking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attacking/

Video ngữ cảnh