Bản dịch của từ Decay trong tiếng Việt
Decay
Decay (Noun)
Trạng thái hoặc quá trình thối rữa hoặc phân hủy.
The state or process of rotting or decomposition.
The decay of social values is a concerning issue in modern society.
Sự suy thoái của các giá trị xã hội là một vấn đề đáng lo ngại trong xã hội hiện đại.
The decay of trust among neighbors can lead to isolation.
Sự suy thoái của sự tin tưởng giữa hàng xóm có thể dẫn đến cô lập.
Kết hợp từ của Decay (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dental decay Sâu răng | Poor oral hygiene can lead to dental decay. Vệ sinh răng miệng kém có thể dẫn đến sâu răng. |
Urban decay Sự suy thoái đô thị | The city's neglect led to widespread urban decay in impoverished areas. Sự sao lãng của thành phố dẫn đến sự suy thoái đô thị trên diện rộng ở các khu vực nghèo đói. |
Moral decay Suy thoái đạo đức | The rise in crime rates reflects the moral decay in society. Sự tăng về tỷ lệ tội phạm phản ánh sự suy thoái đạo đức trong xã hội. |
Physical decay Sự suy giảm vật lý | Lack of exercise leads to physical decay in the elderly. Thiếu vận động dẫn đến suy giảm về thể chất ở người cao tuổi. |
Rapid decay Sự suy thoái nhanh chóng | The rapid decay of social norms shocked the community. Sự suy thoái nhanh chóng của các quy tắc xã hội đã gây sốc cho cộng đồng. |
Decay (Verb)
The food in the fridge started to decay after a week.
Thức ăn trong tủ lạnh bắt đầu phân hủy sau một tuần.
Without proper maintenance, the building will decay over time.
Không có bảo dưỡng đúng cách, tòa nhà sẽ phân hủy theo thời gian.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp