Bản dịch của từ Attacking trong tiếng Việt
Attacking
Attacking (Adjective)
Tiến hành một cuộc tấn công.
Carrying out an attack.
The attacking group disrupted the peace meeting last week in Chicago.
Nhóm tấn công đã làm gián đoạn cuộc họp hòa bình tuần trước ở Chicago.
The attacking behavior of some individuals is concerning in social settings.
Hành vi tấn công của một số cá nhân là điều đáng lo ngại trong các tình huống xã hội.
Is the attacking strategy effective for improving community relations?
Chiến lược tấn công có hiệu quả trong việc cải thiện quan hệ cộng đồng không?
Attacking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của tấn công.
Present participle and gerund of attack.
Attacking social issues is crucial for community development and progress.
Tấn công các vấn đề xã hội là rất quan trọng cho sự phát triển cộng đồng.
They are not attacking the root causes of social inequality effectively.
Họ không tấn công hiệu quả vào nguyên nhân gốc rễ của bất bình đẳng xã hội.
Are you attacking the social problems in your community actively?
Bạn có đang tấn công các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình không?
Dạng động từ của Attacking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attack |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attacked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attacked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attacks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attacking |
Họ từ
"Attacking" là một động từ và tính từ trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là hành động công kích hoặc tấn công, có thể chỉ ra sự đối đầu về thể chất hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Mỹ, "attacking" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là trong bóng đá hoặc bóng rổ, để chỉ các chiến lược tấn công. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể mang sắc thái tiêu cực hơn khi chỉ trích hoặc chỉ ra hành vi gây hấn. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và sắc thái nghĩa.
Từ "attacking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attacare", có nghĩa là "tấn công" hoặc "tiếp cận". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "tacare" (chạm). Trong những thế kỷ qua, "attacking" đã phát triển để không chỉ ám chỉ hành động tấn công vật lý, mà còn bao gồm các hình thức tấn công ngữ nghĩa hoặc ý thức hệ trong ngữ cảnh chính trị, xã hội và cá nhân. Sự mở rộng này phản ánh sự thay đổi trong cách mà chúng ta hiểu và diễn đạt sự xung đột.
Từ "attacking" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, khi bàn luận về các chủ đề như chiến thuật thể thao, chính trị, và tâm lý học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành động tấn công trong quân sự, hoặc chỉ trích mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận. Tính từ "attacking" gợi lên ý nghĩa chủ động và mang tính công kích, thường liên quan đến các tình huống cạnh tranh hoặc xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp